| 1 |  | Giải pháp đẩy mạnh xây dựng nông thôn mới tại huyện Như Xuân, Thanh Hóa / Nguyễn Quang Dũng; GVHD: Nguyễn Cúc . - 2014. - 81 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS2722, THS3309
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 2 |  | Hoàn thiện công tác quản lý thu, chi ngân sách nhà nước trên địa bàn huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Lê Thị Dịu; GVHD: Lê Đình Hải . - 2018. - 118 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4522
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 3 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp góp phần thực hiện thành công chương trình nông thôn mới tại xã Thanh Phong, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa  : Khóa luận tốt nghiệp / Lương Văn Cương; GVHD: Đồng Thị Thanh . - 2017. - 63 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV12434
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 4 |  | Phân tích nguyên nhân gây suy thoái rừng, mất rừng tại huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa và đề xuất các giải pháp khắc phục : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp / Đặng Huy Bình; GVHD: Bế Minh Châu . - 2017. - 87 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4417
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 5 |  | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường qua thôn Đồng Trình (Địa điểm xây dựng: huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa) : Khóa luận tốt nghiệp/ Vũ Đình Phát; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2015. - 147 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10791
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 6 |  | Thiết kế tuyến đường đi từ huyện Thường Xuân đến huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Văn Dương; GVHD: Phạm Minh Việt . - 2018. - 268 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13505
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 7 |  | Thiết kế tuyến đường qua hai huyện Thường Xuân - Như Xuân tỉnh Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hữu Giang; GVHD: Trần Việt Hồng, Phạm Minh Việt . - 2017. - 141 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11902
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 8 |  | Thiết kế tuyến đường qua hai xã Tân Thanh huyện Thường Xuân và xã Thượng Ninh huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa / Tạ Kiều Thạch; GVHD: Trần Việt Hồng, Phạm Minh Việt . - 2016. - 146 tr. :   Phụ lục;   30 cm Thông tin xếp giá: LV10916
 Chỉ số phân loại: 631
 |