| 1 |  | A Professional approach Access : Core & Expert / Kathleen Stewart . - New York.. : Glencoe/McGraw-Hill,, 2002. - xxiv, 688 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV2640
 Chỉ số phân loại: 005.7565
 | 
		| 2 |  | Bitcoin thực hành : Những khái niệm cơ bản và cách sử dụng đúng đồng tiền mã hoá / Andreas M. Antonopoulos; Dịch: Le VN, Thu Hương; Hiệu đính: Nguyễn Khánh An, Lê Huy Hoà . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân; Công ty Sách Alpha, 2018. - 539 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27535
 Chỉ số phân loại: 332.420285
 | 
		| 3 |  | Giáo trình kỹ nghệ phần mềm:  Dùng cho ngành hệ thống thông tin kinh tế / Hàn Viết Thuận (chủ biên) . - . - Hà Nội :  Đại học Kinh tế Quốc dân,  2010. - 227 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT19319-GT19323
 Chỉ số phân loại: 005.3071
 | 
		| 4 |  | Giáo trình kỹ thuật lập trình  Tập 1 / Lê Huy Thập . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 298 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0574
 Chỉ số phân loại: 005.13
 | 
		| 5 |  | Office XP Brief : A Tutorial to Accompany Peter Norton's Introduction to Computers / Peter Norton . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2003. - xxi, 759 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2637
 Chỉ số phân loại: 005.5
 | 
		| 6 |  | Phần mềm máy tính làm việc như thế nào / Lê Sơn . - . - Thống kê, 1999. - 198 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19194, TK19195, TK19423, TK19424
 Chỉ số phân loại: 005.3
 | 
		| 7 |  | Software engineering : A practitioner’s approach / Roger S. Pressman . - 4th ed. - Boston.. : McGraw-Hill, 1997. - xxvii, 852 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2577-NV2579
 Chỉ số phân loại: 005
 |