KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  32  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực kinh tế . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 966 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005300, TK16398
  • Chỉ số phân loại: 346.07
  • 2Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 574tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005812
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 3Hỏi - Đáp về pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 / Uông Quang Huy; Lê Văn Minh . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 277tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004671
  • Chỉ số phân loại: 342.597
  • 4Hỏi đáp về pháp lệnh giống vật nuôi và pháp lệnh giống cây trồng/ Trần Văn Chung (b.s) . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2006. - 99tr. ; 19cm( Tủ sách Pháp luật )
  • Thông tin xếp giá: PL0110, TK08003657-TK08003661, TK08003663-TK08003666, TK08004962, TK08004963, TK09008228, TK09008229, TK09010136-TK09010138
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 5Những nội dung cơ bản của Pháp lệnh dự trữ quốc gia / Vụ Công tác lập pháp . - Hà Nội: Tư pháp, 2004. - 92 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005609, TK08005610, TK09011622, TK09011623
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 6Pháp lệnh bảo vệ bí mật nhà nước và văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 78tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005533, TK08005534
  • Chỉ số phân loại: 348.597
  • 7Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 32tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005535, TK08005536
  • Chỉ số phân loại: 344.597
  • 8Pháp lệnh bưu chính, viễn thông . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 66tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005539, TK08005540
  • Chỉ số phân loại: 343
  • 9Pháp lệnh cán bộ công chức và văn bản có liên quan . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H : Chính trị quốc gia, 2000. - 80tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005899-TK08005902
  • Chỉ số phân loại: 344.01
  • 10Pháp lệnh chất lượng hàng hóa . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2004. - 23 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004886, TK15747-TK15750
  • Chỉ số phân loại: 343
  • 11Pháp lệnh chống tham nhũng . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 36tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005487, TK08005488
  • Chỉ số phân loại: 345.597
  • 12Pháp lệnh du lịch . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 32tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005531, TK08005532
  • Chỉ số phân loại: 344.597
  • 13Pháp lệnh đo lường và nghị định hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 24tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005541-TK08005544
  • Chỉ số phân loại: 348.597
  • 14Pháp lệnh giá và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2004. - 348tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005415, TK09007536, TK09007537
  • Chỉ số phân loại: 343.597
  • 15Pháp lệnh giống cây trồng . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2004. - 48 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0018, TK08004896, TK08005545, TK08005546, TK09008558, TK09008559
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 16Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân . - H : Chính trị quốc gia, 2003. - 44tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005397, TK09007521, TK09007774
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 17Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2004. - 182 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004869, TK08005221, TK09007946, TK09007947
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 18Pháp lệnh lưu trữ quốc gia . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 24tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005547, TK08005548
  • Chỉ số phân loại: 342.597
  • 19Pháp lệnh lưu trữ quốc gia và các văn bản hướng dẫn thi hành . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004. - 188 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005230, TK09008243, TK09011832
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 20Pháp lệnh nghĩa vụ lao động công ích và nghị định hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 44tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005479, TK08005480
  • Chỉ số phân loại: 344.01
  • 21Pháp lệnh phí và lệ phí . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 26tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005537, TK08005538
  • Chỉ số phân loại: 344.597
  • 22Pháp lệnh phí và thu lệ phí và các quy định hướng dẫn thi hành . - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 357tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005418, TK09008090
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 23Pháp lệnh phòng, chống lụt, bão và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính Trị Quốc Gia , 2004. - 181 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004871, TK09007950, TK09007951
  • Chỉ số phân loại: 344.04
  • 24Pháp lệnh phòng, chống mại dâm . - H : Chính trị quốc gia, 2003. - 30tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005231, TK09007505-TK09007508
  • Chỉ số phân loại: 344.597
  • 25Pháp lệnh thẩm phán và hội thẩm toà án nhân dân năm 2002 và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2004. - 84tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005233, TK09007515, TK09007516
  • Chỉ số phân loại: 345
  • 26Pháp lệnh thuế tài nguyên . - Sửa đổi. - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 24tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005489, TK08005490
  • Chỉ số phân loại: 343.04
  • 27Pháp lệnh thuế tài nguyên và nghị định hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 36tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004512, TK08004513, TK08005897, TK08005898
  • Chỉ số phân loại: 343.09597
  • 28Pháp lệnh thú y và văn bản hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 232tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005385, TK09007775, TK09007776
  • Chỉ số phân loại: 340
  • 29Pháp lệnh thủ đô Hà Nội . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 28tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005477, TK08005478
  • Chỉ số phân loại: 342
  • 30Pháp lệnh thư viện . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 26 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005529, TK08005530
  • Chỉ số phân loại: 348.597