| 1 |  | Chất phủ dạng lỏng trong trang sức bề mặt : (Sách tham khảo) / Trần Văn Chứ,...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 185 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV57162-MV57226, TK25183-TK25187
 Chỉ số phân loại: 674.42
 | 
		| 2 |  | Chất phủ dạng tấm và màng trong trang sức bề mặt : (Sách tham khảo) / Trần Văn Chứ,...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 172 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV57227-MV57291, TK25188-TK25192
 Chỉ số phân loại: 674.42
 | 
		| 3 |  | Công nghệ sản xuất LVL (Laminated Veneer Lumber) : Sách tham khảo / Trịnh Hiền Mai (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 113 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV55782-MV55846, TK24879-TK24883
 Chỉ số phân loại: 674.4
 | 
		| 4 |  | Cuộc cách mạng ngược trong khoa học: Các nghiên cứu về sự lạm dụng lí tính  : Sách tham khảo / Friedrich A. Hayek; Đinh Tuấn Minh... [và những người khác] (dịch) . - Hà Nội : Tri thức, 2017. - 354 tr. ; 24 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23486
 Chỉ số phân loại: 300.1
 | 
		| 5 |  | Dinh dưỡng và bệnh của chó mèo:   Sách tham khảo/  Lê Đức Ngoan,... [và những người khác] . - Huế : Đại học Huế, 2023. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1378, KV1379, TK26948
 Chỉ số phân loại: 636.085
 | 
		| 6 |  | Đặc tính sinh học và các giải pháp nâng cao độ bền sinh học của gỗ : (Sách tham khảo) / Nguyễn Thị Thanh Hiền (chủ biên), Phạm Văn Chương . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 251 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV59182-MV59246, TK25832-TK25836
 Chỉ số phân loại: 674.3
 | 
		| 7 |  | Điều tra, giám sát tài nguyên rừng bằng ứng dụng di động : (Sách tham khảo) / Bùi Mạnh Hưng, Nguyễn Thị Bích Phượng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 171 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV55287-MV55351, TK24711-TK24715
 Chỉ số phân loại: 634.90285
 | 
		| 8 |  | Đoàn chuyên gia quân sự 478 trong thực hiện nhiệm vụ quốc tế ở Campuchia (1978 - 1988) : Sách chuyên khảo / Chu Văn Lộc . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2018. - 200 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23032-TK23036
 Chỉ số phân loại: 355.032596
 | 
		| 9 |  | Kinh tế số : Tài liệu tham khảo / TrầnThị Ái Cẩm, Đỗ Thùy Trinh . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 138 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1318
 Chỉ số phân loại: 330.0285
 | 
		| 10 |  | Let's Write! - Viết đoạn không khó : Dành cho học sinh ở trình độ tiếng Anh A2+ / Trần Thanh Hương (Chủ biên), Trần Hoàng Anh . - Hà Nội : Dân trí, 2023. - 211 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25424
 Chỉ số phân loại: 428.2
 | 
		| 11 |  | Logistics và vận tải quốc tế  : (Sách tham khảo) / Trần Nguyễn Hợp Châu (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Hồng Đức , 2023. - 456 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 388.044
 | 
		| 12 |  | Lưỡng cư và bò sát ở quần thể danh thắng Tràng An, Ninh Bình: (Sách tham khảo)  / Amphibians and Reptiles of Trang An landscape complex, Ninh Binh  / Lưu Quang Vinh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 99 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV58242-MV58306, TK25360-TK25364
 Chỉ số phân loại: 597.8
 | 
		| 13 |  | Phác thảo nền kinh tế Mỹ  = Outline of the U.S. Economy: Sách tham khảo/ Christopher Conte, Albert R.Karr; Thế Hoà (dịch),.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2003. - 229tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: TK09009555-TK09009562
 Chỉ số phân loại: 330.0973
 | 
		| 14 |  | Phân tích mô hình điểm không gian trong sinh thái rừng  : (Sách tham khảo) / Nguyễn Hồng Hải . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 103 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV56692-MV56748, MV56866-MV56873, TK24914-TK24918
 Chỉ số phân loại: 577.3
 | 
		| 15 |  | Phân tích số liệu nghiên cứu lâm nghiệp bằng SAS Studio : Sách tham khảo / Bùi Mạnh Hưng (Chủ biên), Lê Văn Cường, Nguyễn Thị Bích Phượng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2025. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV59982-MV60066, TK26917-TK26921
 Chỉ số phân loại: 634.9072
 | 
		| 16 |  | Phân tích số liệu nghiên cứu lâm nghiệp sử dụng Stata : (Sách tham khảo) / Bùi Mạnh Hưng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 256 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV52564-MV52608, TK24256-TK24260
