| 1 |  | 50 năm thủy sản Việt Nam / Ngô Anh Tuấn (chủ biên)... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 396 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25109
 Chỉ số phân loại: 639.809597
 | 
		| 2 |  | Classroom assessment for teachers  / Raymond H. Witte . - New York : McGraw-Hill, 2012. - xxi, 410 p.  ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1722
 Chỉ số phân loại: 371.1020973
 | 
		| 3 |  | Đổi mới công tác nghiên cứu và chuyển giao giống cây lâm nghiệp phục vụ tái cơ cấu ngành : [Bài trích] / Võ Đại Hải . - 2014. -  //Tạp chí Khoa học lâm nghiệp. - Năm 2014.  Số 2. - tr. 3241 - 3254 Thông tin xếp giá: BT3013
 | 
		| 4 |  | Hoạt động khoa học công nghệ lâm nghiệp trong 20 năm đổi mới / Phạm Văn Mạch, Triệu Văn Hùng . - 2005. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   Năm 2005 . -  Số 13 . - tr 33-35; 55 Thông tin xếp giá: BT1019
 | 
		| 5 |  | Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới. Tập 5, Lâm nghiệp / Bùi Bá Bổng,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 527 tr. ; 31 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14556, TK14557, TK19412, VL400-VL404, VL528
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 6 |  | Những người xây ngành thủy sản. Tập 1 / Nguyễn Hữu Dũng (Ch.b.),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 552 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1146-VL1150
 Chỉ số phân loại: 338.372709597
 | 
		| 7 |  | Phát triển nuôi hải sản thành tựu và thách thức / Phan Thị Vân (Chủ biên), Nguyễn Quang Huy . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 340 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22693-TK22695
 Chỉ số phân loại: 639.8
 |