| 1 |  | HBR guide to getting the mentoring you need = Attract sponsors. Learn and move up. Repay the favor / Sylvia Ann Hewlett,..[et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - ix,160 p. ; 22 cm( Harvard business review guides ) Thông tin xếp giá: NV3353
 Chỉ số phân loại: 650.14
 | 
		| 2 |  | Hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty cổ phần tư vấn và xây lắp Sông Đà DTH : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Nguyễn Duy Phúc; GVHD: Lê Đình Hải . - 2019. - viii,118 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS4953
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 3 |  | Kỹ sư tư vấn : Tài liệu tham khảo/ Stanley, C.Maxwell . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1995. - 431 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13827, TK13828, TK13837, TK16612
 Chỉ số phân loại: 650.1
 | 
		| 4 |  | Lead the Work : Navigating a World Beyond Employment / John W. Boudreau, Ravin Jesuthasan, David Creelman . - New Jersey : Wiley, 2015. - xxi,277 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3109
 Chỉ số phân loại: 658.301
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu công tác tạo động lực cho nhân viên tại chi nhánh công ty TNHH kiểm toán và tư vấn Chuẩn Việt, Hai Bà Trưng - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hương; GVHD: Nguyễn Thu Trang . - 2015. - 65tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10289
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 6 |  | Sổ tay quản lý dự án, tư vấn giám sát và thi công công trình giao thông / Đỗ Kim Quý . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2014. - 291 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27010
 Chỉ số phân loại: 388.1068
 | 
		| 7 |  | The profitable consultant : Starting, growing, and selling your expertise / Jay Niblick . - Hoboken : Wiley, 2013. - 281 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1656
 Chỉ số phân loại: 001
 | 
		| 8 |  | Tư vấn sản xuất, kinh doanh dịch vụ mô hình và giải pháp/ Tô Xuân Dân, Hàn Mạnh Tiến, Nguyễn Thành Công (Chủ Biên) . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội, 2002. - 336 tr.;  22 cm Thông tin xếp giá: TK09011966-TK09011969, TK09012656
 Chỉ số phân loại: 338.5
 | 
		| 9 |  | Tư vấn tiêu dùng: [Tạp chí]/ Hội KH kinh tế Việt Nam . - Hà Nội,  2009. - 122 tr Thông tin xếp giá: TC07
 Chỉ số phân loại: 330
 |