| 1 |  | 206 mẫu các loại đơn hợp đồng, tờ khai / Nguyễn Quang Dũng, Phạm Thị Yến . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 520 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0114, TK08003852
 Chỉ số phân loại: 348
 | 
		| 2 |  | 21 nguyên tắc tự do tài chính / Brian Tracy; Chung Quý dịch . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - 106 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24971
 Chỉ số phân loại: 332.02401
 | 
		| 3 |  | Advanced financial accounting. Volume I . Chaptes 1-8. Modules A-D / Ranald J. Huefner, James A. Largay III, Susan S. Hamlen . - 5th ed. - Houston : Dame, 1999. - xxiv, 361 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3633, NV3659
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 4 |  | Are financial sector weaknesses undermining the East Asian mirale / Stijn Claessens, Thomas Glaessner . - NW : World bank, 1997. - 40p Thông tin xếp giá: NV08000007
 Chỉ số phân loại: 332
 | 
		| 5 |  | Bank Management & Financial Services  / Peter S. Rose, Sylvia C. Hudgins . - 7th ed. - Boston:  McGraw-Hill, 2008. - 722 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0532
 Chỉ số phân loại: 332.1068
 | 
		| 6 |  | Bài giảng Kế toán tài chính 2/ Bùi Thị Sen, Hoàng Vũ Hải, Nguyễn Thị Bích Diệp . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2016. - 184 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: GT21555-GT21564, MV39776-MV39935
 Chỉ số phân loại: 657.071
 | 
		| 7 |  | Bài giảng tài chính doanh nghiệp / Đào Lan Phương, Đỗ Thúy Hằng . - Hà Nội : Đại học lâm nghiệp, 2014. - 224 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20955-GT20964, MV9385-MV9555
 Chỉ số phân loại: 332
 | 
		| 8 |  | Bài giảng tài chính tiền tệ / Đào Lan Phương,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 214 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21986-GT21995, MV46441-MV46510
 Chỉ số phân loại: 332.4071
 | 
		| 9 |  | Bài học để đời từ những doanh nghiệp thất bại. Tập 2 / Ngô Hiểu Ba; Hoàng Anh (dịch); Vũ Thị Hương (hiệu đính) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 547 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24487
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 10 |  | Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp : Dùng cho sinh viên chuyên ngành kế toán & kiểm toán / Phạm Quang . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 129 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09012289-GT09012298
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 11 |  | Building a small business that Warren Buffett would love  / Adam Brownlee . - Hoboken : Wiley, 2012. - 205 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1579
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 12 |  | Capital ideas evolving / Peter L. Bernstein . - New Jersey :  John Wiley & Sons, 2007. - 282 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0728
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 13 |  | Các giải pháp tài chính mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản hàng hoá / Lê Văn Ái, Lê Văn Hoan, Ngô Văn Khoa, Trần Tiến Dũng . - H. : Tài chính, 2003. - 123tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004624
 Chỉ số phân loại: 338.19
 | 
		| 14 |  | Các quy định pháp luật về công khai hoạt động tài chính trong sử dụng ngân sách nhà nước và các khoản đóng góp của nhân dân . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 376tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005384, TK09008158, TK09008159
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 15 |  | Các quy định pháp luật về tài chính ( văn bản 1998- 1999) . - Hà Nội : Chính trị quốc Gia , 1999. - 1744 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004986, TK08004987, VL449-VL451
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 16 |  | Các văn bản pháp luật về quản lý tài chính doanh nghiệp . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 1022tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005370
 Chỉ số phân loại: 346.7
 | 
		| 17 |  | Cách biến con bạn thành thần đồng tài chính (ngay cả khi bạn không giàu): Hướng dẫn dành cho cha mẹ có con từ 3 đến 12 tuổi : Make your kid a money genius  / Beth Kobliner; Người dịch: Moonshine . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 395 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24507
 Chỉ số phân loại: 332.02401
 | 
		| 18 |  | Charlie Munger: Phương pháp đầu tư giá trị : Bí quyết đánh bại thị trường của thiên tài đầu tư hàng đầu thế giới, cánh tay phải đã cùng Warren Buffett tạo nên đế chế Berkshire Hathaway vĩ đại / Tren Griffin; Từ Uyển Linh (dịch) . - Hà Nội : Công thương, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2022. - 319 tr. ; 21 cm( Tên sách tiếng Anh: Charlie Munger: The complete investor ) Thông tin xếp giá: TK25737
 Chỉ số phân loại: 332.6
 | 
		| 19 |  | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn Chế dộ kế toán doanh nghiệp. Quyển 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Đặng Thái Hùng,... [và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2015. - 727 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1423
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 20 |  | Chế độ kế toán doanh nghiệp: Tập 2 . Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC và Thông tư số 202/2014/TT-BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính), Minh Ngọc (tập hợp, biên soạn) . - Hà Nội : Lao động, 2015. - 566 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24817
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 21 |  | Chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã  : Ban hành theo quyết định số 94/2005/QĐ - BTC ngày 12/12/2005 của Bộ trưởng Bộ tài chính/ Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Tài chính , 2006. - 280 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK14340-TK14344
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 22 |  | Chế độ tự chủ về tài chính, biên chế đối với cơ quan Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập / Bộ Tài chính . - Tái bản có bổ sung. - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 465 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08006058, TK08006059, TK14392-TK14394
 Chỉ số phân loại: 342
 | 
		| 23 |  | Chính sách tài chính trong hoạt động kinh doanh và dịch vụ du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam: Những vấn đề đặt ra / Trần Quang Bảo,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Văn Hà . - 2019. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 6.- tr 127 - 134 Thông tin xếp giá: BT4588
 | 
		| 24 |  | Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021 - 2025 / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2022. - 400 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24760-TK24763
 Chỉ số phân loại: 352.409597
 | 
		| 25 |  | Chính sách, cơ chế tài chính với hoạt động khuyến nông, khuyến lâm, khuyến ngư và phát triển kinh tế nông thôn . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật; Tài chính, 2020. - 227 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27694-TK27696
 Chỉ số phân loại: 344.597
 | 
		| 26 |  | Công ty cổ phần và thị trường tài chính / Ngô Văn Quế . - In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2001. - 155 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17995-TK17997
 Chỉ số phân loại: 338.8
 | 
		| 27 |  | Cơ chế, chính sách tài chính phục vụ sự phát triển của các nông, lâm trường, hợp tác xã ở Việt Nam hiện nay / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 300 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0449-PL0451
 Chỉ số phân loại: 343.59707602638
 | 
		| 28 |  | Dạy con làm giàu . T.5  / T.Kiyosaki Robert, L.Lechter Sharon; Thiên Kim (biên dịch), Retire young retire=Nghỉ hưu sớm nghỉ hưu giàu, để có sứuc mạnh về tài chính . - Tái bản lần thứ 3. - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 486tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08000095-TK08000099
 Chỉ số phân loại: 338
 | 
		| 29 |  | Dạy con làm giàu . T.7  / Robert T.Kiyosaki ,  Sharon L.Lechter; Thiên Kim (dịch), Ai đã lấy tiền của tôi=Who took my money . - tái bản lần 2. - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 333tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08000100-TK08000104
 Chỉ số phân loại: 338
 | 
		| 30 |  | Dạy con làm giàu . T.8  / Robert T.Kiyosaki, Sharon L.Lechter; Thiên Kim (biên dịch), Để có những đồng tiền tích cực=Guide to becoming rich without cutting up your credit card . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2005. - 123tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08000105-TK08000109
 Chỉ số phân loại: 338
 |