1 | | Bước đầu nghiên cứu tạo ván dăm chống ẩm từ nguyên liệu gỗ Trẩu cho sản xuất đồ mộc thông dụng/ Phan Thị Anh; GVHD: Hoàng Thúc Đệ . - 1999. - 30 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
2 | | Công nghệ xẻ - mộc . Tập 1/ Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi . - . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 240 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT15147-GT15150, GT16651-GT16658, GT17002-GT17004 Chỉ số phân loại: 674 |
3 | | Dùng véc ni - nitrroxenluloo trang sức bề mặt sản phẩm mộc/ Nguyễn Nhật Tân; GVHD: Trần Văn Trứ . - 1993. - 37tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
4 | | Đánh giá chất lượng một số sản phẩm xẻ và đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng tại phân xưởng xẻ Nhật - công ty sản xuất bao bì và hàng xuất khẩu Hà Nội/ Nguyễn Đa Khiêm; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 1999. - 40 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
5 | | Đề xuất một dây chuyền công nghệ sản xuất đồ mộc lắp ghép tấm phẳng từ ván dăm theo công nghệ phù hợp với các mặt hàng thông dụng/ GVHD: Võ Thành Minh . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 41 tr Thông tin xếp giá: LV07000371 Chỉ số phân loại: 674 |
6 | | Khảo nghiệm - đánh giá - so sánh các chỉ tiêu kỹ thuật củ vécni trong suốt dùng cho sản phẩm mộc/ Đoàn Thu Hà; GVHD: Trần Văn Chứ . - 1995. - 31tr. Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
7 | | Khảo sát đánh giá quy trình công nghệ trang sức cho sản phẩm mộc tại công ty cổ phần gỗ Placo - Hải Phòng / Đặng Văn Chiến; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2008. - 47 tr Thông tin xếp giá: LV08005611 Chỉ số phân loại: 674 |
8 | | Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất một số hàng mộc tại công ty chế biến lâm sản Nam Định/ Nguyễn Quang Học; GVHD: Võ Thành Minh . - 2001. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV07000364 Chỉ số phân loại: 674 |
9 | | Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm mộc tại công ty cổ phần lâm sản Nam Định / Vũ Thị Trang; GVHD: Võ Thành Minh . - 2010. - 61 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7035 Chỉ số phân loại: 674 |
10 | | Khảo sát sản phẩm mộc thuộc nhóm giường và tạo các bản vẽ thiết kế mô phỏng cho một số mẫu tiêu biểu / Nguyễn Văn Giáp;GVHD: Võ Thành Minh . - 2008. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08005615 Chỉ số phân loại: 674 |
11 | | Khảo sát và đánh giá chất lượng sản phẩm ván dăm Việt Trì khi thay đổi kích thước dăm lớp mặt/ Trần Minh Thỏa; GVHD: Trần Ngọc Thiệp . - 2000. - 45 tr Thông tin xếp giá: LV07000335 Chỉ số phân loại: 674 |
12 | | Khảo sát, đánh giá quy trình công nghệ trang sức sản phẩm mộc xuất khẩu tại công ty cổ phần gỗ Thanh Bình - Hà Tây / Khuất Duy Tơ; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2008. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV08005610 Chỉ số phân loại: 674 |
13 | | Lập kế hoạch kỹ thuật sản xuất một số sản phẩm mộc tại công ty TNHH Phú Đạt - Hoà Bình / Nguyễn Chí Khánh; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2011. - 65 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7853 Chỉ số phân loại: 674 |
14 | | Lựa chọn mô hình phòng ngủ và thiết kế một sản phẩm mộc tủ sách/ Nguyễn Thế Hòa; GVHD: Lý Tuấn Trường . - 2002. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV07000424 Chỉ số phân loại: 674 |
15 | | Nghiên cứu áp dụng ván mộc sườn rõng vào việc thiết kế sản phẩm mộc bằng ghép tấm/ Cao Thanh Long; GVHD: Võ Thành Minh . - 1996. - 46tr. Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
16 | | Nghiên cứu chuẩn bị tư liệu bản vẽ thi công các mẫu sản phẩm mộc theo các mô hình ghế băng Exeter Bench, Lutchen Bench, Salisbury Bench, Cumbria Bech, Rosario Bench/ GVHD: Võ Thành Minh . - 2003. - 38 tr Thông tin xếp giá: LV07000591 Chỉ số phân loại: 674 |
