1 | | Bài giảng Kỹ thuật nhiệt / Nguyễn Thị Yên, Trịnh Hiền Mai . - Hà Nội : Đại học Lâm Nghiệp , 2015. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21505-GT21514, MV39494-MV39563 Chỉ số phân loại: 621.40071 |
2 | | Hóa lí . Tập 1, Nhiệt động học / Trần Văn Nhân (chủ biên), Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Hà Nội: Giáo dục, 2004. - 172 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14880, GT14881, GT16579-GT16582 Chỉ số phân loại: 541 |
3 | | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - In lần thứ 7, có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 218 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15029-GT15033 Chỉ số phân loại: 621.402 |
4 | | Kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 320 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14598-GT14614, GT15885-GT15887, GT19439-GT19442 Chỉ số phân loại: 621.402 |
5 | | Kỹ thuật phản ứng / Ngô Thị Nga . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 259 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK12710, TK15826, TK15827 Chỉ số phân loại: 541 |
6 | | Nhiệt động học 2/ Jean -Marie Bébec,...[ và những người khác]; Ngô Phú An dịch . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 145 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK14649-TK14653 Chỉ số phân loại: 536 |
7 | | Nhiệt động học = Thermodynamique / Jean - Marie Brébec,... [và những người khác]; Người dịch: Ngô Phú An, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 317 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15058-TK15062 Chỉ số phân loại: 536 |
8 | | Nhiệt động học và động học ứng dụng / Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật Hà Nội, 2006. - 319 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08001085, TK08001086, TK14403, TK14404, TK17326 Chỉ số phân loại: 620.1 |
9 | | Thiết kế máy phun thuốc trừ sâu dạng sương mù kiểu nhiệt động học cho cây lâm nghiệp / Nguyễn Văn Tựu; Người phản biện: Lê Văn Thái . - 2012. - //Thông tin khoa học lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 1. - tr65-70 Thông tin xếp giá: BT2049 |
10 | | Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương / I.E.Irôđôp, I.V.Xaveliep, O.I.Damsa. Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu (dịch từ bản tiếng Nga) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980. - 342 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09010787 Chỉ số phân loại: 530 |
11 | | Xử lý bề mặt / Nguyễn Văn Tư . - . - Hà Nội, 1999. - 149 tr. ; 19cm( ) Thông tin xếp giá: TK13576, TK13577 Chỉ số phân loại: 667 |
|