1 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
2 |  | Bí quyết trở thành người làm vườn giỏi / Thanh Hương (B.s) . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2005. - 139tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000356-TK08000360, TK09008324-TK09008328 Chỉ số phân loại: 635 |
3 |  | Bước đầu thử nghiệm chọn giống Sến (Madhuca pas quieri H.J.La) có sản lượng quả cao tại Tam Qui - Thanh Hóa : Luận văn tốt nghiệp / Đỗ Văn Vui; GVHD: Dương Mộng Hùng . - 1994. - 39 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13777 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 |  | Cây cỏ Việt Nam = An Illustrated Flora of Vietnam. Quyển 1, Từ khuyết tật thực vật, loã tử, Hoa cánh rời đến họ đậu / Phạm Hoàng Hộ . - Tp.Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 1999. - 991 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK08005742 Chỉ số phân loại: 581 |
5 |  | Chữa bệnh bằng thảo mộc rau, củ, quả / Lan Hương, Cẩm Vân (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 272 tr. - 272 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010046-TK09010048 Chỉ số phân loại: 613.2 |
6 |  | Công nghệ bảo quản rau quả bằng phương pháp phủ màng bề mặt / Nguyễn Duy Lâm, Phạm Anh Tuấn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 328 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22526-TK22530 Chỉ số phân loại: 664.028 |
7 |  | Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả / Quách Đĩnh, Nguyễn Vân Tiếp, Nguyễn Văn Thoa . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 288 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19629 Chỉ số phân loại: 631.5 |
8 |  | Công nghệ sơ chế, bảo quản một số loại trái cây / Lê Hà Hải, Nguyễn Thu Huyền, Vũ Thị Nga . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - 200 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24784-TK24788 Chỉ số phân loại: 664.804 |
9 |  | Four seasons in five senses : Things worth savoring / David Mas Masumoto . - 1st ed. - New York : Norton & Company, 2003. - 274 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0478-NV0481 Chỉ số phân loại: 634 |
10 |  | Kỹ thuật nhân giống cây rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Dương Mộng Hùng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 128 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003045-GT09003064, GT14425-GT14427, GT14429, GT14430, MV24502-MV24540, MV25151-MV25188, TRB0046 Chỉ số phân loại: 631.5 |
11 |  | Nghiên cứu đặc điểm hình thái quả, hạt và sự nảy mầm của hạt một số giống tràm lai và loài bố mẹ / Hoàng Vũ Thơ; Người phản biện: Nguyễn Hữu Vĩnh . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2009. - Số 10. - tr. 84 - 88 Thông tin xếp giá: BT0252 |
12 |  | Nghiên cứu khả năng cho quả và nhân giống sinh dưỡng Macadamia ở Ba Vì / GVHD: Lê Đình Khả . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 56tr Thông tin xếp giá: THS08000447, THS08000570 Chỉ số phân loại: 634.9 |
13 |  | Phòng chữa bệnh nhờ rau - củ - quả quanh ta / Quốc Đương . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2002. - 279 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19236, TK19237, TK19696 Chỉ số phân loại: 615 |
14 |  | The Encyclopedia of Fruits, Berries, Nuts and How to Grow Them / Albert E. Wilkinson . - . - Philadenphia : The New home, 1945. - ix, 271 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0055 Chỉ số phân loại: 581.403 |
15 |  | Thuốc nam chữa bệnh từ rau - hoa - củ - quả : Rau - hoa - củ làm thuốc. Tập 1 / Trần Bá Cừ, Minh Đức (B.s) . - H. : Phụ nữ, 2007. - 290tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000233-TK08000235 Chỉ số phân loại: 615.8 |
16 |  | Thuốc Nam chữa bệnh từ rau - hoa - củ - quả. Tập 2, Quả làm thuốc / Trần Bá Cừ, Minh Đức (B.s) . - H. : Phụ nữ, 2007. - 250tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000236-TK08000238 Chỉ số phân loại: 615.8 |
17 |  | Tìm hiểu ảnh hưởng của một số nhân tố môi trường đến sinh trưởng và sản lượng quả của Sở (Camellia Oleosa) trồng thuần loài ở Nghĩa Đàn - Nghĩa An/ Nguyễn Diên Quang; GVHD: Dương Mộng Hùng . - 1999. - 44 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |