KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  55  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
11001 nhân vật & sự kiện trong lịch sử thế giới / Ngọc Lê . - Hải Phòng : N.x.b Hải Phòng, 2006. - 515 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002622, TK08002623
  • Chỉ số phân loại: 909
  • 2217 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới / Nguyễn Quán . - . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 785 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004828, TK16370, TK16372
  • Chỉ số phân loại: 910.3
  • 3A history of the modern world / R. R. Palmer, Joel Colton, Lloyd Kramer . - 10th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxii, 1259 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1775
  • Chỉ số phân loại: 909.08
  • 4Almanac kiến thức văn hóa - Giáo dục / Trần Mạnh Thường . - H : Văn hóa thông tin, 2005. - 1046tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005388
  • Chỉ số phân loại: 030
  • 5Bài giảng lịch sử văn minh thế giới / Đỗ Thị Diệu... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - 92 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22582-GT22586, MV50703-MV50757
  • Chỉ số phân loại: 909
  • 6Carlos Slim: Bí quyết thành công của người đàn ông giàu nhất thế giới = Carlos Slim: The richest man in the world / Jose' Martinez; Nguyệt Minh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 419 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24515
  • Chỉ số phân loại: 650.1
  • 7Cẩm nang sở hữu trí tuệ : chính sách, pháp luật và áp dụng . - Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới : [k nxb], 2005. - 460 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005018
  • Chỉ số phân loại: 352.7
  • 8Contemporary world regional geography : Global connections, local voices / Michael Bradshaw... [et al] . - 2nd ed. - Boston : Higher Education, 2007. - xx, 599 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4608
  • Chỉ số phân loại: 910
  • 9Côn trùng - Thế giới những điều kỳ thú. Tập 1 / Nguyễn Viết Tùng . - Hà Nội : Học viện Nông nghiệp, 2019. - 315 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23276-TK23278
  • Chỉ số phân loại: 595.7
  • 10Cuộc đào thoát vĩ đại: Sức khỏe, của cải và nguồn gốc bất bình đẳng / Angus Deaton; Vũ Hoàng Linh, Sơn Phạm dịch . - Hà Nội: Hồng Đức; Công ty Sách Alpha, 2016. - 599 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23617
  • Chỉ số phân loại: 339.2
  • 11Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới : Tuyển tập truyện/ Vũ Bội Tuyền Chủ biên . - . - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 1189 tr. ; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005819
  • Chỉ số phân loại: 925
  • 12Doanh nhân khoa học kỹ thuật thế giới : Tuyển tập truyện / Vũ Bội Tuyền chủ biên . - . - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 1189 tr. ; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: VL0631
  • Chỉ số phân loại: 920
  • 13Điện ảnh Việt Nam trên những ngã đường thế giới / Hải Ninh . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông, 2010. - 232 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15509-TK15511
  • Chỉ số phân loại: 791.4309597
  • 14Essentials of World regional geography / Chistopher L. Salter, Jesse H. Wheeler, Joseph J. Hobbs, J.Trenton Kostbade . - 2nd ed. - New York : Saunders College, 1998. - xxiii, 607 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2379, NV3747
  • Chỉ số phân loại: 910
  • 15Flowering plants of the world / V.H. Heywood . - London : Oxford University Press, 1978. - 335 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3005
  • Chỉ số phân loại: 582.13
  • 16Geography : The World and Its People / Richard G. Boehm, David G. Armstrong, Francis P. Hunkins . - New York : McGrawHill, 1998. - v-xx, 780 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2405
  • Chỉ số phân loại: 910.076
  • 17Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 272 tr. ; 2 4 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09010322-GT09010339, GT09011384, GT09011385, GT14380, GT14381
  • Chỉ số phân loại: 330.9
  • 18Gương hi sinh : Những bài học thành công / Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 267 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24297
  • Chỉ số phân loại: 920.0091
  • 19Gương kiên nhẫn : Những bài học thành công / Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 301 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24298
  • Chỉ số phân loại: 920.0091
  • 20Hướng dẫn truy cập nhanh Internet và các địa chỉ internet nổi tiếng tại Việt Nam & trên thế giới / Quang Minh . - . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 517 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21043
  • Chỉ số phân loại: 004.67
  • 21International politics on the world stage / John T. Rourke . - 11th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxii, 588 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1798
  • Chỉ số phân loại: 327.1
  • 22Khoa học và công nghệ thế giới : Chính sách nghiên cứu và đổi mới / Tạ Bá Hưng chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trung tâm Thông tin Khoa học Công nghệ Quốc gia, 2007. - 192 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15361
  • Chỉ số phân loại: 660
  • 23Kinh nghiệm làm giàu của nữ doanh nhân / Vĩnh Hồ . - H. : Phụ nữ, 2007. - 175tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002104-TK08002108
  • Chỉ số phân loại: 650.1
  • 24Kinh tế Việt Nam & Thế giới / Thông tấn xã Việt Nam . - 2011. - 20 tr
  • Thông tin xếp giá: B0098
  • 25Lead the Work : Navigating a World Beyond Employment / John W. Boudreau, Ravin Jesuthasan, David Creelman . - New Jersey : Wiley, 2015. - xxi,277 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3109
  • Chỉ số phân loại: 658.301
  • 26Lịch sử kiến trúc cảnh quan thế giới qua hình vẽ = Illustrated history of landscape design / Elizabeth Boults, Chip Sullivan; Thanh Hoa dịch ; Vũ Việt Anh, Phạm Thị Ái Thủy hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - xi, 260 tr. : tranh vẽ ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: MV48071-MV48077, TK23082-TK23084
  • Chỉ số phân loại: 720.91
  • 27Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Minh (Chủ biên), Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2000. - 272tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005751, TK09012686, TK20778
  • Chỉ số phân loại: 909
  • 28Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 20. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018. - 383 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22984-TK22993
  • Chỉ số phân loại: 909
  • 29Lịch sử văn minh thế giới: Bài giảng Trường Đại học Lâm nghiệp / Bùi Thị Kim Thu . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2023. - 108 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22966-GT22970, MV57422-MV57486
  • Chỉ số phân loại: 909
  • 30Một số vấn đề về quyền lợi và nghĩa vụ của các chủ rừng trên thế giới và Việt Nam / Nguyễn Tiến Sửu, Phùng Đức Tiến, Trần Ngọc Hoa; Người phản biện: Nguyễn Bá Ngãi . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 8. - tr.117 - 126
  • Thông tin xếp giá: BT4209