| 1 |  | Luật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật . - H : Tư pháp, 2007. - 62tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005576-TK08005580
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 2 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia an toàn cháy cho nhà và công trình = Vietnam Building code on fire safety of buildings / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 93 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK17133-TK17135
 Chỉ số phân loại: 692
 | 
		| 3 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia ngành nông nghiệp Việt Nam / Quí Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hoá . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 545 tr. ; 547 tr(  ) Thông tin xếp giá: PL0168, TK14111
 Chỉ số phân loại: 343.597
 | 
		| 4 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bảo vệ thực vật / Vụ khoa học - công nghệ và môi trường . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 271 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1039
 Chỉ số phân loại: 639.9
 | 
		| 5 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chăn nuôi - thú y / Vụ khoa học - công nghệ và môi trường . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 118 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1034
 Chỉ số phân loại: 636.08
 | 
		| 6 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chăn nuôi và thú y. Quyển 2 / Vụ khoa học công nghệ và môi trường . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 279 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1035
 Chỉ số phân loại: 636.08
 | 
		| 7 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nông sản, thực phẩm / Vụ khoa học - công nghệ và môi trường . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 58 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21066
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 8 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thủy lợi . Quyển 2 / Vụ khoa học - công nghệ và môi trường . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 94 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1036
 Chỉ số phân loại: 627
 | 
		| 9 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thủy lợi /  Vụ khoa học - công nghệ và môi trường . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 119 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1037
 Chỉ số phân loại: 627
 | 
		| 10 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thủy sản / Vụ khoa học - công nghệ và môi trường . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 138 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1038
 Chỉ số phân loại: 639.8
 | 
		| 11 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trồng trọt. Quyển 2 / Vụ khoa học, công nghệ và môi trường . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 678 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1040
 Chỉ số phân loại: 631.5
 | 
		| 12 |  | Tổng tâp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch kiến trúc và xây dựng / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 1259 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL0877-VL0879
 Chỉ số phân loại: 692
 |