1 |  | An toàn và kỹ thuật phân tích đất trong phòng thí nghiệm : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Bích Phượng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 164 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV58037-MV58101, TK25277-TK25281 Chỉ số phân loại: 542 |
2 |  | Annual Book of ASTM Standards 2001. Section 14, General Methods and Instrumentation . Volume 14.04, Laboratory Apparatus; Degradation of Materials; sl; Oxygen Fire Safety / Robert F. Allen... [et al.] editorial . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xviii, 819 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4765 Chỉ số phân loại: 681.20218 |
3 |  | Ảnh hưởng của hàm lượng Tannin trong khẩu phần thức ăn tới tiềm năng sản sinh khí sinh học (Biogas) từ phân bò thịt trong quy mô phòng thí nghiệm / Nguyễn Thi Minh; GVHD: Bùi Xuân Dũng, Phạm Hùng Cường . - 2015. - 57 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10695 Chỉ số phân loại: 363.7 |
4 |  | Bước đầu nghiên cứu sự giải phóng phốt pho hòa tan trong đất rừng dưới ảnh hưởng của quá trình khô - tái ẩm trong điều kiện phòng thí nghiệm / Đinh Mai Vân,...[và những người khác] . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 1.- tr 52 - 60 Thông tin xếp giá: BT4507 |
5 |  | Đánh giá khả năng xử lý chì (Pb) trong đất của cỏ Vetiver (Vetiveria zizanioides) và cỏ Mần trầu (Eleusine indica) với quy mô phòng thí nghiệm : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thảo; GVHD: Kiều Thị Dương . - 2017. - 58 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13163 Chỉ số phân loại: 363.7 |
6 |  | Đánh giá tính gây bệnh của nấm Pestalotiopsis microspora và Colletotrichum gloeosporioides trên cây Cao su ở điều kiện phòng thí nghiệm và nhà lưới / Nguyễn Đôn Hiệu,...[và những người khác] . - 2024. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2024. Số CĐ tháng 7 - Bệnh hại thực vật.- tr 144 - 151 Thông tin xếp giá: BT5353 |
7 |  | Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học/ Trần Kim Tiến (B.s) . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 265tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000467-TK08000471 Chỉ số phân loại: 542 |
8 |  | Laboratory exercises in Microbiology / John P. Harley . - 6th ed. - Boston : Mc GrawHill/Higher, 2005. - 466 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0708 Chỉ số phân loại: 579 |
9 |  | Laboratory studies in animal diversity / Cleveland P. Hickman, Lee B. Kats . - 3rd rd. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 277 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0892 Chỉ số phân loại: 590 |
10 |  | Thiết kế hệ thống tự động một số thông số của phòng thí nghiệm nuôi cấy mô trung tâm thực nghiệm rừng trường Đại học Lâm Nghiệp/ Nguyễn Văn Đàm; GVHD: Trần Kim Khôi . - 2001. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005201 Chỉ số phân loại: 631 |