| 1 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật về Lâm nghiệp / Tổng Cục Lâm nghiệp . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 597 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0442-PL0446
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 2 |  | Chế độ tự chủ về tài chính, biên chế đối với cơ quan Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập / Bộ Tài chính . - Tái bản có bổ sung. - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 465 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08006058, TK08006059, TK14392-TK14394
 Chỉ số phân loại: 342
 | 
		| 3 |  | Hướng dẫn phát hành, quản lý và sử dụng hoá đơn  / Nguyễn Thành Long (s.t, b.s) . - H. : Lao động, 2003. - 290 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010054-TK09010056
 Chỉ số phân loại: 342
 | 
		| 4 |  | Luật bảo vệ môi trường và nghị định hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 1997. - 54tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005904-TK08005907
 Chỉ số phân loại: 344.03
 | 
		| 5 |  | Luật bảo vệ và phát triển rừng và nghị định hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc Gia , 1998. - 48 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004897, TK08005506-TK08005509
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 6 |  | Luật điện lực và nghị định hướng dẫn thi hành . - H.  : Chính trị Quốc gia , 2005. - 113tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08003921-TK08003925
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 7 |  | Luật nhà ở và các nghị định, thông tư về giao dịch nhà ở : Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009/ Quốc hội . - Hà Nội  : Lao động - Xã hội , 2011. - 331 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0377
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 8 |  | Nghiên cứu các hoạt động của Trung tâm Công nghệ sinh học thực vật - Viện di truyền nông nghiệp thực hiện theo tinh thần của nghị định 115/2005/NĐ - CP của chính phủ.   / Trần Thị Mai (A); GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2010. - 66 tr. + Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV6886
 Chỉ số phân loại: 338.5
 | 
		| 9 |  | Nghiên cứu giải pháp giao rừng cho cộng đồng dân cư góp phần xây dựng nghị định hướng dẫn luật bảo vệ và phát triển rừng : Nhiệm vụ NC đặc thù cấp Bộ / Nguyễn Bá Ngãi, Trần Ngọc Thể . - 2014. -  //Kết quả NCKH và CN giai đoạn 2005-2014. - Năm 2014 .  ISBN 9786046012214 . - tr. 274 - 279 Thông tin xếp giá: BT4576
 | 
		| 10 |  | Nghị định của chính phủ ban hành quy chế đấu thầu . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005500
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 11 |  | Nghị định của chính phủ quy định các hình thức, đối tượng và tiêu chuẩn khen thưởng . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 28tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005481, TK08005482
 Chỉ số phân loại: 344.597
 | 
		| 12 |  | Nghị định của chính phủ về bảo vệ an toàn lưới điện cao áp . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 26tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005895, TK08005896
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 13 |  | Nghị định của Chính phủ về chế độ kiểm toán và văn bản hướng dẫn thi hành . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 324 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005421, TK08005422
 Chỉ số phân loại: 343.597
 | 
		| 14 |  | Nghị định của chính phủ về chế độ nhuận bút . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 44 tr. ; 19 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005475, TK08005476
 Chỉ số phân loại: 344
 | 
		| 15 |  | Nghị định của chính phủ về công chứng, chứng thực . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 66tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005483, TK08005484
 Chỉ số phân loại: 342
 | 
		| 16 |  | Nghị định về xử lý kỷ luật cán bộ, công chức và văn bản hướng dẫn thi hành . - H.  : Chính trị Quốc gia , 2006. - 95tr. ; 19cm Chỉ số phân loại: 351
 | 
		| 17 |  | Nghị định về xử lý kỷ luật cán bộ, công chức và văn bản hướng dẫn thi hành: Toàn văn nghị định mới của Chính phủ về việc xử lý  kỷ luật cán bộ, công chức. Toàn văn thông tư sô 03/2006/TT - BNV ngày 08 - 02 - 2006 của bộ nội vụ hướng dẫn ti hành nghị định và thông tư số 01/200/TT - BNV về giải quyết khiếu nại quyết định kỷ luật công chức . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 95tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PL0143, TK08003564-TK08003567
 Chỉ số phân loại: 342.08
 | 
		| 18 |  | Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2004. - 182 tr.  ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004869, TK08005221, TK09007946, TK09007947
 Chỉ số phân loại: 344
 | 
		| 19 |  | Pháp lệnh nghĩa vụ lao động công ích và nghị định hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005479, TK08005480
 Chỉ số phân loại: 344.01
 | 
		| 20 |  | Pháp lệnh phí và thu lệ phí và các quy định hướng dẫn thi hành . - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 357tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005418, TK09008090
 Chỉ số phân loại: 344
 | 
		| 21 |  | Văn bản hướng dẫn thực hiện quy chế đấu thầu . - Tái bản có bổ sung. - H : Xây dựng, 2004. - 420tr ; 21cm( Tủ sách văn bản Pháp quy xây dựng ) Thông tin xếp giá: TK08005414, TK09007777, TK09007778
 Chỉ số phân loại: 343.597
 |