1 | | Một số lưu ý trong sử dụng phần mềm Nova - TDN trong thiết kế đường ô tô / Nguyễn Văn Bắc; Người phản biện: Lê Tấn Quỳnh . - 2012. - //Tạp chí KH&CN Lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 1. - tr.79 - 87 Thông tin xếp giá: BT2179 |
2 | | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường A - B qua 2 xã Mãn Đức và Quy Hậu thuộc địa phận Huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình lý trình từ km 0+00 đến km 7+447 / Phạm Hữu Công; GVHD: Trần Việt Hồng; Nguyễn Hoàng Phong . - 2013. - 310 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9168 Chỉ số phân loại: 631 |
3 | | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường A - B từ km 0+00 ÷ km 3+140 thuộc địa bàn xã Phú Cần huyện Kronggpa - tỉnh Gia Lai / NguyễnThị Thùy Nhung; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2013. - 148 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9177 Chỉ số phân loại: 631 |
4 | | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường X-Y từ km 0+00÷ km3+3.9 thuộc địa phận huyện Tân kỳ - tỉnh Nghệ An / Hồ Khắc Đại; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2013. - 171 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9176 Chỉ số phân loại: 631 |
5 | | Thiết kế nâng cấp cải tạo tuyến đường từ km 0+00 ÷ km6+34,95 thuộc địa bàn huyện Grai tỉnh Gia Lai / Lê Thanh Hùng; GVHD: Nguyễn Văn Bắc . - 2013. - 172 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9199 Chỉ số phân loại: 631 |
6 | | Thiết kế nâng cấp đường ô tô khu đội 2 lâm trường Lương Sơn - Hoà Bình nhằm phục vụ mở rộng sản xuất kinh doanh lâm nghiệp và phát triển nông thôn/ Nguyễn Văn Toản; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2003. - 71 tr Thông tin xếp giá: LV08005364 Chỉ số phân loại: 631 |
7 | | Thiết kế nâng cấp đường ô tô phục vụ phát triển nông thôn và sản xuất kinh doanh lâm nghiệp cho khu vực đội 2 lâm trường Lương Sơn Hoà Bình (phân đoạn Km0 - Km1 + 200m)/ Nguyễn Ngọc Sơn; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2003. - 72 tr Thông tin xếp giá: LV08005363 Chỉ số phân loại: 631 |
8 | | Thiết kế nâng cấp đường ô tô phục vụ phát triển tổng hợp nông lâm nghiệp khu đội 2 lâm trường Lương Sơn - Hoà Bình/ Trần Văn Khánh; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2003. - 64 tr Thông tin xếp giá: LV08005382 Chỉ số phân loại: 631 |
9 | | Thiết kế tuyến đường A - B qua buôn Thống nhất, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắc Lắc lý trình từ km 0+00 đến km 5+366,49 / Nguyễn Thành Chung; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2013. - 201 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9173 Chỉ số phân loại: 631 |
10 | | Thiết kế tuyến đường A - B từ Km o +oo đến km 6 +193,11 thuộc tỉnh Vĩnh Phúc / Bùi Văn Mạnh; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2013. - 115 tr. ; 29 cm + Phụ lục Thông tin xếp giá: LV9185 Chỉ số phân loại: 631 |
11 | | Thiết kế tuyến đường ô tô từ km 0 + 00 đến km 4+557,56 thuộc địa phận huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc / Hoàng Đức Anh; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2013. - 101 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9165 Chỉ số phân loại: 631 |
12 | | Thiết kế tuyến đường ô tô từ km 0+00 đến km 4+235,61 thuộc địa phận huyện Đan Phượng - Thành phố Hà Nội / Nguyễn Sơn Tùng; GVHD: Trần Việt Hồng, Nguyễn Hoàng Phong . - 2013. - 155 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9193 Chỉ số phân loại: 631 |
13 | | Thiết kế tuyến đường ô tô từ km o+oo đến km 6 + 220,26 thuộc địa phận huyện Lạc Thủy - Tỉnh Hòa Bình / Nguyễn Thị Thuyết: GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2013. - 129 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9171 Chỉ số phân loại: 631 |