1 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng cơ giới hóa và tự động hóa trong chế biến lâm sản / Trần Ngọc Thiệp,... [và những người khác]. Tập 2, Vận chuyển, lắp đặt, cơ giới hóa và tự động hóa trong chế biến lâm sản . - Hà Nội: Trường Đại học lâm nghiệp, 1994. - Thông tin xếp giá: GT14789, GT15214-GT15216 Chỉ số phân loại: 670.42071 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bảo vệ rơle và tự động hoá hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 328 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006919-TK09006923 Chỉ số phân loại: 621.3 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ giới hoá và tự động hoá trong chế biến lâm sản/ Trần ngọc Thiệp...[ Và những người khác]. Tập 2. Vận chuyển, lắp đặt, cơ giới hoá và tự động hoá trong chế biến lâm sản . - Hà Nội: Trường Đại học lâm nghiệp, 1993. - 217 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15082-GT15084, GT15086 Chỉ số phân loại: 621.90071 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí/ Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang . - . - Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 2005. - 300 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK14474-TK14478 Chỉ số phân loại: 621.8 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Điều khiển tốc độ động cơ một chiều bằng phương pháp điều chế độ rộng xung ứng dụng vi điều khiển AT 89S52./ GVHD: Vũ Trí Viễn . - H : ĐHLN, 2007. - 40tr Thông tin xếp giá: SV09000312, SV09000313 Chỉ số phân loại: 631 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Điều khiển tự động và đo lường / Lê Tòng . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 160 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14568-GT14572 Chỉ số phân loại: 629.801 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Hệ thống điều khiển bằng khí nén / Nguyễn Ngọc Phương . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15073-TK15077 Chỉ số phân loại: 621.5 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Hệ thống điều khiển bằng khí nén/ Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội : Giáo dục , 2000. - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004307-TK08004309 Chỉ số phân loại: 621.5 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Lồng kính tự động hóa và chúng ta = The glass cage autumation and us / Nicholas Carr; Phạm Văn Thiều,...và những người khác (chủ biên); Người dịch: Vũ Duy Mẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 345 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23489 Chỉ số phân loại: 303.483 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu tình hình tiêu thụ sản phẩm và đề xuất một số giải pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại công ty TNHH Thương mại cơ điện tự động hóa ATC - Hà Nội / Nguyễn Thị Sen; GVHD: Bùi Thị Sen . - 2007. - 68 tr Thông tin xếp giá: LV08001631 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu và đề xuất giải pháp tự động hóa thiết lập một số mẫu hồ sơ địa chính trong môi trường Mapinfo. / Nguyễn Thị Vân Anh; GVHD: Chu Thị Bình . - 2010. - 68 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6775 Chỉ số phân loại: 333 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Phát triển phần mềm tự động hóa chi trả dịch vụ môi trường rừng tỉnh Bình Phước / Trần Quốc Hoàn; Người phản biện: Trần Quang Bảo . - 2015. - //Tạp chí Khoa học 7 cộng nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số 3/2015. - tr.56-63 Thông tin xếp giá: BT3455 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Reinventing jobs : A 4-step approach for applying automation to work / Ravin Jesuthasan, John W. Boudreau . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - xi, 213 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3387 Chỉ số phân loại: 658.514 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Tự động hoá hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 319 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17495-GT17499 Chỉ số phân loại: 621.5 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Tự động hóa ngày nay = Automation Today: [Tạp chí] / Hội tự động hoá Việt Nam . - H. - 60tr Thông tin xếp giá: TC27 Chỉ số phân loại: 629 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Tự động hóa thiết kế cơ khí . - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và Xây dựng , 2005. - 295tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004580-TK08004584 Chỉ số phân loại: 629.8 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Tự động hóa thiết kế cơ khí / Trịnh Chất, Trịnh Đông Tính . - . - Hà nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 304tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09007237-GT09007246, TK14456-TK14463 Chỉ số phân loại: 621.8 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy/ Ngô Văn Quyết . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 292 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09007277-GT09007286 Chỉ số phân loại: 621.8 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Tự động hóa trong chế biến gỗ và lâm sản ngoài gỗ : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Hoàng Hữu Nguyên, Hoàng Việt, Hoàng Xuân Niên . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 388 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005460-GT09005519, GT14136, GT17357, GT17358, MV21712-MV21742, MV33197-MV33208, MV36274-MV36277 Chỉ số phân loại: 674.028 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Ứng dụng phần mềm Mipinfo để tự động hóa một số mẫu hồ sơ đất đai : NCKH sinh viên / Nguyễn Văn Tuấn; GVHD: Vũ Xuân Định . - 2010. - 33 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0059 Chỉ số phân loại: 333 |