KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng sinh học đại cương (A1): Biên soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục - Đào tạo ban hành / Nguyễn Thị Khánh, Hồ Văn Giảng . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 115 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT14467-GT14471, GT15206-GT15209, GT15347-GT15353, GT16796-GT16798
  • Chỉ số phân loại: 570.1
  • 2Công nghệ sinh học . Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học. / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 228 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14983-TK14987
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 3Công nghệ sinh học . Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội Giáo dục, 2010. - 184 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17685-GT17689
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 4Công nghệ sinh học / Nguyễn Như Hiền, Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 227 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006250-GT09006264, GT09006266-GT09006269
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 5Công nghệ sinh học. / Nguyễn Như Hiền. Tập 1. Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 228 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14589-GT14593
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 6Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 192 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09009054-GT09009073
  • Chỉ số phân loại: 571.6
  • 7Giáo trình sinh học tế bào / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 255 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17432-GT17436
  • Chỉ số phân loại: 571.6
  • 8Giáo trình sinh học tế bào / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 255 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09009074-GT09009093
  • Chỉ số phân loại: 571.6
  • 9Sinh học. Tập 1 / W.D Phillip, T.J. Chilton . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 407 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16094-GT16098
  • Chỉ số phân loại: 570