| 
	
		| 1 |  | A First Course in Business Statistics / James T. McClave, P. George Benson, Terry Sincich . - 6th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1995. - xix,746 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4425
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 2 |  | An introduction to statistics for forestry: A computer based and practical approach : Toán thống kê trong lâm nghiệp: Phương pháp thực hành và dựa vào máy tính  / Đỗ Anh Tuân (Ch.b.),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 158 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21231-GT21240, MV18302-MV18351, TRB0021, TRB0022
 Chỉ số phân loại: 519.50285
 |  
		| 3 |  | Applied statistics : A first course in inference / Franklin A. Graybill, Hariharan K. Iyer, Richard K. Burdick . - New Jersey : Prentice Hall, 1998. - xvii, 461 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1929, NV2473, NV3428, NV3496, NV3728, NV4475
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 4 |  | Basic Business Statistics : Concepts and Applications / Mark L. Berenson, David M. Levine . - 6th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - xxv,943 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3794
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 5 |  | Basic statistics using excel 2007 for use with Basic statistics for business & economics (6th) and Statistical techniques in business & economics (13th) / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - Boston:  McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 231 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0484
 Chỉ số phân loại: 519.50285
 |  
		| 6 |  | Basic Statistics Using Excel for Office XP for use with Statistical Techniques in Business & Economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13 th ed. - Boston:  McGraw-Hill/Irwin, 2006. - 245 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0485
 Chỉ số phân loại: 519.50285
 |  
		| 7 |  | Beginning Statistics - A to Z / William Mendenhall . - Belmont : Duxbury Press, 1993. - xii,525 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4449
 Chỉ số phân loại: 519.25
 |  
		| 8 |  | Business statistics: Contemporary decision making / Ken Black . - . - Minneapolis/Saint Paul : West, 1994. - 973 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0366
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 9 |  | Elementary statistics : A step by step approach / Allan G. Bluman . - Dubuque : Wm. C. Brown , 1992. - xviii, 598 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4508
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 10 |  | Elementary statistics : From discovery to decision / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2003. - xxii, 793 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV4279
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 11 |  | Elementary Survey Sampling  / Richard L. Scheaffer,... [at. al.] . - 7th ed. - Boston : Brooks/Cole, 2012. - 448 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV18402-MV18407, MV18409-MV18451, MV24747-MV24763, MV24765-MV24787, MV43616, MV7813-MV7862
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 12 |  | Fundamental statistics for psychology / Robert B. McCall . - New York : Harcourt, Brace & World, 1970. - viii, 419 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4127
 Chỉ số phân loại: 150.072
 |  
		| 13 |  | Introduction to Business and Economic Statistics / John R. Stockton . - 3nd ed. - Cincinnati : South-Western, 1966. - xi,632 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3551
 Chỉ số phân loại: 330.021
 |  
		| 14 |  | Introduction to business statistics : A computer integrated approach / Alan H. Kvanli, C. Stephen Guynes, Robert J. Pavur . - 4th ed. - New York : West, 1996. - xvi, 964 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2425, NV2426, NV2967
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 15 |  | Introduction to Business Statistics : A Computer Integrated Data Analysis Approach / Alan H. Kvanli, Robert J. Pavur, Stephen Guynes . - 4th ed. - New York:  West, 1995. - 737 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0627, NV1211, NV1212, NV1251-NV1255, NV4353
 Chỉ số phân loại: 519.50285
 |  
		| 16 |  | Introduction to statistics concepts and applications: Concepts and Applications / Anderson. David R, Sweeney. Dennis J, Williams. Thomas A . - 2nd ed. - St. Paul : West, 1991. - xxi, 714 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV4120
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 17 |  | Probability and Statistics for Engineers / Richard L. Scheaffer, James T.  McClave . - Boston : Duxbury Press, 1986. - xiii, 648 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3749
 Chỉ số phân loại: 519.502462
 |  
		| 18 |  | Statistics : The exploration and analysis of data / Jay Devore, Roxy Peck . - 7 th. - America : Thomson, 2012. - 763 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV11845-MV11894, MV24788-MV24806, MV34399-MV34419, MV34922-MV34939, MV35460-MV35476, NV2293-NV2295, NV2847
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 19 |  | Statistics : The exploration and analysis of data / Jay Devore, Roxy Peck . - 3rd ed. - Pacific Grove : Duxbury Press, 1996. - v-xii, 641 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2521, NV3730
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 20 |  | Statistics : The exploration and analysis of data / Jay Devore, Roxy Peck . - 5th ed. - Belmont : Thomson, 2005. - xx, 763 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4797, NV4798
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 21 |  | Statistics for business and economics / James T. McClave, P. George Benson . - 6th ed. - Englewood Cliffs : Prentice Hall, 1994. - xxii, 1192 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3593
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 22 |  | Statistics for management and economics / Collin J. Watson... [et al] . - 4th ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1990. - xv, 922 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4226
 Chỉ số phân loại: 519.54
 |  
		| 23 |  | Statistics for Management and Economics / Gerald Keller, Brian Warrack . - 4 th ed. - London, New York : Waadsworth, 1997. - xxvii, 1073 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV2480
 Chỉ số phân loại: 658.4'033
 |  
		| 24 |  | Statistics for Managers Using Microsoft Excel / David M.  Levine, Mark L. Berenson, David Stephan . - New Jersey : Prentice-Hall, 1997. - xxviii, 716 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV2417, NV4345
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  
		| 25 |  | Statistics for the life sciences / Myra L. Samuels . - . - New Jersey : Prentice Hall, 1989. - 597 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0427, NV1073, NV3483
 Chỉ số phân loại: 570
 |  
		| 26 |  | Statistics with application to the biology and health sciences / M.Anthony Schork, Richard D. Remington . - . - New Jersey:  Prentice Hall, 2000. - 478 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0425
 Chỉ số phân loại: 570.1
 |  
		| 27 |  | The Basic Practice of Statistics / David S. Moore . - 2nd ed. - New York : W.H. Freeman and Company, 2000. - xxxi,619 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3575
 Chỉ số phân loại: 519.5
 |  |