1 | ![](images\unsaved.gif) | Annual book of ASTM standards 2001. Section 01,Volume 01.06, Iron and Steel Products. Coated Steel Prducts / Joan L. Cornillot,...[et al] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xvii,714 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4322 Chỉ số phân loại: 672 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1, Iron and steel products . Volume 01.01, Steel - Piping, Tubing, Tittings / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xviii, 922 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4744 Chỉ số phân loại: 672 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1, Iron and steel products . Volume 01.03, Steel-plate, sheet, strip, wire; stainless steel bar / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xvii, 690 p. ; 28 cm |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1, Iron and steel products . Volume 01.04, Steel-structural, reinforcing, pressure vessel, railway / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xvii, 660 p. ; 28 cm |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1, Iron and Steel Products . Volume 01.08, Fasteners / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xiv, 596 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4745 Chỉ số phân loại: 672 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 286 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16812-TK16814 Chỉ số phân loại: 693 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Kết cấu thép / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 74 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23885-TK23889 Chỉ số phân loại: 693.7 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | LRFD steel design / William T. Segui . - Boston : PWS, 1994. - 563 p. ; 24cm Thông tin xếp giá: NV1384 Chỉ số phân loại: 624.1 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Thép xây dựng / Phạm Huy Chính . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 165 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16893-TK16895 Chỉ số phân loại: 691 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế kết cấu thép (Theo quy phạm hoa kỳ AISC/ASD) = Design of steel structures (AISC/ASD Method) / Đoàn Định Kiến . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 237 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17097-TK17099 Chỉ số phân loại: 693 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Tuyển tập thiết kế và trang trí sắt - thép - nhôm - inox trong kiến trúc hiện đại. Tập 1 / biên tập: Yến Ca . - . - T.p. Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2003. - 184 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK15446-TK15448 Chỉ số phân loại: 729 |
|