KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  53  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài ca phụ nữ Việt Nam : Tuyển tập các ca khúc đặc sắc về phụ nữ Việt Nam/ Phạm Minh ( sưu tầm và tuyển chọn) . - . - Thanh niên : Thanh niên, 2007. - 121 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13504, TK13505
  • Chỉ số phân loại: 782.4216200982
  • 2Bách khoa thư về sức khoẻ phụ nữ / Denise Foley, Eileen Nechas . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 1999. - 900 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005143, VL0885
  • Chỉ số phân loại: 613.03
  • 3Bí ẩn nữ tính / Betty Friedan; Nguyễn Vân Hà (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2015. - 684 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23543
  • Chỉ số phân loại: 155.333
  • 4Căn phòng riêng / Virginia Woolf; Trịnh Y Thư dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 188 tr. ; 20 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức Thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23618
  • Chỉ số phân loại: 823.912
  • 5Cẩm nang phụ nữ hiện đại . - H; Nxb Lao động- xã hội, 2006. - 514 tr; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004957, TK09007804
  • Chỉ số phân loại: 305.4
  • 6Chính sách và thực tiễn phát huy vai trò của phụ nữ trong phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo phụ vụ xây dựng nông thôn mới / Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Văn Chiến; NGười phản biện: Dương Ngọc Thí . - 2016. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2016. Số 18. - tr.3 - 11
  • Thông tin xếp giá: BT3696
  • 7Dư luận nữ quyền tại Huế (1926 - 1929) trên sách báo đương thời / Lại Nguyên Ân, Nguyễn Kim Hiền (Sưu tầm và biên soạn) . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 548 tr. ; 21 cm( Tủ sách Giới và Phát triển )
  • Thông tin xếp giá: TK24410-TK24413
  • Chỉ số phân loại: 305.420959749
  • 8Gia đình Việt Nam và người phụ nữ trong gia đình thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước/ Đỗ Thị Bình, Lê Ngọc Văn, Nguyễn Linh Khiếu . - . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002. - 238 tr. ; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13651-TK13653
  • Chỉ số phân loại: 306.88082
  • 9Giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nghề cho nữ lao động nông thôn huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Giang; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2018. - 97 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4499
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 10HBR Guide for Women at Work : Overcome bias Project confidence Negotiate for more / Harvard Business Review . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - xii, 233 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3342
  • Chỉ số phân loại: 650.1082
  • 11Nam nữ bình quyền / Đặng Văn Bảy, Hoành Sơn; Hiệu đính ngôn ngữ: Võ Văn Nhơn . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2019. - 294 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23337-TK23340
  • Chỉ số phân loại: 305.4209597
  • 12Nâng cao vai trò của phụ nữ dân tộc thiểu số trong phát triển kinh tế - xã hội huyện Kim Bôi : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Hà Thị Đào; NHDKH: Nguyễn Văn Hợp . - 2021. - vii, 81 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5557
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 13Nâng cao vai trò của phụ nữ trong công tác bảo vệ môi trường trên địa bàn huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị An; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2020. - viii,94 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5089
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 14Nghiên cứu Gia Đình và Giới / Viện Gia Đình và Giới - Viện Khoa học Xã Hội Việt Nam . -
  • Thông tin xếp giá: TC0181
  • Chỉ số phân loại: 305.4
  • 15Nghiên cứu vai trò của người phụ nữ trong phát triển kinh tế xã hội tại xã Đức Long - Huyện Hòa An - tỉnh Cao bằng / Bế Thị Bến; GVHD: Trịnh Quang Thoại . - 2014. - 70 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV9705
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 16Nghiên cứu vai trò của người phụ nữ và nam giới trong quản lý tài nguyên rừng của cộng đồng dân tộc Mường tại xã Thanh Hối, Tân Lạc, Hòa Bình. / Nguyễn Thị Dung; GVHD: Phạm Thanh Tú . - 2013. - 60 tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV9292
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 17Nghiên cứu vai trò của phụ nữ dân tộc Mường trong kinh tế hộ gia đình tại thôn Cột Bài xã Trường Sơn - Lương Sơn - Hoà Bình./ Bùi Yên Dũng; GVHD: Đặng Tùng Hoa . - Hà tây: ĐHLN, 2004. - 50tr
  • Thông tin xếp giá: LV08003937
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 18Nghiên cứu vai trò của phụ nữ trong phát triển kinh tế hộ gia đình tại xã Phú Cát - huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội / Nguyễn Thị Minh Phượng; GVHD: Trịnh Quang Thoại . - 2014. - 63 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV9660
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 19Nghiên cứu vai trò của phụ nữ và nam giới trong sử dụng và phát triển lâm sản ngoài gỗ tại xã Xuân Sơn, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ / Trần Thị Thoa;GVHD: Đồng Thị Thanh . - 2012. - 61 tr.; 29cm+ Phụ biểu
  • Thông tin xếp giá: LV8613
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 20Người phụ nữ hoàn hảo / Vương Ái Linh (biên soạn) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2005. - 280tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009822, TK09009824
  • Chỉ số phân loại: 646.70082
  • 21Những người phụ nữ lừng danh thế giới : The famous women of the World/ Trần Mạnh Thường (b.s) . - H. : Lao động, 2007. - 470tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004101, TK08004102
  • Chỉ số phân loại: 920.72
  • 22Nữ cán bộ, chiến sĩ công an nhân dân học tập và làm theo lời Bác / Nhiều tác giả . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2020. - 400 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24086-TK24090
  • Chỉ số phân loại: 363.2082
  • 23Pháp luật vì sự tiến bộ của phụ nữ Việt Nam / Nguyễn Văn Sản,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1996. - 1007 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0068, VL0902
  • Chỉ số phân loại: 344.597
  • 24Phụ nữ = The book of women / Osho; Thanh Huyền (dịch) . - In lần 3. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Thái Hà, 2020. - 262 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24321
  • Chỉ số phân loại: 155.333
  • 25Phụ nữ hiện đại không ngại tự tin / Katty Kay, Claire Shipman; Dương Phạm (dịch) . - Hà Nội : Công Thương, 2020. - 299 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25027
  • Chỉ số phân loại: 158.1082
  • 26Phụ nữ nông thôn và việc phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp : Qua khảo sát một số xã vùng đồng bằng sông Hồng / Lê Thi chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1998. - 194 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15565-TK15567, TK21014
  • Chỉ số phân loại: 305.43
  • 27Phụ nữ Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Mai (Biên soạn) . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 408 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) )
  • Thông tin xếp giá: FSC0031, VL1342
  • Chỉ số phân loại: 305.420959731
  • 28Phụ nữ thông minh không ngại thăng tiến / Yukari Akiyama; Hương Linh (dịch) . - Hà Nội : Công Thương, Công ty Sách Thái Hà, 2023. - 194 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25075
  • Chỉ số phân loại: 650.1082
  • 29Phụ nữ thông minh không ở góc văn phòng : 101 sai lầm phụ nữ thường mắc phải nơi công sở / Lois P. Frankel; Khánh Thuỷ (dịch) . - Tái bản lần thứ 18. - Hà Nội : Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2020. - 303 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25026
  • Chỉ số phân loại: 158.1082
  • 30Phụ nữ thông minh làm chủ công việc / Yukari Akiyama . - Hà Nội : Công Thương, Công ty Sách Thái Hà, 2023. - 198 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25076
  • Chỉ số phân loại: 650.1082