KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  21  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Dẫn luận về xã hội học = Sociology: a very short introduction / Steve Bruce; Thái An (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 182 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23531
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 2Encyclopedia of Sociology. Volume: 1-4 / Edgar F. Borgatta, Marie L. Borgatta . - New York : Macmillan, 1992. - 519 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2773-NV2776
  • Chỉ số phân loại: 301.03
  • 3Global sociology : Introducing five contemporary societies / Linda Schneider, Arnold Silverman . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 342 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1661
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 4Introduction to Sociology / Anthony Giddens . - 2nd ed. - New York : Norton & Company, 1996. - xxiv,460 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4441
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 5Sociological Theory : Classical Statements / David Ashley, David Michael Orenstein . - 3rd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1995. - xii, 499 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1944
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 6Sociological theory : Classical statements / David Ashley, David Michael Orenstein . - 4th ed. - Boston : Allyn and Bacon, 301. - vi, 554 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1943
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 7Sociology / Ian Robertson . - 3rd ed. - New York : Worth Publishers, 1987. - xvii,713 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3555
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 8Sociology / John J. Maccionis . - 5th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1995. - xxvii, 708 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3723, NV3724
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 9Sociology / John J. Macionis . - 7th ed. - New Jersey : Pentice Hall, 1999. - xxxv, 700 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1843, NV1844, NV1914, NV1915, NV4356
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 10Sociology / John J. Macionis . - 6th ed. - New Jersey : Pentice Hall, 1997. - xxvii, 708 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1898, NV3725
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 11Sociology / John J. Macionis . - 7th ed. - New Jersey : Pentice Hall, 1999. - 275 p. ; 27 cm( Study guide )
  • Thông tin xếp giá: NV1966
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 12Sociology / Richard T. Schaefer . - 11th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - xxxvi, 619 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1872
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 13Sociology / Richard T. Schaefer, Robert P. Lamm . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill , 1998. - xxvi, 708 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3713, NV3714
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 14Sociology : A brief introduction / Richard T. Schaefer . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - 495 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1639
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 15Sociology : A global perspective / Joan Ferrante . - 3rd ed. - Belmont : Wadsworth , 1997. - xvi, 543 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3976
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 16Sociology in Modules / Richard T. Schaefer . - 2nd ed. - New York : McGrawHill, 2013. - xxx,556 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2927
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 17Sociology: A down-to-earth approach / James M. Henslin . - 4th ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1999. - xxxi, 720 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4352
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 18Sociology: A Global Perspective / Joan Ferrante . - 3rd ed. - Belmont : Wadsworth Publishing Company, 1997. - xvi,543 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4476
  • Chỉ số phân loại: 301
  • 19Tư tưởng Max Weber / Laurent Fleury; Lê Minh Tiến (dịch và chú giải) . - Hà Nội : Hồng Đức; Đại học Hoa Sen, 2016. - 200 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23521
  • Chỉ số phân loại: 920.043
  • 20You may ask yourself : An introduction to thinking like a sociologist / Dalton Conley . - 4th ed. - New York : W.W. Norton & Co, 2015. - xxxi, 808 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2901
  • Chỉ số phân loại: 301.01
  • 21You may ask yourself : An introduction to thinking like a sociologist / Dalton Conley . - 3rd ed. - New York/ LonDon : Norton, 2013. - xxxi, 738 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2002
  • Chỉ số phân loại: 301