KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  15  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Hoàn thiện công tác hạch toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty công trình giao thông Tuyên Quang/ Lê Thị Hoài Nam; GVHD: Nguyễn Văn Hà . - . - 2000. - 56 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000886
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 2Một số ý kiến về tình hình chu chuyển vốn lưu động ở công ty xi măng Bỉm Sơn - Thanh Hoá/ Mai Gia Tiến; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - . - 2000. - 56 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000874
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 3Một số ý kiến về tình hình sử dụng vốn lưu động tại công ty giấy Bãi Bằng Phong Châu-Phú Thọ/ Nguyễn Quốc Huy; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - . - 2000. - 61 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000892
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 4Nghiên cứu đánh giá hoạt động tín dụng của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Thành Phố Yên Bái tỉnh Yên Bái/ Nguyễn Thị Thanh Huyền; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2003. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001330
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 5Nghiên cứu giá thành và một số biện pháp hạ giá thành sản phẩm gỗ xẻ ở công ty chế biến và kinh doanh lâm sản - Nghệ An/ Hồ Văn Trung; GVHD: Nguyễn Văn Hà . - . - 2000. - 51 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000887
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 6Nghiên cứu tình hình bảo toàn và khả năng khai thác các nguồn vốn tại công ty mộc và trang trí nội thất Hà Nội/ Nguyễn Hữu Dũng; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - . - 2000. - 69 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000893
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 7Nghiên cứu tình hình bảo toàn vốn lưu động và khả năng khai thác các nguồn vốn để tiến hành sản xuất kinh doanh tại công ty lâm sản Sơn Tây - Hà Tây/ Nguyễn Sỹ Linh; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - . - 2000. - 57 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000894
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 8Nghiên cứu tình hình biến động giá thành sản phẩm và đề xuất một số ý kiến nhằm hạ giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần chế biến lâm sản Tuyên Quang/ Dương Xuân Khiết, GVHD: Trần Ngọc Bình . - . - 2000. - 63 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07001002
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 9Nghiên cứu tình hình biến động giá thành và đề xuất một số ý kiến nhằm hạ giá thành sản phảm của công ty xi măng Bỉm Sơn - Thanh Hóa/ Phạm Văn Hoan; GVHD: Nguyễn Văn Hà . - . - 2000. - 56 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000883
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 10Nghiên cứu tình hình sử dụng vốn lưu động ở công ty chế biến lâm sản Sơn Tây/ Nguyễn Công Huân; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - . - 2000. - 57 tr.; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000896
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 11Nghiên cứu tình hình sử dụng vốn lưu động ở công ty lâm đặc sản Hoà Bình/ Nguyễn Mạnh Hùng, GVHD: Trần Hữu Dào . - . - 2000. - 51 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07001007
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 12Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán nhằm đề xuất ý kiến cải thiện hình hình tài chính của công ty xi măng Bỉm Sơn - Thanh Hoá/ Lưu Quang Hưng; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - . - 2000. - 61 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000890
  • Chỉ số phân loại: 634.906 8
  • 13Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán tại lâm trường Đình Lập/ Hoàng Trung; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - . - 2000. - 58 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000895
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 14Phân tích đánh giá tình hình tài chính và khả năng thanh toán của xí nghiệp Mỹ Á - Hà Nội/ Nguyễn Xuân Trường, GVHD: Trần Ngọc Bình . - . - 2000. - 45 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000858
  • Chỉ số phân loại: 634.906 8
  • 15Phân tích đánh giá tình hình tài chính và khả năng thanh toán của xí nghiệp ván nhân tạo Việt Trì - Phú Thọ/ Nguyễn Đăng Hùng, GVHD: Trần Ngọc Bình . - . - 2000. - 54 tr. ; 28 cm( )
  • Thông tin xếp giá: LV07000859
  • Chỉ số phân loại: 634.906 8