| 1 |  | Các văn bản hướng dẫn về quy chế quản lý đầu tư xây dựng công trình lâm sinh . - Hà Nội, 2011. - 126 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0421-PL0424
 Chỉ số phân loại: 343.078
 | 
		| 2 |  | Cẩm nang về quy chế, chế độ đối với giáo viên, học sinh, sinh viên / Khánh Ly, Thanh Nga . - . - Lao Động. - 359 ; 15x21 Thông tin xếp giá: TK08005058, TK09011533, TK09011534
 Chỉ số phân loại: 344
 | 
		| 3 |  | Điều lệ - quy chế trường học / Nguyễn Thành Long . - Hà Nội :  Thống kê,  2006. - 504 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0055
 Chỉ số phân loại: 344.01
 | 
		| 4 |  | Giáo trình luật thương mại Việt Nam. Tập I / Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Tư pháp, 2018. - 500 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK23140-TK23144
 Chỉ số phân loại: 346.59707
 | 
		| 5 |  | Hướng dẫn mới thực hiện quy chế đấu thầu . - H. : Lao động, 2000. - 275tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PL0194, TK08005772
 Chỉ số phân loại: 343.597
 | 
		| 6 |  | Kinh doanh với Hoa Kỳ/ Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam . - Hà nội :  Khoa học kỹ thuật, 2002. - Thông tin xếp giá: TK12787-TK12789
 Chỉ số phân loại: 382
 | 
		| 7 |  | Luật giáo dục và quy chế đào tạo sau đại học / Võ Hưng Thanh . - Tp.HCM : Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 218tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005210
 Chỉ số phân loại: 344
 | 
		| 8 |  | Nghị định của chính phủ ban hành quy chế đấu thầu . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005500
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 9 |  | Nghị quyết ban hành quy chế hoạt động của đại biểu quốc hội và đoàn đại biểu quốc hội . - H : Chính trị quốc gia, 2003. - 36tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005232, TK09007511-TK09007514
 Chỉ số phân loại: 340
 | 
		| 10 |  | Những vấn đề đặt ra trong quá trình triển khai quy chế thực hiện dân chủ ở xã / Lê Kim Hải . - H. : Tư pháp, 2006. - 130tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002487-TK08002491
 Chỉ số phân loại: 323.6
 | 
		| 11 |  | Quy chế công khai tài chính và các văn bản hướng dẫn thực hiện . - H;  Nxb Tài chính, 2007. - 163 tr ;  21 cm Thông tin xếp giá: PL0011, TK08003971, TK08003974, TK08003989, TK08005305
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 12 |  | Quy chế mới về quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước / Bộ Tài chính . - . - Hà Nội :  Tài chính,  1997. - 523 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16607
 Chỉ số phân loại: 346
 |