KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  45  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1505 điều cấm kỵ trong cuộc sống/ Hoàng Bắc (Biên soạn) . - . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2004. - 431 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005842, TK08005843, TK15678, TK15679
  • Chỉ số phân loại: 613
  • 2Bách khoa thư về sức khoẻ phụ nữ / Denise Foley, Eileen Nechas . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 1999. - 900 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005143, VL0885
  • Chỉ số phân loại: 613.03
  • 3Bí quyết sống khỏe mạnh/ Dư Huy Cẩn . - H, 2003. -
  • Thông tin xếp giá: TK09010297, TK09012722
  • Chỉ số phân loại: 613
  • 4Cẩm nang sức khỏe dành cho người cao tuổi / Bạch Văn Quế . - H. : Lao động xã hội, 2003. - 187 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005001, TK09007674-TK09007676
  • Chỉ số phân loại: 613
  • 5Chứng cứ về thiên đường : Hành trình đến thế giới bên kia của một bác sĩ giải phẫu thần kinh / Eben Alexander; Trần Trương Phúc Hạnh (dịch) . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 239 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23547
  • Chỉ số phân loại: 202.3
  • 6Cuộc đào thoát vĩ đại: Sức khỏe, của cải và nguồn gốc bất bình đẳng / Angus Deaton; Vũ Hoàng Linh, Sơn Phạm dịch . - Hà Nội: Hồng Đức; Công ty Sách Alpha, 2016. - 599 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23617
  • Chỉ số phân loại: 339.2
  • 7Dinh dưỡng thể thao, sức khỏe và cuộc sống / Trọng Đức, Hải Bình . - Hà Nội : Thể dục thể thao, 2016. - 160 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21637-TK21641
  • Chỉ số phân loại: 613.2
  • 8Đánh giá ảnh hưởng đến chất lượng môi trường nước và sức khỏe người dân từ hoạt động tái chế nhựa tại làng nghề Đông Mẫu - Yên Đồng - Yên Lạc Vĩnh Phúc : Khóa luận tốt nghiệp / Trương Thị Toán; GVHD: Vũ Huy Định . - 2016. - 59 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11563
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 9Đánh giá rủi ro sức khỏe và hệ sinh thái tại khu công nghiệp Gián Khẩu, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình / Ngô Văn Hòa; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2012. - 56 tr.; 29cm+ Phụ lục
  • Thông tin xếp giá: LV8465
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 10Độc học, môi trường và sức khỏe con người / Trịnh Thị Thanh . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 174 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001339-TK08001348
  • Chỉ số phân loại: 615.9
  • 11Environmental policy and public health : Air pollution, global climate change, and wilderness / William N. Rom ; Foreword: Frances Beinecke . - San Francisco : Jossey-Bass, 2012. - 426 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1621-NV1623
  • Chỉ số phân loại: 362.196
  • 12Giáo trình quản trị nhân lực / Nguyễn Vân Điềm (Chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Lao động - Xã Hội, 2004. - 355 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14664, GT15738, GT15739, GT19398, GT19399
  • Chỉ số phân loại: 658.30071
  • 13Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe - sinh lý phụ nữ / Phùng Đào Lợi, Trần Bân, Phạm Ninh . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2000. - 335 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21032
  • Chỉ số phân loại: 613
  • 14Health & wellness / Linda Meeks, Philip Heit . - New York : Macmillan. McGraw-Hill, 2006. - xvi, 343 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2361
  • Chỉ số phân loại: 613
  • 15Kho báu cuộc đời : Làm thế nào để đạt được 4 mục tiêu cuộc đời: Sức khỏe, Hạnh phúc, Giàu có và Thành đạt / Napoleon Hill, Jeffrey Gitomer; Lê Quỳnh Nhiên (Dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 382 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24513
  • Chỉ số phân loại: 158.1
  • 16Life on earth / Joseph P. Chinnici . - . - Prentice Hall 1997. - 376 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0188, NV0267, NV2548
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 17Monitoring your health / Charles B. Clayman . - New York : Reader's Digest, 1991. - 144 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3966
  • Chỉ số phân loại: 613
  • 18Món ăn trị bệnh loãng xương, gan, ung thư / Nguyễn Khắc Khoái (B.s) . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 111tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000058, TK08000062, TK08000067, TK08000070, TK08000142
  • Chỉ số phân loại: 613.2
  • 19Môi trường & sức khỏe = health and Environment magazine [Tạp chí]/ Trung tâm nghiên cứu ứng dụng tư vấn môi sinh - y học . - H. - 44tr
  • Thông tin xếp giá: TC46
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 20Môi trường và sức khoẻ của bạn / Nguyễn Đình Hường . - H. : Lao động, 2006. - 194 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010146-TK09010150
  • Chỉ số phân loại: 613
  • 21Ngâm chân chữa bệnh : Cẩm nang Y học / Khang Quốc Hoa; Đoàn Như Trác (B.d) . - H., 2004. - 176tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004088, TK08004699
  • Chỉ số phân loại: 615.8
  • 22Nghiên cứu ảnh hưởng của hoạt động tái chế giấy tới môi trường nước và sức khỏe người dân tại Dương Ổ - Phong Khê - thành phố Bắc Ninh : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Phạm Thị Trang; GVHD: Bùi Văn Năng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 68 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006536
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 23Những điều cần biết cho sức khoẻ: Đau đầu - Đau khớp gối - Sơ cứu / Savitri Ramaiah; Thu Dung, Linh Tâm (b.d) . - H.: Văn hoá - Thông tin, 2004. - 151 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009522-TK09009524
  • Chỉ số phân loại: 616.02
  • 24Những điều cần biết về sức khoẻ: Sức khỏe với nhà cửa / Minh Ngọc . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 210tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002702-TK08002706
  • Chỉ số phân loại: 613
  • 25Những điều sẽ xảy ra trong tương lai / Nguyễn Bích Hằng . - Hà Nội. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 269 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010472-TK09010475, TK09012549
  • Chỉ số phân loại: 001.4
  • 26Phương pháp rèn luyện nâng cao sức khỏe cho nhân dân vùng biển đảo / Vũ Trọng Lợi . - Hà Nội : Thể thao và du lịch, 2018. - 260 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23071, TK23072
  • Chỉ số phân loại: 796.0959709142
  • 27Poisoned for pennies : The economics of toxics and precaution / Frank Ackerman . - . - Washington : Island, 2008. - 317 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0091
  • Chỉ số phân loại: 363.738
  • 28Prescription for natural cures : A self-care guide for treating health problems with natural remedies, including diet and nutrition, nutritional supplements, body work, and more / James F. Balch, Mark Stengler . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2004. - xi, 724 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4066
  • Chỉ số phân loại: 615.535
  • 29Rèn luyện sức khỏe cho trẻ em vùng dân tộc miền núi / Nguyễn Quỳnh Chi . - Hà Nội : Thể thao và Du lịch, 2018. - 208 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23079-TK23081
  • Chỉ số phân loại: 613.0432
  • 30Rèn luyện thân thể của người cao tuổi / Nguyễn Toán . - H. : Thể dục thể thao, 2007. - 323tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002200, TK08002201
  • Chỉ số phân loại: 613.7