 Chỉ số phân loại: 519.0285
 | 
		| 17 |  | Phương pháp và kỹ năng truyền thông trong công tác khuyến nông : (Sách tham khảo) / Lê Thị Hồng Phương (Chủ biên),  Lê Chí Hùng Cường . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 129 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27578
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 18 |  | QGIS và những ứng dụng trong quản lý tài nguyên thiên nhiên : (Sách tham khảo). Tập 1 / Lê Sỹ Doanh, Phạm Văn Duẩn, Nguyễn Văn Thị (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 231 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV59247-MV59341, TK25837-TK25841
 Chỉ số phân loại: 333.70285
 | 
		| 19 |  | Sổ tay hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ và vừa : Tài liệu bồi dưỡng phát triển nguồn nhân lực cho doanh nghiệp nhỏ và vừa / Bùi Thị Minh Nguyệt (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2020. - 400 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25294-TK25303
 Chỉ số phân loại: 346.0652
 | 
		| 20 |  | Sổ tay pháp lý lâm nghiệp hỗ trợ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa : Tài liệu bồi dưỡng phát triển nguồn nhân lực cho doanh nghiệp nhỏ và vừa / Bùi Thị Minh Nguyệt (chủ biên), Lã Nguyên Khang, Trần Quang Bảo . - Hà Nội : Tài chính, 2020. - 168 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25304-TK25313
 Chỉ số phân loại: 346.0652
 | 
		| 21 |  | Tài liệu tập huấn chuyên sâu luật bảo vệ bí mật nhà nước : (Sách tham khảo) / Phạm Văn Vinh (Chủ biên), Đặng Hồng Nhung, Phạm Văn Sính . - Hà Nội : Thanh niên, 2021. - 297 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24249-TK24251
 Chỉ số phân loại: 348.597
 | 
		| 22 |  | Tại sao Mác đúng : Sách tham khảo / Terry Eagleton; Người dịch: Đinh Xuân Hà, Phương Sơn . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2018. - 290 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22770-TK22772
 Chỉ số phân loại: 335.4
 | 
		| 23 |  | Tất định luận và tự do lựa chọn : Sách tham khảo / Isaiah Berlin, Henry Hardy; Nguyễn Văn Trọng dịch, giới thiệu và chú giải . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 407 tr. ; 24 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23559
 Chỉ số phân loại: 192
 | 
		| 24 |  | Thi hành hiến pháp năm 2013 - Thực trạng và những vấn đề đặt ra : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Quế Anh,...[và những người khác] . - Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2019. - 664 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24857
 Chỉ số phân loại: 342.597023
 | 
		| 25 |  | Thích ứng với biến đổi khí hậu trong sản xuất nông nghiệp vùng ven biển Bắc Bộ : (Sách tham khảo) / Đặng Thị Hoa (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 165 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV56749-MV56805, MV56874-MV56881, TK24919-TK24923
 Chỉ số phân loại: 338.1095974
 | 
		| 26 |  | Ứng dụng ergonomics trong thiết kế nội thất : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Thuận (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 180 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV58552-MV58626, TK25350-TK25354
 Chỉ số phân loại: 747
 | 
		| 27 |  | Ứng dụng i-Tree trong điều tra và giám sát mảng xanh đô thị : Sách tham khảo / Nguyễn Trọng Minh... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 188 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV58402-MV58466, TK25355-TK25359
 Chỉ số phân loại: 715.0285
 | 
		| 28 |  | Việt Nam tranh thủ sự ủng hộ, giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa những năm 1954 - 1968  : Sách tham khảo / Nguyễn Văn Quyền . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2020. - 196 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23935-TK23938
 Chỉ số phân loại: 959.7043
 | 
		| 29 |  | Xác định thể tích cây từ đường kính gốc : (Sách tham khảo) / Bùi Mạnh Hưng, Đồng Thanh Hải (Đồng chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 113 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV58102-MV58166, TK25282-TK25286
 Chỉ số phân loại: 634.9285
 | 
		| 30 |  | Xác suất - thống kê : Sách tham khảo / Lê Đình Lương (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2025. - 385 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV60337-MV60421, TK26979-TK26983
 Chỉ số phân loại: 519
 |