| 1 |  | Các thể chế hiện đại : Báo cáo phát triển Việt Nam 2010 . - Hà Nội, 2009. - 198 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22477
 Chỉ số phân loại: 351.597
 | 
		| 2 |  | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Hành chính và thể chế ngành lâm nghiệp / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 274 cm. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005178, TK09007611-TK09007616, TK24158
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 3 |  | Hoàn thiện thể chế đất đai trong bối cảnh mới : (Sách tham khảo) / Đoàn Xuân Thủy,...[và những người khác] . - Hà Nội : Lao động, 2018. - 322 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27635
 Chỉ số phân loại: 354.3409597
 | 
		| 4 |  | Mapping the social landscape  : Readings in sociology / Susan J. Ferguson . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xviii, 684 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1785
 Chỉ số phân loại: 301
 | 
		| 5 |  | Market and Institutional Regulation in Chinese Industrialization,1978-94  / Dic Lo . - New York : ST.Martin's, 1997. - v-ix, 235 p. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 338.951
 | 
		| 6 |  | Thể chế - cải cách thể chế và phát triển - Lý luận và thực tiễn ở nước ngoài và Việt Nam ; Sách tham khảo/ Đinh Văn Ân, Võ Trí Thành (chủ biên) . - . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 324 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17785-TK17787
 Chỉ số phân loại: 306.3
 | 
		| 7 |  | Thể chế nhà nước của các quốc gia trên thế giới./ Nguyễn Chu Dương . - . - Hà Nội :  Tư pháp, 2005. - 874 tr. ;  24 cm(  ) Thông tin xếp giá: VL0634-VL0636, VL0880, VL0881, VL412-VL414
 Chỉ số phân loại: 352.13
 | 
		| 8 |  | Thể chế quản lý lâm nghiệp ở một số nước trên thế giới / Tô Đình Mai . - 1997. -  //Tạp chí Lâm nghiệp. -   Năm1997 . -  Số12 . - tr.35 - 37 Thông tin xếp giá: BT1371
 | 
		| 9 |  | Vai trò của vốn xã hội và thể chế địa phương trong quản lý rừng cộng đồng khu vực Bắc Trung Bộ : Luận án Tiến sĩ Lâm nghiệp, ngành Quản lý tài nguyên rừng / Ngô Văn Hồng; NHDKH: Đỗ Anh Tuân, Trần Ngọc Hải . - 2022. - ix,155 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: TS0210
 Chỉ số phân loại: 333.7
 |