KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Fuel from farm : A guide to small - scale Ethanol production / Department of Energy . - Washington : Department of Energy , 1980. - 89 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1344
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 2Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ xăng / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 131 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19788-GT19790
  • Chỉ số phân loại: 621.40028
  • 3Hoạt động thu gom và sử dụng củi ở Cẩm Xuyên - Tỉnh Hà Tĩnh Việt Nam : Fuelwood harvesting anh use in Cam Xuyen district Ha Tinh province / Pamela Mc Elwee . - . - Hà Nội, 2001. - 143 tr. ; 22 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14271-TK14275
  • Chỉ số phân loại: 333.950959743
  • 4Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số đến năng suất và chi phí nhiên liệu của máy ủi CAT D3K XL : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí / Phạm Khắc Thành; NHDKH: Phạm Văn Tỉnh . - 2021. - vii, 70 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5635
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 5Nghiên cứu sản xuất viên nhiên liệu từ Biomass / Vũ Đại Phong; GVHD: Lê Văn Thái . - 2010. - 66 tr
  • Thông tin xếp giá: THS1190
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 6Ô tô - máy kéo / Bùi Hải Triều,... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 520 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14559-GT14562
  • Chỉ số phân loại: 629.2
  • 7Quản lý chi phí nhiên liệu trong sản xuất điện năng của công ty Nhiệt điện Mông Dương - EVN : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Minh; NHDKH: Nguyễn Văn Tuấn . - 2023. - vii, 86 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS6304
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 8Tận dụng mùn cưa làm nhiên liệu/ Nguyễn Văn Tĩnh; GVHD: Phạm Văn Chương . - 1991. - 26 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 9Ứng dụng lý thuyết tập mờ chẩn đoán trạng thái kỹ thuật hệ thống cung cấp nhiên liệu động cơ diesel trên xe tải cỡ nhỏ : [Luận văn thạc sỹ kỹ thuật] / Phùng Tất Thắng; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2012. - 85 tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS1780
  • Chỉ số phân loại: 631