1 | ![](images\unsaved.gif) | An aid to solving problems in strength of materials / Mirolyubov, I. N.,... [et al.]; Yuri Ermolyev (Translated) . - Moscow : Mir, 1974. - 477 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV4687 Chỉ số phân loại: 620.1 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng sức bền vật liệu II / Nguyễn Thị Lục, Thân Văn Ngọc . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 130 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: GT21896-GT21905, MV45811-MV45880 Chỉ số phân loại: 620.10071 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2000. - 320 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT14750, GT14752-GT14755, GT19458-GT19460 Chỉ số phân loại: 620.10076 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Bài tập Sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 443 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14976-GT14978, GT15921 Chỉ số phân loại: 620.10076 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 443 tr. ; 27 c Thông tin xếp giá: GT16054-GT16057 Chỉ số phân loại: 620.10076 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Bài tập sức bền vật liệu / I.N. Miroliubop, X.A. Engalưtrep, N.Đ. Xernghiepxki,.. . - Hà Nội, Maxcơva : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, MIR 1988. - 381 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007180-TK09007183 Chỉ số phân loại: 620.10076 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Đức Phung . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 302 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17272-TK17274 Chỉ số phân loại: 620.10076 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Bài tập sức bền vật liệu / Trần Đức Trung, Nguyễn Việt Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 70 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17315-TK17317 Chỉ số phân loại: 620.10076 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 201 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15194, GT15196-GT15198, GT16175, TK08004310-TK08004316 Chỉ số phân loại: 620.1 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình Sức bền vật liệu / Tạ Thanh Vân chủ biên, Pham Quốc Hoàn, Vũ Thanh Thuỷ . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 165 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19724-GT19726 Chỉ số phân loại: 620.10071 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Một số vấn đề về đánh giá kết quả học tập môn học sức bền vật liệu của sinh viên bằng trắc nghiệm khách quan / Nguyễn Thị Lục; Người phản biện: Dương Văn Tài . - 2011. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2011. - Số 3. - tr. 101 - 106 Thông tin xếp giá: BT1943 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai (chủ biên), Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi . - . - Hà Nội : Giao Thông vận tải, 2002. - 468tr ; 30cm( ) Thông tin xếp giá: GT17122-GT17125 Chỉ số phân loại: 620.10071 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Sức bền vật liệu : Đề thi - đáp án 1989 - 2008 - bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (Chủ biên), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 355 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16674-TK16676 Chỉ số phân loại: 620.10076 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Sức bền vật liệu : (Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp) / Nguyễn Thị Lục (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 475 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22941-GT22945, MV56532-MV56606 Chỉ số phân loại: 620.10071 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Sức bền vật liệu : Bài giảng / Đinh Thị Thu Hà . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 125 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20204, GT20206-GT20213, MV16928-MV16957, MV21516-MV21535, MV33575-MV33593, MV34741-MV34746, MV38045-MV38059, MV43611 Chỉ số phân loại: 620.10071 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Sức bền vật liệu : Các bài tập lớn tính toán - thiết kế / Tô Văn Tấn . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 196 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17182-TK17184 Chỉ số phân loại: 620.10076 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Sức bền vật liệu : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Phạm Đức Phung . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1993. - 100 tr. ; 27cm( ) Thông tin xếp giá: GT16727-GT16734 Chỉ số phân loại: 620.10076 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Sức bền vật liệu : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Phạm Đức Phung . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 108 tr. ; 27cm( ) Thông tin xếp giá: GT09004904-GT09004958 Chỉ số phân loại: 620.1007 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - In lần 3 có sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 140 tr. ; 27cm( ) Thông tin xếp giá: GT15760-GT15763, GT16439-GT16441 Chỉ số phân loại: 626.1 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - . - H : Giáo dục, 2006. - 299tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09007228-GT09007236, GT09013359 Chỉ số phân loại: 620.112 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ sáu. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 108tr ; 27c Thông tin xếp giá: GT09008272-GT09008280, GT09013358 Chỉ số phân loại: 620.112 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 156tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT15744-GT15752 Chỉ số phân loại: 620.1 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Sức bền vật liệu/ Thái Thế Hùng . - In lần thứ 2 có chỉnh sửa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 280 tr ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: GT09013360-GT09013367, GT09013369-GT09013378, GT09013380-GT09013385, GT09013387, GT09013388, MV37875-MV37901 Chỉ số phân loại: 620.1 |