1 | | Chemistry : A science for today / H. Stephen Stoker . - New York : Macmillan, 1988. - xi, 884 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3994 Chỉ số phân loại: 540 |
2 | | Chemistry : The central science / Theodore L. Brown, H. Eugene LeMay . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1987. - xxiv, 1028 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3991 Chỉ số phân loại: 540 |
3 | | China's science and technology policy: 1949-1989/ Yeu - Farn Wang . - Aldershot : Avebury, 1993. - 173 p. ; 27 cm Chỉ số phân loại: 303.4830951 |
4 | | Communicating Global Change Science to Society : An Assessment and Case Studies / Holm Tiessen,...[et al] . - Washington : OislandPress, 2007. - xi-xvii, 217 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2511 Chỉ số phân loại: 303.48 |
5 | | Competing on analytics : The new science of winning / Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - ix, 295 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3396 Chỉ số phân loại: 658.4013 |
6 | | Consumption, population, and sustainability : Perspectives from science and religion / edited by Audrey R. Chapman, Rodney L. Petersen, Barbara Smith-Moran . - WA : Island Press, 2000. - 356p Thông tin xếp giá: NV09000277 Chỉ số phân loại: 300 |
7 | | Earth system science : Syllabus and study guide ERCC 130. Fall 2000 / Theodore Chamberlain . - . - Prentice hall, 2001. - 267 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV0400, NV1832, NV3993 Chỉ số phân loại: 550 |
8 | | Environmental Geography : Science, Land Use, and Earth Systems / William M. Marsh, John Grossa, JR . - New York : JW, 1996. - 426 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0620 Chỉ số phân loại: 363.7 |
9 | | Exploring Biology : The science of living things / Ella Thea Smith, Thomas Gordon Lawrence . - 6th ed. - New York : Harcourt, Brace & world, 1966. - 766 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0324 Chỉ số phân loại: 570 |
10 | | Exploring Earth Science / Stephen Reynolds, Julia Johnson . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill Education, 2016. - 605 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2915, NV2916 Chỉ số phân loại: 550 |
11 | | It's Not Rocket Science : 4 Simple Strategies for Mastering the Art of Execution / Dave Anderson . - New Jersey : Wiley, 2015. - xxi,223 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3074 Chỉ số phân loại: 658 |
12 | | Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ lâm nghiệp giai đoạn 1996 - 2000 = Forest science and technology research results period 1996-2000 : Dự án khu vực APAFRI - TREE LINK, Cơ quan Hợp tác Phát triển Quốc tế của Canada (CIDA) tài trợ / Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 304 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20213-TK20216, TK22599 Chỉ số phân loại: 634.9072 |
13 | | Lower kinabatangan scientific expedition 2002 / Maryati Mohamed (Edit),...[et al.] . - 1st ed. - Sabah : Universiti Malaisia Sabah, 2003. - 163p. ; 27 cm |
14 | | McGraw-Hill concise encyclopedia of science & technology . Vol. 1 / McGraw-Hill . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 1133 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0830 Chỉ số phân loại: 503 |
15 | | McGraw-Hill concise encyclopedia of science & technology. Vol. 2 / McGraw-Hill . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 1133 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0824 Chỉ số phân loại: 503 |
16 | | McGraw-Hill Encyclopedia of Science & Technology : An international reference work in twenty volumes including an index. Volume: 1-20 . - 7th. - New York : McGraw-Hill, 1992. - 706 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2816-NV2835 Chỉ số phân loại: 503 |
17 | | McGraw-Hill Encyclopedia of Science & Technology. Vol: 1-15 . - New York : McGraw-Hill, 1982. - 927 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2743-NV2757 Chỉ số phân loại: 503 |
18 | | McGraw-Hill Yearbook of Science & Technology, 1982-1987 . - New York : McGraw-Hill, 1987. - 500 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2779-NV2783 Chỉ số phân loại: 505.8 |
19 | | McGraw-Hill Yearbook of Science and Technology : 1998 . - New York : McGraw-Hill, 1987. - 518 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2604 Chỉ số phân loại: 505.8 |
20 | | North Carolina Science. Grade 7 . - . - New York : The McGraw-Hill, 2005. - 643 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0384, NV0385 Chỉ số phân loại: 500 |
21 | | Physical science / Charles W. McLaughlin, Marilyn Thompson . - New York : McGraw-Hill, 1997. - xxiv,808 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3896 Chỉ số phân loại: 530 |
22 | | Revolution in Science : Understanding Computers / Time-Life Books . - Alexandria : Time Life UK, 1987. - 128 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2621 Chỉ số phân loại: 502.85 |
23 | | Science / Lucy H. Daniel,...[et al] . - . - New york : Macmillan. McGraw Hill, 2002. - 64 p ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0186 Chỉ số phân loại: 500 |
24 | | Science : An intrroduction to the life, earth, and physical sciences / Dan Blaustein,... [et. al] . - . - New York : The McGraw-Hill, 1999. - 617 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0365 Chỉ số phân loại: 500 |
25 | | Science and technology - Lessons for development policy / Robert E. Evenson, Gustav Ranis . - 389 p. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 600 |
26 | | Science voyages: exploring the life, earth, and physical sciences : North carolina case studies. Grade 6 . - . - The Mcgraw-Hill New York , 2000. - xxiv, 642 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0416, NV1827 Chỉ số phân loại: 500 |
27 | | Science Year 1996: The world book annual science supplement. 1996 . - Chicago : World book, 1995. - 368 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2760 Chỉ số phân loại: 503 |
28 | | Science Year : The world book annual science supplement. 1992 . - Chicago : World book, 1991. - 400 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2759 Chỉ số phân loại: 503 |
29 | | The developing person through the life span / Kathleen Stassen Berger, Ross A. Thompson . - 3rd ed. - New York : Worth, 1994. - xxviii, 691 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4700, NV4701 Chỉ số phân loại: 305.24 |
30 | | The developing person through the life span / Kathleen Stassen Berger, Ross A. Thompson . - 4th ed. - New York : Worth, 1998. - xxvi, 697 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3667, NV4645 Chỉ số phân loại: 305.24 |