| 
	
		| 1 |  | A guide to everyday economic statistics / Gary E. Clayton, Martin Gerhard Giesbrecht, Feng Guo . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill , 2010. - 192 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1548
 Chỉ số phân loại: 330.021
 |  
		| 2 |  | Bài giảng thống kê kinh tế / Nguyễn Thị Mai Hương, Võ Thị Hải Hiền . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 176 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: GT21966-GT21975, MV46301-MV46370
 Chỉ số phân loại: 330.071
 |  
		| 3 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê/  Tô Phi Phượng (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội:  Giáo dục, 1996. - 255 tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: GT16104-GT16111
 Chỉ số phân loại: 519.5071
 |  
		| 4 |  | Giáo trình thống kê kinh tế/ Phan Công Nghĩa (ch.b) . - H.: Thống kê, 1999. - 295 tr. : 21 cm Thông tin xếp giá: GT09003904-GT09003927
 Chỉ số phân loại: 330.072
 |  
		| 5 |  | Thống kê kinh tế: Giáo trình / Phan Công Nghĩa, Bùi Đức Triệu . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2014. - 608 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24831
 Chỉ số phân loại: 330.02
 |  |