17 | | Nghiên cứu chuẩn bị tư liệu bản vẽ thi công sản phẩm mộc từ các kiểu dáng đổ mộc đã cho theo hình phối cảnh/ Nguyễn Đức Thanh; GVHD: Võ Thành Minh . - Hà Tây : ĐHLN, 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV07000589 Chỉ số phân loại: 674 |
18 | | Nghiên cứu công nghệ sản xuất sản phẩm mộc từ ván dăm với công nghệ trang trí bề mặt có phủ nền bằng matit/ Lê Văn Tuấn; GVHD: Võ Thành Minh . - 1999. - 38 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
19 | | Nghiên cứu đánh giá một số kiểu sản phẩm mộc thuộc nhóm sản phẩm giường đôi sử dụng ván dăm đang có mặt trên địa bàn Hà Nội, Hà Tây/ Phạm Văn Vượng; GVHD: Võ Thành Minh . - 2002. - 46 tr Thông tin xếp giá: LV07000474 Chỉ số phân loại: 674 |
20 | | Nghiên cứu đánh giá một số kiểu sản phẩm mộc thuộc nhóm tủ phòng khách, sử dụng ván dăm đang có mặt trên địa bàn Hà Nội, Hà Tây/ Nguyễn Đức Quang; GVHD: Võ Thành Minh . - Hà Tây : ĐHLN, 2002. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV07000423 Chỉ số phân loại: 674 |
21 | | Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật và công nghệ để gia công và lắp ráp dăm tại phân xưởng mộc Trung Văn - Licola/ Cao Thanh Nam; GVHD: Võ Thành Minh . - 1995. - 83tr. Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
22 | | Nghiên cứu một số kiểu dáng và công nghệ tạo salon bọc đệm/ Nguyễn Mạnh Tường; GVHD: Võ Thành Minh . - 2000. - 58tr Thông tin xếp giá: LV07000276 Chỉ số phân loại: 674 |
23 | | Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến độ bền liên kết của một số dạng liên kết ứng dụng cho sản phẩm mộc lắp ghép tấm bằng ván dăm tại phân xưởng mộc Trung Văn thuộc Licola/ Vũ Mạnh; GVHD: Võ Thành Minh . - 1995. - 40tr. Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
24 | | Nghiên cứu sản xuất thử ván sườn tại nhà máy gỗ Cầu Đuống/ Nguyễn Hữu Giảng; GVHD: Võ Thành Minh . - 1990. - 82 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
25 | | Nghiên cứu sưu tập các mô hình sản phẩm mộc thuộc loại hình tủ - giá treo tường và thiết kế mô phỏng một loại mẫu sản phẩm tiêu biểu được lựa chọn : NCKH sinh viên / Nguyễn Văn Tảo, Phạm Văn Diễn, Vũ Thị Trang; GVHD: Võ Thành Minh . - 2009. - 26 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0039-NCKH0041 Chỉ số phân loại: 674 |
26 | | Nghiên cứu sưu tập mô hình và thiết kế mô phỏng sản phẩm mộc thuộc loại bàn có mặt kéo nới dài : Chuyên ngành: Chế biến lâm sản. Mã số: 101 / Nguyễn Văn Cừ; GVHD: Võ Thành Minh . - 2009. - 67 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006178 Chỉ số phân loại: 674 |
27 | | Nghiên cứu tạo lập một số lệnh hỗ trợ sản phẩm mộc cho phần mềm thiết kế đồ họa AutoCAD / GVHD: Lý Tuấn Trường . - H : ĐHLN, 2007. - 61tr Thông tin xếp giá: SV09000297, SV09000298 Chỉ số phân loại: 674 |
28 | | Nghiên cứu tìm hiểu một số mẫu thiết kế bàn có kích thước lồng ghép và thiết kế mô phỏng một số mô hình tiêu biểu được lựa chọn : Chuyên ngành: Chế biến lâm sản. Mã số: 101 / Phạm Xuân Cát; GVHD: Võ Thành Minh . - 2009. - 48 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006172 Chỉ số phân loại: 674 |
29 | | Nghiên cứu tìm hiểu và tổng hợp các mô hình và thiết kế mô phỏng sản phẩm mộc thuộc loại hình có mặt xếp gấp : Chuyên ngành: Chế biến lâm sản. Mã số: 101 / Nguyễn Thị Hồng; GVHD: Võ Thành Minh . - 2009. - 70 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006176 Chỉ số phân loại: 674 |
30 | | Nghiên cứu tình hình tiêu thu sản phẩm và một số ý kiến góp phần đẩy mạnh tiêu thu sản phẩm mộc tại làng nghề Chàng Sơn - Thạch Thất - Hà Tây/ Nguyễn Thị Quy; GVHD: Trần Ngọc Bình . - 2004. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08001418 Chỉ số phân loại: 634.9068 |