| 
	
		| 1 |  | 101 cây thuốc với sức khoẻ sinh sản phụ nữ / Phạm Trương Thị Thọ, Đỗ Huy Bích . - . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 279 tr. ;  24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005559, TK13253, TK13580, TK15783, TK15784
 Chỉ số phân loại: 615.8
 |  
		| 2 |  | Gia đình trong giáo dục SKSS vị thành niên . - H, 2003. - 317tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TK09008501-TK09008503
 Chỉ số phân loại: 613.9071
 |  
		| 3 |  | Sức khỏe sinh sản / Vương Tiến Hòa; Dương Thị Cương, Nguyễn Công Khanh hiệu đính . - . - Hà Nội : Y học, 2001. - 259 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17740, TK17741
 Chỉ số phân loại: 613.9
 |  |