1 |  | Bước đầu tìm hiểu nghệ thuật vườn cảnh chùa và vườn phủ tại Thành phố Huế/ Nguyễn Văn Nam; GVHD: Ngô Quang Đê . - 1998. - 52 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 710 |
2 |  | Di tích lịch sử - văn hóa và danh thắng Việt Nam / Dương Văn Sáu . - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2017. - 387 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV49021-MV49036, TK23253-TK23255 Chỉ số phân loại: 959.7 |
3 |  | Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design / Đoàn Khắc Tình . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 98 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15367-TK15371, TK20276, TK20277, TK20360-TK20362 Chỉ số phân loại: 720.1 |
4 |  | Giáo trình lịch sử nghệ thuật. Tập 1 / Đặng Thái Hoàng (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 297 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17309-TK17311 Chỉ số phân loại: 700.9 |
5 |  | Hoạ tiết hoa văn Châu Mỹ / Trần Hậu (tuyển chọn) . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 203 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK08002774-TK08002778 Chỉ số phân loại: 720 |
6 |  | Hồ sơ Sự kiện : Chuyên san của Tạp chí Cộng sản . - Mô tả dựa trên số 96 60 tr. : 21 cm Thông tin xếp giá: B74 |
7 |  | Internet - những địa chỉ bạn cần biết Phần 2 . Giáo dục - Văn hoá - Nghệ thuật, Nhóm tác giả Elicom . - . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 206 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005286, TK17689-TK17691 Chỉ số phân loại: 025.06 |
8 |  | It's Not Rocket Science : 4 Simple Strategies for Mastering the Art of Execution / Dave Anderson . - New Jersey : Wiley, 2015. - xxi,223 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3074 Chỉ số phân loại: 658 |
9 |  | Khám phá thế giới mỹ thuật / Laurie, schneider Adams . - H. : Mỹ thuật, 2006. - 189 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002795-TK08002797 Chỉ số phân loại: 700 |
10 |  | Kim loại trong nghệ thuật trang trí nội ngoại thất : các loại ghế trong vườn: Bảng hiệu,Trụ đèn, chân đèn / Nguyễn Kim Dân . - H : Mỹ thuật, 2004. - 80tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08002779-TK08002783 Chỉ số phân loại: 739 |
11 |  | Ký hoạ đương đại Trung Quốc / Mao Đạt Vĩ , Tào Anh Nghĩa, Từ Chấn Thời (bs) ; Đức Linh tuyển dịch . - H. : Văn hoá thông tin, 2004. - 209 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08002784, TK08002786 Chỉ số phân loại: 760.51 |
12 |  | Một góc nhìn của tri thức . Tập1 . - Lần 1. - Tp. HCM : Nxb Trẻ , tạp chí tia sáng , 2002. - 537 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09008004-TK09008006 Chỉ số phân loại: 001 |
13 |  | Nghệ thuật bán hàng cá nhân : Sách chuyên khảo / Nguyễn Viết Lâm . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008. - 327 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012179-GT09012188 Chỉ số phân loại: 658.81 |
14 |  | Nghệ thuật đàm phán đỉnh cao = Crucial conversations : Sự khác biệt giữa người chiến thắng và kẻ thua cuộc trên bàn đàm phán / Kerry Patterson,...[và những người khác]; Minh Hiếu dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty Sách Alpha, 2024. - 363 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25432 Chỉ số phân loại: 153.6 |
15 |  | Nghệ thuật kiến trúc theo văn hóa cổ Trung Hoa / E. Lip, Nguyễn Hoàng Hải (dịch) . - . - Văn hóa thông tin, 1999. - 93 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19736-TK19739 Chỉ số phân loại: 720.951 |
16 |  | Nghệ thuật pha trò dí dỏm : Đùa tinh tế, vạn người mê / Patrick King; Ngọc Minh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 214 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25071 Chỉ số phân loại: 158.2 |
17 |  | Nghệ thuật thiết kế / Vũ Trần Mai Trâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 447 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK27248 Chỉ số phân loại: 741.60711 |
18 |  | Nghệ thuật thuần hóa chim / Việt Chương . - . - Mỹ thuật, 1996. - 159 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK19217 Chỉ số phân loại: 636.6 |
19 |  | Nghệ thuật trồng người / Hoàng Xuân Việt . - H : Nxb Thanh niên, 2004. - 266 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007677-TK09007679 Chỉ số phân loại: 370.15 |
20 |  | Nghệ thuật xử thế / Lưu Đình Hoa; Người dịch: Trần Quân - Thanh Giang; Hiệu đính: Thanh Hà . - . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2004. - 431 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010283, TK09010284, TK17425 Chỉ số phân loại: 158.2 |
21 |  | Photography, life, and the opposites / Len Bernstein . - 1st ed. - Monticello : Delia Press, 2013. - xvi, 193 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4157 Chỉ số phân loại: 770.1 |
22 |  | Portrait of traditional Hanoi the 1,000 year - old city of the dragon. / Hữu Ngọc . - . - Hà Nội, 2010. - 248 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 100 năm ) Thông tin xếp giá: VL0655 Chỉ số phân loại: 959.731 |
23 |  | Tạo hình nghệ thuật Hoa thủy tiên / Đức Hiệp . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 147 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK20705, TK20706 Chỉ số phân loại: 635.9 |
24 |  | The art of public speaking / Stephen E. Lucas . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1998. - xxv, 478 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2422, NV4709 Chỉ số phân loại: 808.5 |
25 |  | The art of public speaking / Stephen E. Lucas . - 4th ed. - New York : MacGraw-Hill, 1992. - xvii,414 p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV4030 Chỉ số phân loại: 808.51 |
26 |  | The Art of Strategic Leadership : How Leaders at All Levels Prepare Themselves, Their Teams, and Organizations for the Future / Steven J. Stowell, Stephanie S. Mead . - New Jersey : Wiley, 2016. - xii,192 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV3131 Chỉ số phân loại: 658.4092 |
27 |  | Thể dục thể thao với sức khoẻ vẻ đẹp phụ nữ / Nguyễn Toán bs . - H. : Thể dục thể thao, 2007. - 259 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002798-TK08002800 Chỉ số phân loại: 796.44 |
28 |  | Thuật lãnh đạo trong khủng hoảng và biến động / Leonard J. Marcus, Eric J. Mcnulty, Joseph M. Henderson, Barry C. Dorn; Chi Nhân dịch . - Hà Nội : Công Thương, 2020. - 409 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25021 Chỉ số phân loại: 658.4056 |
29 |  | Tìm hiểu nghệ thuật vườn cảnh gia đình tại thành phố Huế/ Trần Quốc Toàn; GVHD: Ngô Quang Đê . - 1997. - 43 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 710 |
30 |  | Toán học và nghệ thuật / Nguyễn Tiến Dũng . - Hà Nội : Văn học ; Công ty Giáo dục Sputnik, 2016. - 237 tr. : Minh họa ; 21 cm( Tủ sách Sputnik, số 024 ) Thông tin xếp giá: TK23687 Chỉ số phân loại: 510 |