| 1 |  | Applied Statistic for business and Economics / Allen L. Webster . - 2nd ed. - Chicago : Irwin, 1995. - 1047 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2962
 Chỉ số phân loại: 519.502433
 | 
		| 2 |  | Applied statistics : A first course in inference / Franklin A. Graybill, Hariharan K. Iyer, Richard K. Burdick . - New Jersey : Prentice Hall, 1998. - xvii, 461 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1929, NV2473, NV3428, NV3496, NV3728, NV4475
 Chỉ số phân loại: 519.5
 | 
		| 3 |  | Basic statistics using excel 2007 for use with Basic statistics for business & economics (6th) and Statistical techniques in business & economics (13th) / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - Boston:  McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 231 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0484
 Chỉ số phân loại: 519.50285
 | 
		| 4 |  | Basic Statistics Using Excel for Office XP for use with Statistical Techniques in Business & Economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13 th ed. - Boston:  McGraw-Hill/Irwin, 2006. - 245 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0485
 Chỉ số phân loại: 519.50285
 | 
		| 5 |  | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán  / Nguyễn Cao Văn, Trương Giêu . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 126tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT16264
 Chỉ số phân loại: 519.076
 | 
		| 6 |  | Bài tập thống kê / Đặng Hùng Thắng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT17825-GT17829
 Chỉ số phân loại: 519.5076
 | 
		| 7 |  | Bài tập thống kê/ Đặng Hùng Thắng . - Hà Nội:  Giáo dục, 2000. - Thông tin xếp giá: GT15986-GT15988
 Chỉ số phân loại: 519.5076
 | 
		| 8 |  | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT17820, GT17821, GT17823, GT17824
 Chỉ số phân loại: 519.076
 | 
		| 9 |  | Beginning Statistics - A to Z / William Mendenhall . - Belmont : Duxbury Press, 1993. - xii,525 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4449
 Chỉ số phân loại: 519.25
 | 
		| 10 |  | Business statistics: Contemporary decision making / Ken Black . - . - Minneapolis/Saint Paul : West, 1994. - 973 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0366
 Chỉ số phân loại: 519.5
 | 
		| 11 |  | Các văn bản pháp luật về kế toán thống kê (văn bản hiện hành) . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 1122tr ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08005653
 Chỉ số phân loại: 346.597
 | 
		| 12 |  | Câu hỏi và bài tập lý thuyết thống kê / Chu,Văn Tuấn . - H. : Tài chính, 2007. - 127 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011391-GT09011399
 Chỉ số phân loại: 519
 | 
		| 13 |  | Câu hỏi và bài tập thống kê doanh nghiệp/ Phạm Thị Kim Vân, Chu Văn Tuấn . - Hà Nội  : Tài chính , 2006. - 150tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: GT09006140-GT09006148
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 14 |  | Chẩn đoán và dự báo thống kê các quá trình hải dương học / Smirnov N. P, Vainovsky P. A., Titov Lu. E.; Phạm Văn Huấn (biên dịch) . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 276tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000743-TK08000752
 Chỉ số phân loại: 551.46
 | 
		| 15 |  | Con số & Sự kiện = Figures & Events / Tổng cục thống kê . - H. - 36tr Thông tin xếp giá: TC49
 Chỉ số phân loại: 330.021
 | 
		| 16 |  | Đăng ký và thống kê đất đai/ Nguyễn Bá Long . - Hà Tây  Trường Đại học Lâm nghiệp, 2008. - 188 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV20781-MV20865, MV30615-MV30672, MV36509-MV36514, MV37843-MV37847, PL0172
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 17 |  | Điều tra, thống kê các nhóm cây có ích tại khu bảo tồn thiên nhiên Hữu Liên, tỉnh Lạng Sơn : Chuyên ngành: Quản lý TNR&MT. Mã số: 302 / Nguyễn Trọng Nghĩa; GVHD: Trần Minh Hợi . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 38 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006538
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 18 |  | Điểu tra, thống kê các nhóm cây có ích tại vườn quốc gia Xuân Sơn, tỉnh Phú Thọ : Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên rừng và môi trường. Mã số: 302 / Đỗ Trọng Thưởng; GVHD: Trần Minh Hợi . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 42 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006487
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 19 |  | Elementary Statistics : A Step by Step Approach  / Allan G. Bluman . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 802 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0503
 Chỉ số phân loại: 519.5
 | 
		| 20 |  | Elementary statistics : A step by step approach / Allan G. Bluman . - Dubuque : Wm. C. Brown , 1992. - xviii, 598 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4508
 Chỉ số phân loại: 519.5
 | 
		| 21 |  | Elementary Survey Sampling  / Richard L. Scheaffer,... [at. al.] . - 7th ed. - Boston : Brooks/Cole, 2012. - 448 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV18402-MV18407, MV18409-MV18451, MV24747-MV24763, MV24765-MV24787, MV43616, MV7813-MV7862
 Chỉ số phân loại: 519.5
 | 
		| 22 |  | Environmental and Ecological Statistics with R / Song S. Qian . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2017. - 535 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3013
 Chỉ số phân loại: 577.0727
 | 
		| 23 |  | Giá trình Thống kê doanh nghiệp / Nguyễn Thiện Chính, Trần Thị Nhã . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 114 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19643-GT19645
 Chỉ số phân loại: 338.702
 | 
		| 24 |  | Giáo trình đăng ký - thống kê đất đai / Lê Đình Thắng, Đỗ Đức Đôi (Đồng chủ biên) . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 273 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT14720-GT14724, GT2661-GT2665
 Chỉ số phân loại: 354.3071
 | 
		| 25 |  | Giáo trình đăng ký và thống kê đất đai/ Lê Đình Thắng . - Hà Nội,  2005. - 250 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09010456-GT09010465, GT16048-GT16051
 Chỉ số phân loại: 354.3
 | 
		| 26 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê / Nguyễn Hoàng Oanh (chủ biên), Nguyễn Văn Thạch . - . - Hà Nội, 2005. - 74 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17315, GT17316
 Chỉ số phân loại: 519.601
 | 
		| 27 |  | Giáo trình Lý thuyết thống kê / Trần Thị Kim Thu (Chủ biên)... [và những người khác] . - (Tái bản lần thứ 5). - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2024. - 739 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 519
 | 
		| 28 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê:   Dùng cho các trường cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế / Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự . - . - Hà Nội :  Giáo dục,  2008. - 168 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17845-GT17849
 Chỉ số phân loại: 519.5071
 | 
		| 29 |  | Giáo trình Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2007. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013616-GT09013620
 Chỉ số phân loại: 519.071
 | 
		| 30 |  | Giáo trình thống kê chất lượng / Phan Công Nghĩa chủ biên, Nguyễn Thiệp . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 443 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09012309-GT09012318, GT18668-GT18677
 Chỉ số phân loại: 658.4002
 |