| 1 |  | Business etiquette handbook / Parker Publishing . - New York : Parker Publishing, 1965. - xiii, 338 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV4618
 Chỉ số phân loại: 338.7025
 | 
		| 2 |  | Computer security :  20 things every employee should know/ Ben Rothke . - 2nd ed. - NY : McGraw-Hill, 2005. - 48 p Thông tin xếp giá: NV08000057, NV2357
 Chỉ số phân loại: 005.8
 | 
		| 3 |  | Handbook for the McGraw-Hill guide  : Writing for college, writing for life / Duane Roen, Gregory R. Glau, Barry M. Maid . - 3rd ed. - New York : McGraw Hill, 2013. - 108 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1698
 Chỉ số phân loại: 808.0420711
 | 
		| 4 |  | Handbook of rational-emotive therapy / Albert Ellis, Russell Grieger . - New York : Springer, 1977. - xiii, 433 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4673
 Chỉ số phân loại: 616.8914
 | 
		| 5 |  | Handbook on animal-assisted therapy : Theoretical foundations and guidelines for practice / Fine, Aubrey H . - San Diego : Academic press, 2000. - 481 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1000
 Chỉ số phân loại: 636.089
 | 
		| 6 |  | OTC handbook: What to recommend & why / Richard Harkness . - New Jersey : Medical Economics, 1977. - ix, 134 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4689
 Chỉ số phân loại: 613
 | 
		| 7 |  | Perfect phrases lead generation : Hundreds of ready-to-use phrases for finding new customers, keeping your pipeline full, and growing your sales / William Brooks . - New York : Mc Graw Hill, 2008. - 247 p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: NV0727
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 8 |  | Reasoning and writing well : a rhetoric, research guide, reader, and handbook / Betty Mattix Dietsch . - 4th ed. - New York : McGraw Hill, 2006. - 723 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0216, NV4068
 Chỉ số phân loại: 808
 | 
		| 9 |  | Sổ tay bệnh cây. Tập 2 / Đường Hồng Dật . - H. : Nông nghiệp, 1977. - 420 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009825
 Chỉ số phân loại: 632.3
 | 
		| 10 |  | Sổ tay các nước trên thế giới  / Y Nhã LST biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh :  N.x.b. Trẻ , 2000. - 943 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004825, TK08005034, TK08005035, TK19421, TK19422
 Chỉ số phân loại: 910
 | 
		| 11 |  | Sổ tay các nước trên thế giới :  195 quốc gia và vùng lãnh thổ / Vĩnh Bá, Lê Sĩ Tuấn . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 943 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: VL0977, VL562
 Chỉ số phân loại: 910.3
 | 
		| 12 |  | Sổ tay các vị thuốc dùng trong y học dân tộc / Hà Văn Cầu dịch . - . - Hà Nội : Y học, 1998. - 346 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005824, TK16534, TK16535
 Chỉ số phân loại: 615.8
 | 
		| 13 |  | Sổ tay cho người thiết kế và thi công công trình xây dựng : Tìm hiểu kiến trúc và xây dựng / Trương Ngọc Diệp, Trần Thế San . - HCM : Tp. HCM, 1996. - 534tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005759, TK20986
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 14 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (Chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội, 2000. - 561 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005850, TK16441, TK16442
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 15 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy : Trọn bộ 3 tập. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên),... [và những người khác] . - In lần thứ 9. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 582 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27154
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 16 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,...[ và những người khác] . - In lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 468 tr.   ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13426, TK13427
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 17 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên)...[và những người khác] . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 366 tr  ; 24c Thông tin xếp giá: TK09011992-TK09011994
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 18 |  | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,... [và những người khác] . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 372 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15408, TK15409
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 19 |  | Sổ tay công trình sư kết cấu nhà cao tầng / Lê Mục Đích . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 728 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27239, TK27240
 Chỉ số phân loại: 690.383
 | 
		| 20 |  | Sổ tay công trình sư thi công / Giang Chính Vinh; Lê Mục Đích (biên dịch) . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 1084 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0801
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 21 |  | Sổ tay du lịch thế giới danh cho doanh nhân / Thanh Châu biên soạn . - Hà Nội : Thanh niên, 2005. - 738 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012583-TK09012586, TK09012653
 Chỉ số phân loại: 910.4
 | 
		| 22 |  | Sổ tay điều tra đất / Nguyễn Hoàng Hương, Trần Thị Nhâm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 26 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22036-GT22040, MV46941-MV46965, MV47111-MV47120
 Chỉ số phân loại: 333.08
 | 
		| 23 |  | Sổ tay điều tra phân loại đánh giá đất / Tôn Thất Chiểu,...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 174 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005122, TK08005745, TK21191, TK21195
 Chỉ số phân loại: 631.4
 | 
		| 24 |  | Sổ tay điều tra quy hoạch rừng /  Viện điều tra qui hoạch rừng . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1995. - 252 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK12770, TK12840, TK12938, TK18420-TK18429, TK25124
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 25 |  | Sổ tay điều tra, phân loại, lập bản đồ đất và đánh giá đất đai / Lê Thái Bạt,... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 296 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21550, TK21551
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 26 |  | Sổ tay địa chất công trình. Tập 1 / Nguyễn Uyên . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 345 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16722-TK16724
 Chỉ số phân loại: 624.102
 | 
		| 27 |  | Sổ tay địa danh Việt Nam /  Đinh Xuân Vịnh . - Hà Nội :  Lao động, 1996. - 610 tr. ;  20 cm Thông tin xếp giá: TK08005117, TK08005118, TK08005831, TK18240, TK18241
 Chỉ số phân loại: 910.597
 | 
		| 28 |  | Sổ tay gia công CNC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 182 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0239
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 29 |  | Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng / Âu Chấn Tu (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16968-TK16970
 Chỉ số phân loại: 690
 | 
		| 30 |  | Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng / Triệu Lâm,...[và những người khác], Nguyễn Đăng Sơn (biên dịch), Vũ Trường Hạo (hiệu đính) . - Hà Nội : Xây dựng, 1999. - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0706
 |