1 | | Active skills for reading 2 / Neil J. Anderson . - 3rd.ed. - Boston : National Geographic Learning, 2013. - 176 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3198 Chỉ số phân loại: 428 |
2 | | Fluency Instruction: Research-Based Best Practices / Timothy Rasinski, Camille Blachowicz, Kristin Lems . - 2nd ed. - New York : The Guilford Press, 2012. - xvii, 334 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2929 Chỉ số phân loại: 372.41 |
3 | | Làm quen với TOEFL ITP - Reading / Vương Nhật Vy dịch . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Sách Alpha, 2022. - 251 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25421 Chỉ số phân loại: 428.4 |
4 | | Reading 3 / Pham Cong Ngoc, Ho Thi Xuan Hong . - Ha Noi : Vietnam National University of Forestry (Trường Đại học Lâm nghiệp), 2021. - 168 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT22642-GT22646, MV51313-MV51357 Chỉ số phân loại: 428 |
5 | | Reading for success. 2nd term, Reading - Vocabulary - Test preparation / Pham Cong Ngoc . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 112 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV47416-MV47450, NV3025-NV3029 Chỉ số phân loại: 428 |
6 | | The Essential Guide to Selecting and Using Core Reading Programs / Peter Dewitz,... [et al.] . - Newark : Reading Association, 2010. - ix, 350 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2932 Chỉ số phân loại: 372.4 |
|