KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  24  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Annual book of ASTM standards 2001 . Section 5, Petroleum products, lubricants, and fossil fuels, Volume 05.02, Petroleum products and lubricants (II): D 2597-D 4927 / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxxviii, 1306 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4751
  • Chỉ số phân loại: 655.0218
  • 2Annual book of ASTM standards 2001. Section 13, Medical devices and services. Volume 13.01, Medical devices; emergency medical services / Nicole C. Baldini... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxvii, 1705 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4753
  • Chỉ số phân loại: 610.280218
  • 3Annual book of ASTM standards 2001. Section 3, Metals test methods and analytical procedures . Volume 03.04, Magnetic properties / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xiv, 319 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4748
  • Chỉ số phân loại: 672.0218
  • 4Chuyên nghiệp: Tiêu chuẩn xuất sắc để nâng tầm cá nhân = The Professional: Defining the new standard of excellence at work / Subroto Bagchi; Dịch giả: Nguyệt Minh . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 431 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24483
  • Chỉ số phân loại: 174.4
  • 5Danh mục tiêu chuẩn chuyên ngành nông - lâm - thủy lợi = List of standards for agriculture - forestry - water resources / Vụ Khoa học Công nghệ - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội, 2003. - 165 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21319
  • Chỉ số phân loại: 630.0218
  • 6Đánh giá mức độ ô nhiễm Asen trong nước sinh hoạt tại phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. / Lê Thị Thu Hường; Người phản biện: Bế Minh Châu . - 2011. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp . - Năm 2011. - Số 1. - tr. 91 - 96
  • Thông tin xếp giá: BT1856
  • 7Đánh giá thử nghiệm bộ tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững quốc gia theo tiêu chuẩn FSC quốc tế tại công ty lâm nghiệp và dịch vụ Hương Sơn, Hà Tĩnh : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp / Vũ Thị Trang; GVHD: Bùi Thế Đồi . - 2017. - 69 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4277
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 8Đánh giá thực trạng quản lý rừng của công ty lâm nghiệp Con Cuông, tỉnh Nghệ An trên cơ sở tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững của Việt Nam : Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 301 / Trần Xuân Nghiêm; Nguyễn Thị Bảo Lâm . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 71 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006671
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 9Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn về môi trường áp dụng hiện hành mới nhất / Quí Lâm, Kim Phượng (sưu tầm) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014. - 431 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0161
  • Chỉ số phân loại: 344.04
  • 10Lập kế hoạch quản lý rừng theo tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững cho Công ty TNHH một thanh viên Lâm nghiệp Bảo Lâm, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng : Luận văn Thạc sỹ khoa học Lâm nghiệp / Đỗ Văn Vui; GVHD: Vũ Nhâm . - 2012. - 124 tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS1971
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 11Một số tiêu chuẩn lựa chọn các khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam / Lê Trọng Trải . - 1998. - //Tạp chí lâm nghiệp. - Năm 1998 . - Số 2 . - tr. 20 - 21
  • Thông tin xếp giá: BT1059
  • 12Phát triển sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGap trên địa bàn huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Nguyễn Thị Kim Quế; GVHD: Lê Thị Thu Huyền . - 2016. - 94 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS3090
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 13Quản lý môi trường/ Nguyễn Đức Khiển . - . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2002. - ( )
  • Thông tin xếp giá: TK12755-TK12757, TK13640-TK13644
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 14Tiêu chuẩn khảo sát đường ô tô/ Bộ Giao thông Vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 162 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005289, TK08005290, TK22189-TK22191
  • Chỉ số phân loại: 690
  • 15Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông. Tập 9, Tiêu chuẩn thiết kế đường ô tô, Chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế đường ô tô . - H : Giao thông vận tải, 2001. - 690tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL1209
  • Chỉ số phân loại: 690
  • 16Tiêu chuẩn quy hoạch xây dựng nông thôn / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 37 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17149-TK17151
  • Chỉ số phân loại: 690
  • 17Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318 - 2002 / Trần Mạnh Tuân . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 271 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16821-TK16823
  • Chỉ số phân loại: 693
  • 18Tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam : Proceedings of VietNam agricultural standards. Tập 2. quyển 2, Tiêu chuẩn bảo vệ thực vật/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - . - Hà nội : Trung tâm Thông tin Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2001. - 508tr ; 30cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005074-TK08005078, TK13819-TK13821, TK14110
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 19Tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam = Proceedings of VietNam agricultural standards. Tập 2. Quyển 1, Tiêu chuẩn bảo vệ thực vật . - . - Hà Nội : Trung tâm Thông tin Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2001. - 320tr ; 30cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13317, TK13318, TK21228
  • Chỉ số phân loại: 630.2597
  • 20Văn bản tiêu chuẩn kỹ thuật lâm sinh. Tập 2 , Quản lý lâm sinh và xây dựng rừng / Vụ Khoa học Công nghệ và Chất lượng Sản phẩm . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 345 tr. ; 31cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13149, TK13231, TK13232, TK24146
  • Chỉ số phân loại: 634.902
  • 21Văn bản tiêu chuẩn kỹ thuật lâm sinh. Tập 3 / Vụ Khoa học Công nghệ và Chất lượng Sản phẩm . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2002. - 332 tr. ; 31 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13233-TK13237, TK24147, TK25084
  • Chỉ số phân loại: 634.902
  • 22Xây dựng cơ sở khoa học và thực tiễn cho quản lý rừng trồng bền vững theo nhóm đáp ứng tiêu chuẩn của hội đồng quản trị rừng (FSC) tại các công ty trực thuộc tổng công ty giấy Việt Nam : Luận án Tiến sĩ Lâm nghiệp, Ngành: Điều tra và Quy hoạch rừng / Bùi Thị Vân; GVHD: Vũ Nhâm, Phạm Minh Toại . - 2020. - xii,150 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TS0182
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 23Xây dựng tiêu chuẩn cây giống in vitro sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushc.) đưa ra vườn ươm / Đinh Xuân Tú,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Văn Khiêm . - 2021. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2021. Số 01.- tr 92 - 98
  • Thông tin xếp giá: BT4937
  • 24Xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 tại công ty TNHH Phúc Xuyên, Quảng Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đặng Hoàng Hải; GVHD: Nguyễn Như Bằng . - 2020. - viii, 89 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5371
  • Chỉ số phân loại: 330.068