1 | | Giáo trình quản trị học . - H; Nxb ĐH KTQD, 2006. - 320 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013607, GT09013608, GT09013610 Chỉ số phân loại: 658.0071 |
2 | | Giáo trình quản trị học / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 355 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT14271-GT14274, GT14276-GT14280, GT14282-GT14286, GT14288-GT14300, MV2098-MV2128, MV2130-MV2197, MV30937-MV30977, MV31450-MV31538, MV38273-MV38289 Chỉ số phân loại: 658.0071 |
3 | | Giáo trình quản trị kinh doanh / Nguyễn Thức Minh . - . - Hà Nội : Tài chính, 2008. - 306 tr. ; 21 cm. + 1CD Thông tin xếp giá: GT09011492-GT09011500 Chỉ số phân loại: 658.0071 |
4 | | Quản trị học / Lê Thế Giới chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 339 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14580, GT19420-GT19423 Chỉ số phân loại: 658 |
5 | | Quản trị học / Phan Thị Minh Châu, Phạm Văn Nam . - Tp. Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2007. - 238 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013728-GT09013730, GT09013732 Chỉ số phân loại: 658.007 |
6 | | Quản trị học/ Nguyễn Hải Sản . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 494 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09008721, TK09008723, TK13847, TK20973 Chỉ số phân loại: 658 |
7 | | Văn hoá và nguyên lý quản trị/ Nguyễn Văn Đáng, Vũ Xuân Hương . - . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 324tr.; 20cm( ) Thông tin xếp giá: TK13864 Chỉ số phân loại: 351 |
|