1 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng sản phụ khoa. Tập 2 / Nguyễn Đức Vy,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Y học, 2004. - 404 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19328, TK19329 Chỉ số phân loại: 618 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Biology of human reproduction / Ramón Pĩnón . - Sausalito : University Science Books, 2002. - xxii, 535 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1819, NV3768 Chỉ số phân loại: 612.6 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đa dạng thực vật bậc cao có mạch sinh sản bằng bào tử (Pteridophytes) ở khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hoạt, tỉnh Nghệ An / Nguyễn Danh Hùng,...[và những người khác]; Người phản biện: Hoàng Văn Sâm . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 7.- tr 92 - 98 Thông tin xếp giá: BT4590 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đặc điểm sinh học của bọ cánh cứng hại dừa Brontispa longissima gestro (Coleoptera: chrysomelidae) ở điều kiện nhiệt độ khác nhau / Lê Khắc Phúc,... [và những người khác] . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2009. - Số 4. - tr. 81-84 Thông tin xếp giá: BT0135 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Đặc điểm sinh sản của Tắc Kè (Gekko gecko Linnaeus, 1758) trong điều kiện nuôi nhốt / Vũ Tiến Thịnh; Người phản biện: Nguyễn Xuân Đặng . - 2013. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2013. Số 4. - tr. 3078-3085 Thông tin xếp giá: BT2912 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Đặc điểm sinh sản và thử nghiệm hỗ trợ sinh sản cho các loài chim nước cư trú trong khuôn viên Trường Đại học Nông - Lâm, Bắc Giang / Nguyễn Chí Thành, Đỗ Đà Giang, Thân Thị Huyền; Người phản biện: Đồng Thanh Hải . - 2020. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2020. Số 10.- tr 97 - 103 Thông tin xếp giá: BT4880 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Đặc điểm vật hậu và hạt giống cây rừng Việt Nam = Phenological and seed characteristics of Vietnam forest trees / Nguyễn Đức Tố Lưu (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004. - 109 tr. : Hình ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK24136 Chỉ số phân loại: 634.956 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình Công nghệ sinh sản vật nuôi / Nguyễn Văn Thanh (chủ biên)… [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22487-GT22489, MV49671-MV49677 Chỉ số phân loại: 636.08240711 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình sinh học tế bào / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 255 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09009074-GT09009093 Chỉ số phân loại: 571.6 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình sinh học tế bào / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 255 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17432-GT17436 Chỉ số phân loại: 571.6 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Giản yếu sinh sản và thụ tinh nhân tạo Bò / Sử Thanh Long (chủ biên), Dương Đình Long . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 122 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: MV49738-MV49744, TK23374-TK23376 Chỉ số phân loại: 636.20824 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Một số đặc điểm sinh học sinh sản của Vịt trời trong điều kiện nuôi tại trang trại ở huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Ninh / Nguyễn Lân Hùng Sơn, Phạm Thị Thanh, Hoàng Thị Kim Liên; Người phản biện: Nguyễn Cử . - 2015. - //Tạp chí NN& PTNT - Năm 2015. Số 13/2015. - tr.115-120 Thông tin xếp giá: BT3387 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Một số đặc điểm sinh sản của loài gà lôi lam đuôi trắng ( Lophura hatinhensis) trong điều kiện nuôi tại vườn thú Hà Nội. / Nguyễn Thị Tuyết Mai; Người phản biện: Nguyễn Thế Nhã . - 2011. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp . - Năm 2011. - Số 1. - tr. 105 - 108 Thông tin xếp giá: BT1858 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu diễn biến cấu trúc quần thể chim nước và xây dựng công thức điều tra nhanh một số loài chim nước sinh sản tập trung theo mùa trong vườn quốc gia U Minh Thượng trong giai đoạn (1999 - 2004) / Thái Thành Lượm, Trần Văn Thắng . - 2005. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2005 . - Số 2 . - tr 75-78, 80 Thông tin xếp giá: BT0575 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Nuôi hươu lấy lộc và sinh sản ở gia đình / Tô Du . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 72 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18213-TK18215 Chỉ số phân loại: 636.2 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh học của sự sinh sản / Phan Kim Ngọc, Hồ Huỳnh Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK20872 Chỉ số phân loại: 571.8 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh lí học sinh trưởng và phát triển của thực vật / Nguyễn Như Khanh . - Sinh lý học sinh trưởng và phát triển của thực vật. - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 316 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16655, TK17568-TK17570 Chỉ số phân loại: 575 |