1 | | 206 mẫu các loại đơn hợp đồng, tờ khai / Nguyễn Quang Dũng, Phạm Thị Yến . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 520 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0114, TK08003852 Chỉ số phân loại: 348 |
2 | | 207 mẫu văn bản mới nhất thường dùng trong lĩnh vực đất đai nhà ở và xây dựng / Lê Thành Châu, Nguyễn Thị Việt Hà . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 402 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005803 Chỉ số phân loại: 352.3 |
3 | | Cung cấp điện an toàn điện và chống sét cho nhà ở và công trình công cộng / Trương Tri Ngộ . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 179 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16995-TK16997, TK20756, TK20757 Chỉ số phân loại: 621.3 |
4 | | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở trên địa bàn huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai giai đoạn 2014-2016 : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Vân Anh; GVHD: Vũ Ngọc Chuẩn . - 2017. - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12428 Chỉ số phân loại: 333 |
5 | | Đánh giá kết quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2020 - 2022 : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Bùi Văn Thương; NHDKH: Nguyễn Thị Loan . - 2023. - ix,89 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6317 Chỉ số phân loại: 333 |
6 | | Đánh giá việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hưu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu giai đoạn 2016 - 2019 trên địa bàn huyện Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk / Phạm Thanh Quế, Đặng Thị Thúy Kiều; Người phản biện: Nguyễn Văn Trị . - 2021. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2021. Số 24.- tr 153 - 161 Thông tin xếp giá: BT5032 |
7 | | Giáo trình Thiết kế kiến trúc nhà dân dụng / Đặng Thị Phúc Tiến, Đỗ Thị Minh Phúc . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 115 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19646-GT19648 Chỉ số phân loại: 728.071 |
8 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đăng ký giao dịch bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất huyện Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội / Trần Trọng Phương,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Đình Bồng . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 7.- tr 120 - 129 Thông tin xếp giá: BT4594 |
9 | | Hệ thống các văn bản pháp luật hiện hành về đất đai và nhà ở / Lê Hoàng (sưu tầm và tuyển chọn) . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 1456 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005599, VL520-VL522, VL535 Chỉ số phân loại: 346.04 |
10 | | Hệ thống văn bản pháp luật về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 898tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005685 Chỉ số phân loại: 346.04 |
11 | | Hợp đồng chuyển quyền sử dụng đất và mua bán nhà ở : Sách tham khảo / Lê Thu Hà biên soạn . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 386 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18206, TK18207, TK19148 Chỉ số phân loại: 346.02 |
12 | | Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 249 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16671-TK16673, TK19047-TK19051 Chỉ số phân loại: 728 |
13 | | Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2002. - 250 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18283-TK18285 Chỉ số phân loại: 728 |
14 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi, Lê Hồng Dân . - Hà Nội : Xây dựng, 2022. - 350 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24726-TK24730 Chỉ số phân loại: 728.370959 |
15 | | Kỹ thuật làm nhà theo phong tục và văn hóa xây dựng phương Đông (Ứng dụng dịch học và phong thủy học) = Building technology according to construction costum and culture of aest Application of theory of changes and feng shui / Nguyễn Tiến Đích . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 397 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17218-TK17220 Chỉ số phân loại: 690 |
16 | | Mẫu nhà dân tự xây / Nguyễn Bá Đang chủ biên,... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 272 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK16872-TK16874 Chỉ số phân loại: 728 |
17 | | Nâng cao hiệu quả công tác cấp GCN QSDĐ, quyền sở hữu nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất cho các hộ gia đình, cá nhân trên địa bàn huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế nông nghiệp / Đỗ Ngọc Phước; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2018. - viii, 96 tr Thông tin xếp giá: THS4563 Chỉ số phân loại: 338.1 |
18 | | Nghiên cứu mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến định giá nhà ở xã hội cho người có thu nhập thấp trên địa bàn quận 6, thành phố Hồ Chí Minh : [Luận văn thạc sỹ kinh tế] / Đỗ Tuấn Anh; GVHD: Đinh Phi Hổ . - 2013. - 132 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2342 Chỉ số phân loại: 338.1 |
19 | | Nghiên cứu phát triển sản phẩm tủ bếp cho không gian nhà ở tại thành phố Yên Bái tại Công ty TNHH kiến trúc - nội thất đô thị mới Yên Bái : Luận văn Thạc sĩ Mỹ thuật ứng dụng / Đỗ Chính Nghĩa; GVHD: Lý Tuấn Trường . - 2020. - ix,113 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5285 Chỉ số phân loại: 700 |
20 | | Nhà ở cao tầng tiêu chuẩn thiết kế / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 24 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK17152-TK17154 Chỉ số phân loại: 690 |
21 | | Nhà ở công nhân khu công nghiệp / Viện Kiế trúc, Quy hoạch Đô thị và Nông thôn . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 83 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: TK16983-TK16985 Chỉ số phân loại: 728 |
22 | | Nhà ở nông thôn truyền thống và cải tiến / Nguyễn Bá Đang, Nguyễn Văn Than . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1995. - 177 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK15471-TK15473 Chỉ số phân loại: 728 |
23 | | Quản lý nhà nước về xây dựng đối với nhà ở riêng lẻ trên địa bàn huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Vũ Quang; NHDKH: Nguyễn Tiến Thao . - 2021. - 82 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5697 Chỉ số phân loại: 330.068 |
24 | | Thiết kế cải tạo không gian nội thất phòng khách nhà ở biệt thự phong cách tân cổ điển : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Công Duẩn; GVHD: Trần Đức Thiện . - 2016. - 53 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12654 Chỉ số phân loại: 729 |
25 | | Thiết kế cảnh quan cây xanh khu nhà ở và rèn luyện thể lực, thể thao của đơn vị quân đội M06 : Khóa luận tốt nghiệp / Tống Thị Huyền Mai; GVHD: Đặng Văn Hà . - 2017. - 28 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12786 Chỉ số phân loại: 710 |
26 | | Thiết kế không gian nội thất chung cư theo phong cách tân cô điển : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Nga; GVHD: Trần Đức Thiện . - 2017. - 56 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12889 Chỉ số phân loại: 729 |
27 | | Thiết kế không gian nội thất công trình nhà ở lô phố theo phong cách hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Văn Phú; GVHD: Lý Tuấn Trường . - 2016. - 50 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12753 Chỉ số phân loại: 729 |
28 | | Thiết kế không gian nội thất nhà ở chung cư : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Tuấn Anh; GVHD: Ngô Minh Điệp . - 2017. - 48 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12850 Chỉ số phân loại: 729 |
29 | | Thiết kế không gian nội thất nhà ở chung cư cao cấp Dolphin Plaza : Khóa luận tốt nghiệp / Đoàn Ngọc Đoan; GVHD: Ngô Minh Điệp . - 2016. - 61 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12736 Chỉ số phân loại: 729 |
30 | | Thiết kế không gian nội thất nhà ở chung cư cao cấp Dolphin Plaza : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Tuyến; GVHD: Ngô Minh Điệp . - 2016. - 60 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12658 Chỉ số phân loại: 729 |