KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  29  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng Tôn giáo học đại cương / Nguyễn Văn Khương, Nguyễn Thị Thu Hiền, Đỗ Khắc Phái . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 66 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22443-GT22447, MV49358-MV49372
  • Chỉ số phân loại: 210
  • 2Bách khoa kiêng và cấm kỵ/ Phạm Minh Thảo . - H. : Văn hoá - Thông tin , 2007. - 549tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003717, TK08003718
  • Chỉ số phân loại: 306.3
  • 3Can đảm - Là chính mình trong thế giới hiểm nguy : Courage - The loy of living dangerously / Osho; Lâm Đặng Cam Thảo (dịch) . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Dân trí; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2021. - 190 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24318
  • Chỉ số phân loại: 153.8
  • 4Consumption, population, and sustainability : Perspectives from science and religion / edited by Audrey R. Chapman, Rodney L. Petersen, Barbara Smith-Moran . - WA : Island Press, 2000. - 356p
  • Thông tin xếp giá: NV09000277
  • Chỉ số phân loại: 300
  • 5Đạo = Tao: The state and the art / Osho; Lê Xuân Khoa (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 284 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24329
  • Chỉ số phân loại: 299.93
  • 6Đời sống tôn giáo tôn ngưỡng Thăng Long - Hà Nội. / Đỗ Quang Hưng . - . - Hà Nội, 2010. - 357 tr. ; 24cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: VL605
  • Chỉ số phân loại: 200.959731
  • 7Giáo trình Tôn giáo học / Trần Đăng Sinh, Đào Đức Doãn . - In lần thứ 6, có chỉnh lí. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2014. - 276 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: MV48617-MV48623, TK23121-TK23123
  • Chỉ số phân loại: 200.1
  • 8Hiện tượng con người / Pierre Teilhard de Chardin; Đặng Xuân Thảo (dịch); Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 548 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23514, TK23515
  • Chỉ số phân loại: 128
  • 9Leading with Spirit, Presence, and Authenticity : A Volume in the International Leadership Association Series, Building Leadership Bridges / Kathryn Goldman Schuyler,...[et al] . - Francisco : Bjossey-Bass, 2014. - xiv,254 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3105
  • Chỉ số phân loại: 303.34
  • 10Lòng trắc ẩn / Osho; Minh Đức (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 255 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24330
  • Chỉ số phân loại: 179.9
  • 11Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam : Sách tham khảo / Đặng Nghiêm Vạn . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 358 tr. ; 22 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13822-TK13824
  • Chỉ số phân loại: 200.9597
  • 12Minh triết thiêng liêng = Scientia sacra. Tập 1 / Hamvas Besla; Nguyễn Hồng Nhung (dịch) . - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 463 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23511
  • Chỉ số phân loại: 200
  • 13Minh triết thiêng liêng. Tập 2 / Hamvas Béla; Nguyễn Hồng Nhung (dịch) . - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 476 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23512
  • Chỉ số phân loại: 200
  • 14Nền đạo đức tin lành và tinh thần của chủ nghĩa tư bản = Die protestantische Ethhik und der Geist des Kapitalismus / Max Weber; Người dịch: Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Tri thức, 2014. - 464 tr. ; 24 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23487
  • Chỉ số phân loại: 261
  • 15Niềm vui sướng / Osho; Minh Đức (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 279 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24347
  • Chỉ số phân loại: 155.2
  • 16Phân tâm học và văn hoá tâm linh / S.freud, C. Jung, E. Fromm, .. . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn hoá Thông tin, 2004. - 551 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009811, TK09009812
  • Chỉ số phân loại: 204
  • 17Phụ nữ = The book of women / Osho; Thanh Huyền (dịch) . - In lần 3. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Thái Hà, 2020. - 262 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24321
  • Chỉ số phân loại: 155.333
  • 18Sự hiểu biết / Osho; Minh Đức (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 363 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24317
  • Chỉ số phân loại: 153
  • 19Tâm hồn khởi nguồn cuộc sống văn hoá tâm linh / Hồ Văn Khánh . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 383tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002386-TK08002388
  • Chỉ số phân loại: 200.1
  • 20Tâm pháp : Nguyên lý cân bằng / Phước Giác (Giác Tử) . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 185 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23166
  • Chỉ số phân loại: 294.34
  • 21Thân mật : Cội nguồn của hạnh phúc / Osho; Lâm Đặng Cam Thảo (dịch) . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Dân trí; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2021. - 247 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24319
  • Chỉ số phân loại: 152.42
  • 22Thế giới như tôi thấy / Albert Einstein; Đinh Bá Anh, Nguyễn Vũ Hảo, Trần Tiễn Cao Đăng (dịch); Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Tri thức, 2015. - 227 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới )
  • Thông tin xếp giá: TK23551
  • Chỉ số phân loại: 083.1
  • 23Tìm hiểu pháp luật Việt Nam về tôn giáo, tín ngưỡng / Trần Minh Thư . - H : Nxb Tư pháp Hà Nội, 2005. - 158 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008320-TK09008322
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 24Tôn giáo thế giới và Việt Nam / Mai Thanh Hải . - . - Hà Nội : Công an nhân dân , 1998. - 267 tr. ; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14253-TK14255
  • Chỉ số phân loại: 200.9597
  • 25Tôn giáo và đời sống hiện đại . Tập 3/ Võ Kim Quyên chủ biên,...[ và những người khác] . - . - Hà Nội : [knxb], 1998. - 254 tr. ; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14312-TK14316
  • Chỉ số phân loại: 306.6
  • 26Trực giác / Osho; Minh Đức dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 299 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24348
  • Chỉ số phân loại: 153.44
  • 27Từ bi : Trên cả trắc ẩn và yêu thương / Osho; Hồ Thị Việt Hà (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Dân trí, 2021. - 221 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24323
  • Chỉ số phân loại: 299.93
  • 28Ươm mầm / Osho; Chickn (dịch) . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 321 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24327
  • Chỉ số phân loại: 299.93
  • 29Ý nghĩa mọi thứ trên đời : Những suy nghĩ của một công dân - nhà khoa học / Richard Feynman; Nguyễn Văn Trọng dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Tri thức, 2012. - 189 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23652
  • Chỉ số phân loại: 500