1 | | 900 thuật ngữ pháp lý Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp, Đinh Thị Ngọc Dung . - NXB Thành phố Hồ Chí Minh. - 306tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005438 Chỉ số phân loại: 340.03 |
2 | | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Khuôn khổ pháp lý lâm nghiệp / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 100 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005176, TK09007656-TK09007661, TK24159 Chỉ số phân loại: 634.9 |
3 | | Gợi mở những giá trị truyền thống của tư tưởng chính trị - pháp lý Việt Nam / Lê Quốc Hùng . - H. : Tư pháp, 2005. - 226 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008283-TK09008285, TK09010116-TK09010120 Chỉ số phân loại: 320.09597 |
4 | | Law for paralegals / Deborah S. Benton . - New york : McGraw Hill, 2008. - 317 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0136 Chỉ số phân loại: 349.73 |
5 | | Lịch sử các học thuyết chính trị - pháp lý / Đinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái . - . - Tp. Hồ Chí Minh, 1997. - 223 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK18320, TK18321 Chỉ số phân loại: 320.09 |
6 | | Sổ tay hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ và vừa : Tài liệu bồi dưỡng phát triển nguồn nhân lực cho doanh nghiệp nhỏ và vừa / Bùi Thị Minh Nguyệt (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2020. - 400 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25294-TK25303 Chỉ số phân loại: 346.0652 |
7 | | Sổ tay pháp lý lâm nghiệp hỗ trợ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa : Tài liệu bồi dưỡng phát triển nguồn nhân lực cho doanh nghiệp nhỏ và vừa / Bùi Thị Minh Nguyệt (chủ biên), Lã Nguyên Khang, Trần Quang Bảo . - Hà Nội : Tài chính, 2020. - 168 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25304-TK25313 Chỉ số phân loại: 346.0652 |
8 | | Thuật ngữ pháp lý . tập 1, A-K . - H : Chính trị quốc gia, 2003. - 252tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005594 Chỉ số phân loại: 340.03 |
9 | | Văn hoá pháp lý Việt Nam / Lê Đức Tiết . - H. : Tư pháp , 2005. - 239 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009535-TK09009537, TK09010093-TK09010097 Chỉ số phân loại: 340.09597 |