1 | | 50 năm thủy sản Việt Nam / Ngô Anh Tuấn (chủ biên)... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 396 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25109 Chỉ số phân loại: 639.809597 |
2 | | Aquatic toxicology and hazard assessment: eighth symposium / Hansen Bahner . - . - Baltimore : American society for testing and materials, 1985. - 480 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0316 Chỉ số phân loại: 571.9 |
3 | | Báo cáo Lượng giá dịch vụ hệ sinh thái nhằm xây dựng cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản tại tỉnh Lào Cai, Thừa Thiên Huế và Cà Mau / Yasu Hiromi . - Hà Nội, 2015. - 178 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25136 Chỉ số phân loại: 333.956 |
4 | | Đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản trong hệ sinh thái rừng ngập mặn Việt Nam / Nguyễn Quang Hùng (Chủ biên) . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2015. - 320 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21572-TK21576 Chỉ số phân loại: 333.7509597 |
5 | | Đánh giá tác động của việc nuôi trồng và khai thác thủy sản của người dân 2 xã vùng đệm (Giao Xuân và Giao Thiện) đến việc bảo tồn tài nguyên tại Vườn quốc gia Xuân Thủy, Giao Thủy, tỉnh Nam Định / Vũ Thị Hương; GVHD: Trịnh Quang Thoại . - 2012. - 54 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8136 Chỉ số phân loại: 338.5 |
6 | | Giáo trình Vi sinh vật ứng dụng trong thủy sản / Kim Văn Vạn (chủ biên), Trương Đình Hoài, Trịnh Thị Trang . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2017. - 130 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22514-GT22516, MV49851-MV49857 Chỉ số phân loại: 639.80712 |
7 | | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về thủy sản trên địa bàn tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Hoàng Sơn Tùng; NHDKH: Đặng Thị Hoa . - 2021. - vii, 86 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5571 Chỉ số phân loại: 330.068 |
8 | | Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn những năm đầu thế kỷ 21. Tập 3, Thủy sản - Kinh tế và chính sách phát triển nông nghiệp, nông thôn / Lê Văn Bầm (biên soạn),...[và những người khác] . - Hà Nội, 2013. - 485 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1105 Chỉ số phân loại: 639 |
9 | | Kinh tế thủy sản một chặng đường / Ngô Anh Tuấn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25110 Chỉ số phân loại: 333.956 |
10 | | Một số chủ trương chính sách mới về nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, thủy lợi và pháp triển nông thôn / Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 335 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004688, TK08005183, TK08005187, TK18174, TK18175, TK18257-TK18259, TK19868 Chỉ số phân loại: 346.04 |
11 | | Nghiên cứu giải pháp phát triển ngành thủy sản huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình / Tạ Phú Quốc; GVHD: Nguyễn Văn Hà . - 2015. - 130 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3057 Chỉ số phân loại: 338.1 |
12 | | Nghiên cứu triển khai cơ điện nông nghiệp phục vụ quá trình công nghiệp hóa trong sản xuất nông - lâm nghiệp và thủy sản tại các tỉnh Trung Du và miền núi Bắc Bộ / Phạm Văn Lang . - 2015. - //Tạp chí công nghiệp nông thôn. - Năm 2015. Số 18/2015. - tr.19-32 Thông tin xếp giá: BT3365 |
13 | | Nghiên cứu vùng đất ngập nước đầm Trà Ổ nhằm khai thác nguồn lợi thuỷ sản và phát triển bền vững vùng ven đầm / Đặng Trung Thuận chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16137, TK16138, TK19087, TK19088, TK19488, TK19896 Chỉ số phân loại: 333.91 |
14 | | Những người xây ngành thủy sản. Tập 1 / Nguyễn Hữu Dũng (Ch.b.),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 552 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1146-VL1150 Chỉ số phân loại: 338.372709597 |
15 | | Phát triển nuôi trồng thủy sản quy mô hộ trên địa bàn huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Đức Nghiệp; GVHD: Nguyễn Như Bằng . - 2020. - vi,78 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5074 Chỉ số phân loại: 330.068 |
16 | | Quản lý rủi ro trong nuôi trồng thủy sản tại huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phạm Văn Thùy; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2020. - viii,88 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5139 Chỉ số phân loại: 330.068 |
17 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thủy sản / Vụ khoa học - công nghệ và môi trường . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 138 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1038 Chỉ số phân loại: 639.8 |
18 | | Shifting baselines : The past and the future of ocean fisheries / Jeremy B.C. Jackson... [et al.]; Ed.: Jeremy B.C. Jackson, Karen E. Alexander, Enric Sala . - Washington : Island Press, 2011. - 296 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1736 Chỉ số phân loại: 338.3 |
19 | | Số liệu thống kê Nông lâm nghiệp - thuỷ sản Việt Nam 1985-1995 = Statistical data of agriculture, forestry and fishery 1985-1995 / Tổng cục Thống kê . - . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 412 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005449, TK08005450, VL0821-VL0824, VL0832-VL0835 Chỉ số phân loại: 630.2 |
20 | | Thực trạng phát triển nuôi trồng thủy sản tỉnh Thái Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Hà; GVHD: Ngô Thị Thủy . - 2017. - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12336 Chỉ số phân loại: 338.1 |