| 1 |  | Bài giảng Thiết kế nhà bê tông cốt thép / Vũ Minh Ngọc (Chủ biên), Phạm Văn Thuyết, Phạm Quang Đạt . - Hà Nội:  Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 120 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22423-GT22427, MV49288-MV49302
 Chỉ số phân loại: 693.54
 | 
		| 2 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội :  Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
 Chỉ số phân loại: 363.7003
 | 
		| 3 |  | Công nghệ ván khuôn trượt xây dựng nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 76 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17016-TK17018
 Chỉ số phân loại: 624
 | 
		| 4 |  | Hỏi đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng. Tập 1 / Triệu Tây An,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 369 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16950-TK16952
 Chỉ số phân loại: 690
 | 
		| 5 |  | Hướng dẫn quy trình kiểm toán năng lượng nhà cao tầng / Nguyễn Hoàng Minh Vũ (chủ biên), Đinh Ngọc Sang, Nguyễn Lê Duy Luân . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 70 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27113
 Chỉ số phân loại: 333.796217
 | 
		| 6 |  | Hướng dẫn sử dụng Etabs phần mềm chuyên dụng tính toán nhà cao tầng / Ngô Minh Đức . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 147 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16767-TK16769
 Chỉ số phân loại: 690.0285
 | 
		| 7 |  | Hướng dẫn thiết kế kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép chịu động đất, theo TCXDVN 375:2006 / Nguyễn Xuân Chính chủ biên,... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17115-TK17117
 Chỉ số phân loại: 693.8
 | 
		| 8 |  | Kết cấu nhầ cao tầng = High - Rise Building Structures / Schueller Wolfgang; người dịch: Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 309 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16944-TK16946
 Chỉ số phân loại: 690
 | 
		| 9 |  | Kỹ thuật phòng chống cháy - nổ nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 170 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17212-TK17214
 Chỉ số phân loại: 693.8
 | 
		| 10 |  | Móng nhà cao tầng kinh nghiệm nước ngoài / Nguyễn Bá Kế (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 370 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16905-TK16907
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 11 |  | Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 174 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17043-TK17045
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 12 |  | Nhà cao tầng - thiết kế và xây dựng. Tập 1, Kiến trúc nhà cao tầng / Trịnh Hồng Đoàn, Nguyễn Hồng Thực, Khuất Tân Hưng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 332 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17233-TK17235
 Chỉ số phân loại: 728
 | 
		| 13 |  | Nhà ở cao tầng tiêu chuẩn thiết kế / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 24 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK17152-TK17154
 Chỉ số phân loại: 690
 | 
		| 14 |  | Nhà ở cao tầng trong đô thị - sử dụng - những nguy cơ tiềm ẩn - giải pháp / Nguyễn Huy Hoàng . - Hà Nội : Xây dựng, 2022. - 150 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24721-TK24725
 Chỉ số phân loại: 690.383
 | 
		| 15 |  | Phân tích kết cấu nhà nhiều tầng / Nguyễn Tiến Chương . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 178 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27234
 Chỉ số phân loại: 690.383
 | 
		| 16 |  | Sổ tay công trình sư kết cấu nhà cao tầng / Lê Mục Đích . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 728 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27239, TK27240
 Chỉ số phân loại: 690.383
 | 
		| 17 |  | Thiết kế nhà cao tầng hiện đại = Modern tall building design. Tập 1 / Trần Xuân Đỉnh . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 274 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17103-TK17105
 Chỉ số phân loại: 728
 |