| 
	
		| 1 |  | Bài giảng cơ học lý thuyết/ Nguyễn Văn Bỉ . - . - Hà Nội:  Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 90 tr.;25cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16677-GT16684, GT16970, GT17029-GT17038
 Chỉ số phân loại: 531.071
 |  
		| 2 |  | Bài giảng cơ sở kỹ thuật công nghiệp. Tập 2/ Nguyễn Hữu Cung,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 220 tr.; 30 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16667-GT16671, GT16975, GT16976, GT17042-GT17044
 Chỉ số phân loại: 621.071
 |  
		| 3 |  | Bài tập cơ học . Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2009. - 347 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: GT17850-GT17852, GT17854
 Chỉ số phân loại: 531.076
 |  
		| 4 |  | Bài tập cơ học . Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ 18. - Hà Nội  : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 347 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0693
 Chỉ số phân loại: 531.076
 |  
		| 5 |  | Bài tập cơ học : (Có hướng dẫn và giải mẫu). Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15406, GT15417, GT15495-GT15497, GT15844, GT15845, GT16495
 Chỉ số phân loại: 531.076
 |  
		| 6 |  | Bài tập cơ học kỹ thuật . Tập 1, Phần tĩnh học và động học  / Đỗ Sanh, Nguyễn Nhật Lệ . - . - Hà Nội :  Giáo dục,  2008. - 342 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18299-GT18303
 Chỉ số phân loại: 620.10076
 |  
		| 7 |  | Cơ học cơ sở, Tập 1,  Tĩnh học  / Đặng Quốc Lương . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 104 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19800-GT19802
 Chỉ số phân loại: 531.01
 |  
		| 8 |  | Cơ học cơ sở. Tập 1,  Phần tĩnh học, động học/  Nguyễn Trọng (chủ biên), Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 243 tr. ;  24 cm Thông tin xếp giá: GT16193, GT19447-GT19450
 Chỉ số phân loại: 531.1
 |  
		| 9 |  | Cơ học lý thuyết 1 / Lê Thị Kiểm . - . - Hà Nội : ĐHLN, 2011. - 164 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19828-GT19837, MV21774-MV21835, MV33692, MV33693, MV33711-MV33732, MV34605-MV34608, MV35072-MV35075
 Chỉ số phân loại: 531.01
 |  
		| 10 |  | Cơ học lý thuyết/  Nguyễn Trọng (chủ biên), Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến . - . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 359 tr. ;  24 cm Thông tin xếp giá: GT15840-GT15842, TK12774, TK17322
 Chỉ số phân loại: 531.01
 |  
		| 11 |  | Cơ học ứng dụng  / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - Hà Nội : Giáo dục,  2001. - 201 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15194, GT15196-GT15198, GT16175, TK08004310-TK08004316
 Chỉ số phân loại: 620.1
 |  
		| 12 |  | Cơ học. Tập 1, Phần: Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 187 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15509-GT15518
 Chỉ số phân loại: 531
 |  
		| 13 |  | Cơ lý thuyết / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 99 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23836-TK23840
 Chỉ số phân loại: 531.1
 |  
		| 14 |  | Thủy khí động lực ứng dụng/  Vũ Duy Quang . - Hà Nội : Xây Dựng , 2006. - 200 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09013289-GT09013301, GT09013303-GT09013308, GT15576-GT15595, MV21931-MV21986, TK18907-TK18911
 Chỉ số phân loại: 621.2
 |  |