| 1 |  | Các hệ sinh thái cửa sông: Những đặc trưng cơ bản, tài nguyên và định hướng cho việc phát riển bến vững / Vũ Trung Tạng; Người phản biện: Nguyễn Xuân Lý . - 2009. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   Năm 2009. -  Số 10. - tr. 3 - 9 Thông tin xếp giá: BT0258
 | 
		| 2 |  | Chỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông / Lương Phương Hậu (Chủ biên), Nguyễn Thị Hải Lý . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 342 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17019-TK17021
 Chỉ số phân loại: 627
 | 
		| 3 |  | Restoring coloraldo river ecosystems : A troubled sense of immensity / Robert W. Adler . - Washington : Island, 2007. - 311 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0924
 Chỉ số phân loại: 333.73
 | 
		| 4 |  | River futures an integrative scientific approach to river repair / Gary J. Brierley, Kirstie A. Fryirs . - Washington : O island Press, 2008. - 321 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0666
 Chỉ số phân loại: 627
 | 
		| 5 |  | Rivers : From and process in alluvial channels / Keith Richards . - . - London : Methuen, 1982. - 358 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0375
 Chỉ số phân loại: 551.44
 | 
		| 6 |  | Water in environmental planning / Thomas Dunne, Luna B. Leopold . - New York : W. H. Freeman and Company, 1978. - 818 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1054
 Chỉ số phân loại: 333.9
 | 
		| 7 |  | Xử lý ô nhiễm, suy thoái đất, sạt lở bờ sông, bờ biển / Lê Huy Bá (Chủ biên), Nguyễn Xuân Trường, Vũ Ngọc Hùng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2018. - 571 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27703
 Chỉ số phân loại: 363.73967
 |