KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  26  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
110 phút chỉ dẫn đầu tư chứng khoán . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2007. - 133tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004083-TK08004087
  • Chỉ số phân loại: 332.63
  • 2144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam / Vũ Ngọc Nhung, Hồ Ngọc Cẩn . - Tái bản lần 1. - H. : Thống kê, 2007. - 231tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004035-TK08004038
  • Chỉ số phân loại: 332.63597
  • 3Bài giảng thị trường chứng khoán / Đào Thị Hồng, Dương Thị Thanh Tân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 150 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22329-GT22333, MV48461-MV48495
  • Chỉ số phân loại: 332.63071
  • 4Các văn bản pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 1060tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005369
  • Chỉ số phân loại: 346
  • 5Cẩm nang người tư vấn kinh doanh và đầu tư chứng khoán ở Việt Nam / Lê Văn Thuỷ (Biên soạn) . - . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 337 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16252-TK16256
  • Chỉ số phân loại: 332.6309597
  • 6Chứng khoán và phân tích đầu tư chứng khoán / Lý Quang Vinh, Nguyễn Thị Tú Khanh, Phòng Hoàng Chánh.. . - H. : Thống Kê, 2006. - 303tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001890-TK08001893, TK08004082
  • Chỉ số phân loại: 332.63
  • 7Để thành công trên thị trường chứng khoán : Những "luật chơi" người trong cuộc nhận ra ở Tây Âu/ Nguyễn Văn Tiến Ích . - H. : Thống kê, 2007. - 315tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002496, TK08002497, TK08002499, TK09008247, TK09008248
  • Chỉ số phân loại: 332.63
  • 8Giáo trình thị trường chứng khoán / Bạch Đức Hiển . - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 295 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19850
  • Chỉ số phân loại: 332.64071
  • 9Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động xã hội, 2007. - 418 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15727-GT15731
  • Chỉ số phân loại: 332.6071
  • 10Hỏi đáp về thị trường chứng khoán và các văn bản hướng dẫn thi hành / Lê Thành Châu, Lý Thị Thu Hương . - H. : Thống kê, 2003. - 395 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009744, TK09009745
  • Chỉ số phân loại: 332.64
  • 11Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán / Christine Stopp, Minh Đức, Hồ Kim Chung (biên dịch) . - . - Tp Hồ Chí Minh : N.x.b trẻ, 1999. - 368 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20792, TK20823
  • Chỉ số phân loại: 332.64
  • 12Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán / Noly Trần Hồ (b.d) . - H. : Thống kê, 2007. - 302tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002256-TK08002258
  • Chỉ số phân loại: 332.63
  • 13Một số giải pháp góp phần năng cao khả năng huy động vốn cho sản xuất kinh doanh qua thị trường chứng khoán tại công ty cổ phần sản xuất bao bì và hàng xuất khẩu Hà Nội (promexco) / Trần Thanh Liêm; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2007. - 63 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001667
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 14Nghiên cứu điều kiện Lên sàn và vận dụng vào khả năng Lên sàn của công ty cổ phần Bê tông và Xây dựng Vinaconex Xuân Mai / GVHD: Trần Ngọc Bình . - H : DHLN, 2007. - 48tr
  • Thông tin xếp giá: SV09000335
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 15Stock tranding techniques - based on price patterns / Michael Harris . - Greenville : Traders, 2000. - 244 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0963, NV0964
  • Chỉ số phân loại: 332.63
  • 16Thị trường Chủ nhật, Chuyên đề: Chứng khoán [Tạp chí] / Bộ tài chính. Viện NCKH Thị trường - Giá cả, . - Hà Nội, 1988-. - 66 tr
  • Thông tin xếp giá: TC108
  • Chỉ số phân loại: 332.63
  • 17Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư . - . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 572 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08002466-TK08002468
  • Chỉ số phân loại: 332.63
  • 18Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân . - . - Hà Nội : Thống kê, 1997. - 277 tr. ; 20 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13992-TK13994
  • Chỉ số phân loại: 332.63
  • 19Thị trường chứng khoán phân tích và chiến lược / Noly Trần Hồ (B.d) . - H. : Thống kê, 2007. - 634tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001918, TK08001919
  • Chỉ số phân loại: 332.64
  • 20Tiếp cận thị trường và kinh doanh chứng khoán / Phạm Minh . - H : Nxb Tài chính, 2004. - 228 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007361-TK09007363
  • Chỉ số phân loại: 336
  • 21Tiếp cận thị trường và kinh doanh chứng khoán / Phạm Minh . - Hà Nội : Tài chính, 2004. - 230 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011110-TK09011113, TK09012365
  • Chỉ số phân loại: 332.63
  • 22Tìm hiểu thị trường chứng khoán Việt Nam và bước đầu tiếp cận phân tích kỹ thuật trong đầu tư chứng khoán / GVHD: Trần Ngọc Bình . - H : ĐHLN, 2007. - 50tr
  • Thông tin xếp giá: SV09000319
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 23Tìm hiểu tình hình thực hiện phương án huy động vốn trên thị trường chứng khoán của công ty cổ phần nhiệt điện Phả Lại / GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - H : ĐHLN, 2007. - 32tr
  • Thông tin xếp giá: SV09000318
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 24Trị trường chứng khoán, tại sao? / Huy Nam . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2001. - 296 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18221-TK18223
  • Chỉ số phân loại: 332.64
  • 25Từ điển thị trường chứng khoán, tài chánh, kế toán, ngân hàng / Đặng Quang Gia chủ biên . - . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 1200 tr.; 20 cm( Tủ sách kiến thức hiện đại )
  • Thông tin xếp giá: TK08005149, TK19589, VL0892, VL1088
  • Chỉ số phân loại: 332.03
  • 26Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh - Việt = Dictionary of stok market terms in English - Vietnamese . - H. : Từ điển Bách Khoa , 2007. - 992tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003888-TK08003890
  • Chỉ số phân loại: 332.603