1 |  | Bảo quản chế biến nông sản sản phẩm sau thu hoạch . - H : Lao động xã hội, 2007. - 116 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09006811-TK09006820 Chỉ số phân loại: 631.5 |
2 |  | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004. - 403 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007174-TK09007176, TK17360 Chỉ số phân loại: 631.5 |
3 |  | Bí quyết nghề trồng trọt / Nguyễn Thị Minh Phương . - . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 222 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09006137-TK09006146, TK09010650-TK09010653, TK17390 Chỉ số phân loại: 630 |
4 |  | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây : Gieo hạt, chiết, giâm, ghép cành / Nguyễn Duy Minh. Tập 1 . - Hà Nội. : Nông nghiệp, 2003. - 108tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005835, TK08005836, TK09011918, TK09011919 Chỉ số phân loại: 631.5 |
5 |  | Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả / Quách Đĩnh, Nguyễn Vân Tiếp, Nguyễn Văn Thoa . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 288 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19629 Chỉ số phân loại: 631.5 |
6 |  | Four seasons in five senses : Things worth savoring / David Mas Masumoto . - 1st ed. - New York : Norton & Company, 2003. - 274 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0478-NV0481 Chỉ số phân loại: 634 |
7 |  | Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới. Tập 4, Cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 308 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK09006367-TK09006376 Chỉ số phân loại: 630 |
8 |  | Kỹ thuật trồng cây Cà phê mật độ dày cho năng suất cao / Đỗ Trọng Hùng . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 100 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13987-TK13991 Chỉ số phân loại: 633.7 |
9 |  | Kỹ thuật trồng và Thâm canh măng cụt/ nguyễn Thị Thanh Mai . - TP. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2005. - 39 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012407-TK09012411 Chỉ số phân loại: 634 |
10 |  | Nghiên cứu hệ thống chuyển động và điều khiển tay máy tự động thu hoạch Dứa : Luận án Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí / Bùi Lê Cường Quốc; NHDKH: Nguyễn Phạm Thục Anh, Hoàng Sơn . - 2022. - xiv,132 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: TS0212 Chỉ số phân loại: 631 |
11 |  | Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật trong thu hoạch và sơ chế dược liệu Kim ngân (Lonicera japonica Thunb.) / Trần Thị Lan,...[và những người khác]; Người phản biện: Hoàng Đức Mạnh . - 2023. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2023. Số 23.- tr 44 - 53 Thông tin xếp giá: BT5185 |
12 |  | Nghiên cứu xây dựng quy trình thu hái, chế biến và bảo quản dược liệu lá Khôi / Trần Hữu Khánh Tân,...[và những người khác]; Người phản biện: Hoàng Đức Mạnh . - 2024. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2024. Số 9.- tr 44 - 50 Thông tin xếp giá: BT5288 |