1 |  | Biên soạn cẩm nang nhận dạng một số loài thực vật quan trọng : Handbook of some important plants species from Vietnam. Volume 2: Handbook of some important magnoliophyta species from Vietnam, Quyển 2 / Cẩm nang nhận dạng một số loài thực vật quan trọng thuộc ngành Ngọc lan / Nguyễn Quốc Bình (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020. - 118 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27143, TK27144 Chỉ số phân loại: 580 |
2 |  | Đại tướng Võ Nguyên Giáp = General Vo Nguyen Giap . - Hà Nội : Thông tấn , 2023. - 216 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1492 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
3 |  | Hà Nội qua số liệu thống kê ( 1945 - 2008 )/ Nguyễn Thị Ngọc Vân (Chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 623 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: VL600 Chỉ số phân loại: 315.9731 |
4 |  | Ngoại ngữ khó đấy nhưng bạn tự học được = Bí quyết tự học chinh phục song ngữ Anh, Trung = Foreign languages are hard, but you can self-learn them / Việt Lê . - Hà Nội : Thế giới, 2023. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25408 Chỉ số phân loại: 428 |
5 |  | Người Brâu ở Việt Nam = The Brau in Vietnam / Thông tấn . - Hà Nội : Thông tấn , 2024. - 130 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1498 Chỉ số phân loại: 305.895930597 |
6 |  | Người Bru - Vân Kiều ở Việt Nam = The Bru - Vân Kiều in Viet Nam / Phạm Văn Lợi; Nguyễn Xuân Hồng (dịch, hiệu đính tiếng Anh) . - Hà Nội : Thông tấn, 2017. - 168 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VL1189 Chỉ số phân loại: 305.89593 |
7 |  | Người hrê ở Việt Nam = The Hre in Vietnam . - Hà Nội : Thông Tấn, 2017. - 168 tr. : ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: VL1166 Chỉ số phân loại: 305.895930597 |
8 |  | Người Kháng ở Việt Nam = The Khang in Viet Nam . - Hà Nội : Thông tấn, 2021. - 144 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1356 Chỉ số phân loại: 305.895930597 |
9 |  | Người Khơ Mú ở Việt Nam = The Kho Mu in Viet Nam . - Hà Nội : Thông tấn, 2021. - 150 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1355 Chỉ số phân loại: 305.895930597 |
10 |  | Người Sán Chay ở Việt Nam = The Sán Chay in Vietnam / Thông tấn . - Hà Nội : Thông tấn , 2024. - 139 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1497 Chỉ số phân loại: 305.895910597 |
11 |  | Người Tà Ôi ở Việt Nam = The Tà Ôi in Viet Nam . - Hà Nội : Thông tấn, 2018. - 148 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1239 Chỉ số phân loại: 305.895930597 |
12 |  | Niên giám thống kê 2015 = Statistical yearbook of Vietnam 2015 / Tổng cục Thống kê . - Hà Nội : Thống kê, 2016. - 948 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1188 Chỉ số phân loại: 315.97 |
13 |  | Niên giám thống kê = Statistical Yearbook of Viet Nam / Tổng cục thống kê . - Hà Nội : Thống kê, 2019. - 1034 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1265-VL1268 Chỉ số phân loại: 315.97 |
14 |  | Robot trí tuệ nhân tạo - Kỹ sư siêu đẳng = AI super engineer. Tập 2 / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 161 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27221 Chỉ số phân loại: 629.892071 |
15 |  | Robot trí tuệ nhân tạo - Thế giới kì bí = AI magic world / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 155 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27215 Chỉ số phân loại: 629.892071 |
16 |  | Robot trí tuệ nhân tạo - Trợ lý siêu phàm = AI super assistant. Tập 2 / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 125 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27222, TK27223 Chỉ số phân loại: 629.892071 |
17 |  | Robot trí tuệ nhân tạo biến hình = AI transformer workshop. Tập 1 / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 199 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27216 Chỉ số phân loại: 629.892071 |
18 |  | Robot trí tuệ nhân tạo biến hình = AI transformer workshop. Tập 2 / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 119 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27217, TK27218 Chỉ số phân loại: 629.892071 |
19 |  | Robot trí tuệ nhân tạo trong đời sống thông minh / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ). Tập 1 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 155 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27219 Chỉ số phân loại: 629.892071 |
20 |  | Robot trí tuệ nhân tạo trong đời sống thông minh = AI smart life. Tập 2 / Dacheng Tao; Thoại Nam, Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Thanh Bình (hiệu đính và chuyển ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 149 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK27220 Chỉ số phân loại: 629.892071 |
21 |  | Tâm lý học trong nháy mắt =Psychology Express : EzPsycology 1 / Nhóm EzPsycology . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2016. - 132 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23488 Chỉ số phân loại: 150 |
22 |  | Thiên sử vàng Điện Biên Phủ - Kỷ niệm 65 năm chiến thắng Điện Biên Phủ : Dien Bien Phu - A golden page of history - In commemoration of th 65th anniversary of Dien Bien Phu victory (1954 - 2019) . - Hà Nội : Thông tấn, 2018. - 190 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1240 Chỉ số phân loại: 959.7041 |