1 | | Các công cụ quản lý môi trường / Đặng Mộng Lân . - . - Hà Nội : Khoa học & kỹ thuật, 2001. - 199 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004670, TK12758-TK12762, TK17417, TK19151-TK19153, TK19184 Chỉ số phân loại: 363.7 |
2 | | Computer and information security handbook / John R. Vacca . - 3th ed. - Cambridge : Morgan Kaufmann/Elsevier, 2017. - xli,1237 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV3403 Chỉ số phân loại: 005.8 |
3 | | Công nghệ Thông Tin & Truyền Thông (InfoWord): Tạp chí thông tin, khoa học công nghệ/ Bộ Thông Tin và Truyền Thông . - H. - 62tr Thông tin xếp giá: TC115 Chỉ số phân loại: 384 |
4 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công liên quan đến lĩnh vực văn hóa, thể thao, thông tin và truyền thông / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2022. - 296 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24758, TK24759 Chỉ số phân loại: 353.409597 |
5 | | Cuộc cách mạng thông tin đã làm thay đổi cuộc sống của bạn như thế nào? / Dertouzos, Micheal; Gia Linh (Biên dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 587tr. ; 21xm Thông tin xếp giá: TK09007208-TK09007210 Chỉ số phân loại: 004 |
6 | | Gen Z trong kỷ nguyên số: Định hướng tương lai như thế nào? / Yun Kyu Hoon; Hà Anh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24544 Chỉ số phân loại: 331.702 |
7 | | Giáo trình hệ thống thông tin quản lý : Dành cho cao học và nghiên cứu sinh / Hàn Viết Thuận chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 334 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012497-GT09012506, GT18849-GT18853 Chỉ số phân loại: 658 |
8 | | Hệ thống thông tin công nghiệp / Phạm Thượng Hàn (Chủ biên ), ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 218 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15013-TK15017 Chỉ số phân loại: 629.8 |
9 | | Information Resources and Technology Transfer Management in Developing Countries / Richard A. Ouma-Onyango . - New York : Routledge, 1997. - 211 p. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 338.9 |
10 | | Không gian số / Bùi Biên Hoà (Chủ biên) . - . - Hà Nội, 2001. - 224 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17934-TK17936 Chỉ số phân loại: 000 |
11 | | Một số thông tin mới về kết quả điều tra chim ở Việt Nam / Nguyển Cử . - 2001. - //Tuyển tập các công trình nghiên cứu sinh thái học và tài nguyên sinh vật . - Năm 2001. - tr.172 - 175 Thông tin xếp giá: BT2289 |
12 | | Nghệ thuật kể chuyện bằng dữ liệu = Data storytelling : Hãy thuyết phục thế giới bằng câu chuyện dữ liệu của bạn / Bùi Thị Ngọc Thu . - Hà Nội : Lao động; Công ty Sách Alpha books, 2021. - 200tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: TK25457 Chỉ số phân loại: 001.4226 |
13 | | Những thông tin cập nhật về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững / Kim Nguyễn (Chủ biên) . - Hà Nội : Tài nguyên môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2023. - 352 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25202-TK25204 Chỉ số phân loại: 363.7 |
14 | | Niên giám thông tin khoa học xã hội . Số 1 / Nguyễn Văn Dân (Chủ biên), Nguyễn Huy Cẩn, Hồ Điệp. . - H. : Khoa học Xã hội, 2006. - 270tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004099, TK08004960, TK08004961, TK09009107 Chỉ số phân loại: 300.05 |
15 | | Quản lý chi ngân sách nhà nước trong lĩnh vực văn hóa, thông tin trên địa bàn huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đặng Huy Lợi; NHDKH: Nguyễn Thị Minh Thu . - 2023. - vii, 88 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6265 Chỉ số phân loại: 330.068 |
16 | | Quy định về an toàn thông tin / Bộ thông tin và truyền thông . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2019. - 298 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0335, PL0336 Chỉ số phân loại: 343.5970999 |
17 | | Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 131 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13446-TK13448 Chỉ số phân loại: 621.38 |
18 | | Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 147 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17709-TK17712 Chỉ số phân loại: 621.38 |
19 | | Thông tin hiệu quả =Communicate Clearly : Cẩm nang quản lý hiệu quả / Robert Heller; Kim Phượng, Thu Hà (bd), Nguyễn Văn Quì (hđ) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002979-TK08002982 Chỉ số phân loại: 658.4 |
20 | | Thông tin tài chính: [Tạp chí] / Viện khoa học tài chính . - H. - 32tr Thông tin xếp giá: TC29 Chỉ số phân loại: 332 |
21 | | Thu thập thông tin về khách hàng : Quản trị Marketing trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ . - Tái bản lần thứ 1. - 2002. - 87 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK20050-TK20052 Chỉ số phân loại: 658.8 |
22 | | Tuyên truyền, phổ biến và nâng cao nhận thức về công tác đảm bảo an toàn thông tin mạng / Nguyễn Tuấn Anh, Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Quốc Toàn . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 293 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22461 Chỉ số phân loại: 005.8 |
23 | | Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) để xây dựng bản đồ và cơ sở dữ liệu hiện trạng sử dụng đất lâm lâm nghiệp cho tiểu khu 80 - 88 thuộc xã Chu Hương, huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn/ Ninh Duy Nam; GVHD: Chu Thị Bình . - 2007. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08001637 Chỉ số phân loại: 333 |
24 | | Xây dựng hệ thống thông tin về sâu bệnh phục vụ quản lý lâm nghiệp. / Nguyễn Thế Nhã . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số 11. - tr 972 + 975 Thông tin xếp giá: BT1100 |