1 | | 1985 The year book of anesthesia / Ronald D. Miller... [et al] . - Chicago : Year book medical, 1985. - 395 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4677 Chỉ số phân loại: 617.3 |
2 | | 1989 The year book of anesthesia / Ronald D. Miller... [et al] . - Chicago : Year Book Medical, 1989. - xi, 369 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4622 Chỉ số phân loại: 617.3 |
3 | | 1993 The year book of anesthesia and pain management / Ronald D. Miller... [et al] . - St. Louis : Mosby, 1993. - xvi, 502 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4623 Chỉ số phân loại: 617.3 |
4 | | Niên giám thông tin khoa học xã hội . Số 1 / Nguyễn Văn Dân (Chủ biên), Nguyễn Huy Cẩn, Hồ Điệp. . - H. : Khoa học Xã hội, 2006. - 270tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004099, TK08004960, TK08004961, TK09009107 Chỉ số phân loại: 300.05 |
5 | | Niên giám thống kê tỉnh Hòa Bình / Cục thống kê tỉnh Hòa Bình . - Hòa Bình, 2014. - 375 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK23441 Chỉ số phân loại: 315.9719 |
6 | | Soil : The yearbook of agriculture 1957 . - Washington : The United States Department of Agriculture. - 784 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0997 Chỉ số phân loại: 631.4 |
7 | | Yearbook of forest products = annuaire des produits foresttiers = anuario de productos forestales : 1975-1986/ FAO . - FAO, 1986. - 348 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1379 Chỉ số phân loại: 634.905 |