| 1 |  | Dữ liệu lớn cho doanh nghiệp nhỏ for dummies / Bernard Marr; Chi Nhân dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2020. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25014
 Chỉ số phân loại: 658.4012
 | 
		| 2 |  | Đánh giá tình hình thực hiện công tác đăng ký, cấp GCNQSD đất theo quyết định 672/QĐ-TTG ngày 28 tháng 4 năm 2006 của Thủ tướng Chính phủ tại huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Đống Quang Quế; GVHD: Trần Thu Hà . - 2017. - 50 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV12446
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 3 |  | Nghịch lý của sự lựa chọn : Tại sao nhiều hơn lại là ít hơn / Barry Schwartz; Thảo Nguyên dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội; Công ty Sách Alpha, 2016. - 335 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23667
 Chỉ số phân loại: 158.83
 | 
		| 4 |  | Những thời khắc quyết định / George W. Bush; Sơn Phạm dịch . - Hà Nội : Thế giới; Công ty sách Alpha, 2015. - 682 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23606
 Chỉ số phân loại: 973.931092
 | 
		| 5 |  | Quyết định cho một cuộc đời : Phóng sự xã hội / Nguyễn Như Phong . - Hà Nội : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 455 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011410, TK20844, TK20845
 Chỉ số phân loại: 808.88
 | 
		| 6 |  | Quyết định: Kỹ năng hàng đầu của nhà lãnh đạo tài ba = Decisions: Making the right ones, righting the wrong ones / Jim Treliving; Nguyệt Minh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 347 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24470
 Chỉ số phân loại: 658.403
 | 
		| 7 |  | Ra và thực thi quyết định:  Một hướng dẫn thực tiễn để có những quyết định sáng suốt.Học để thành công, học để làm giàu . - . - T.P.Hồ Chí Minh : N.x.b.Trẻ, 2003. - 97 tr. ; 24cm( Bộ sách tăng hiệu quả làm việc cá nhân ) Thông tin xếp giá: TK14440-TK14442
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 8 |  | Thuật quyết định : Suy nghĩ thông minh làm việc sáng suốt / Steve Mcclatchy; Cẩm Vân (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 259 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24468
 Chỉ số phân loại: 658.403
 | 
		| 9 |  | Visual Six Sigma : Making Data Analysis Lean / Ian Cox, Marie A. Gaudard, Mia L. Stephens . - 2nd ed. - New Jersey : Wiley, 2016. - xvii,553 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3145
 Chỉ số phân loại: 658.400285
 |