KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  20  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng cơ giới hóa và tự động hóa trong chế biến lâm sản / Trần Ngọc Thiệp,... [và những người khác]. Tập 2, Vận chuyển, lắp đặt, cơ giới hóa và tự động hóa trong chế biến lâm sản . - Hà Nội: Trường Đại học lâm nghiệp, 1994. -
  • Thông tin xếp giá: GT14789, GT15214-GT15216
  • Chỉ số phân loại: 670.42071
  • 2Bảo vệ rơle và tự động hoá hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 328 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006919-TK09006923
  • Chỉ số phân loại: 621.3
  • 3Cơ giới hoá và tự động hoá trong chế biến lâm sản/ Trần ngọc Thiệp...[ Và những người khác]. Tập 2. Vận chuyển, lắp đặt, cơ giới hoá và tự động hoá trong chế biến lâm sản . - Hà Nội: Trường Đại học lâm nghiệp, 1993. - 217 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15082-GT15084, GT15086
  • Chỉ số phân loại: 621.90071
  • 4Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí/ Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang . - . - Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 2005. - 300 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK14474-TK14478
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 5Điều khiển tốc độ động cơ một chiều bằng phương pháp điều chế độ rộng xung ứng dụng vi điều khiển AT 89S52./ GVHD: Vũ Trí Viễn . - H : ĐHLN, 2007. - 40tr
  • Thông tin xếp giá: SV09000312, SV09000313
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 6Điều khiển tự động và đo lường / Lê Tòng . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 160 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14568-GT14572
  • Chỉ số phân loại: 629.801
  • 7Hệ thống điều khiển bằng khí nén / Nguyễn Ngọc Phương . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 288 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15073-TK15077
  • Chỉ số phân loại: 621.5
  • 8Hệ thống điều khiển bằng khí nén/ Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội : Giáo dục , 2000. - 288 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004307-TK08004309
  • Chỉ số phân loại: 621.5
  • 9Lồng kính tự động hóa và chúng ta = The glass cage autumation and us / Nicholas Carr; Phạm Văn Thiều,...và những người khác (chủ biên); Người dịch: Vũ Duy Mẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 345 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23489
  • Chỉ số phân loại: 303.483
  • 10Nghiên cứu tình hình tiêu thụ sản phẩm và đề xuất một số giải pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại công ty TNHH Thương mại cơ điện tự động hóa ATC - Hà Nội / Nguyễn Thị Sen; GVHD: Bùi Thị Sen . - 2007. - 68 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001631
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 11Nghiên cứu và đề xuất giải pháp tự động hóa thiết lập một số mẫu hồ sơ địa chính trong môi trường Mapinfo. / Nguyễn Thị Vân Anh; GVHD: Chu Thị Bình . - 2010. - 68 tr. + Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV6775
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 12Phát triển phần mềm tự động hóa chi trả dịch vụ môi trường rừng tỉnh Bình Phước / Trần Quốc Hoàn; Người phản biện: Trần Quang Bảo . - 2015. - //Tạp chí Khoa học 7 cộng nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số 3/2015. - tr.56-63
  • Thông tin xếp giá: BT3455
  • 13Reinventing jobs : A 4-step approach for applying automation to work / Ravin Jesuthasan, John W. Boudreau . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - xi, 213 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3387
  • Chỉ số phân loại: 658.514
  • 14Tự động hoá hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 319 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17495-GT17499
  • Chỉ số phân loại: 621.5
  • 15Tự động hóa ngày nay = Automation Today: [Tạp chí] / Hội tự động hoá Việt Nam . - H. - 60tr
  • Thông tin xếp giá: TC27
  • Chỉ số phân loại: 629
  • 16Tự động hóa thiết kế cơ khí . - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và Xây dựng , 2005. - 295tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004580-TK08004584
  • Chỉ số phân loại: 629.8
  • 17Tự động hóa thiết kế cơ khí / Trịnh Chất, Trịnh Đông Tính . - . - Hà nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 304tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT09007237-GT09007246, TK14456-TK14463
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 18Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy/ Ngô Văn Quyết . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 292 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09007277-GT09007286
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 19Tự động hóa trong chế biến gỗ và lâm sản ngoài gỗ : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Hoàng Hữu Nguyên, Hoàng Việt, Hoàng Xuân Niên . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 388 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09005460-GT09005519, GT14136, GT17357, GT17358, MV21712-MV21742, MV33197-MV33208, MV36274-MV36277
  • Chỉ số phân loại: 674.028
  • 20Ứng dụng phần mềm Mipinfo để tự động hóa một số mẫu hồ sơ đất đai : NCKH sinh viên / Nguyễn Văn Tuấn; GVHD: Vũ Xuân Định . - 2010. - 33 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH0059
  • Chỉ số phân loại: 333